unnamed.jpg
28/Nov/2024

  1. Giới thiệu

Chấn thương dây chằng chéo trước (ACL) là một trong những dạng chấn thương phổ biến nhất ở khớp gối, đặc biệt thường gặp trong các hoạt động thể thao như bóng đá, bóng rổ, và trượt tuyết. Dây chằng ACL đóng vai trò quan trọng trong việc giữ vững khớp gối, giúp duy trì sự ổn định trong các chuyển động phức tạp.

Theo nghiên cứu của Micheo và cộng sự (2021), chấn thương ACL chiếm khoảng 50% tổng số các chấn thương dây chằng khớp gối, với nhiều trường hợp đòi hỏi phẫu thuật và quy trình phục hồi kéo dài tiêu của bài nghiên cứu** là phân tích hiệu quả của phục hồi chức năng sau phẫu thuật ACL, với minh chứng từ các phương pháp thực hiện tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà.

  1. Tổng quan về chấn thương ACL

Cấu trúc và chức năng của dây chằng ACL: Dây chằng này nằm ở trung tâm của khớp gối, giúp hạn chế các chuyển động trượt trước và giữ vững khớp khi có tác động từ bên ngoài. 

Cơ chế chấn thương: Chấn thương ACL thường xảy ra khi gối chịu lực xoắn mạnh hoặc trong các trường hợp ngã hoặc va chạm đột ngột.

Theo Baker và cộng sự (2020), chấn thương ACL có thể dẫn đến tình trạng mất ổn định khớp gối, và nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra thoái hóa khớp sớm.

  1. Chức năng sau chấn thương ACL

Mục tiêu của phục hồi chức năng: Giúp bệnh nhân phục hồi chức năng vận động, sức mạnh và sự linh hoạt, ngăn ngừa tái chấn thương.

Các giai đoạn phục hồi sau phẫu thuật:

  • Giai đoạn đầu (0-4 tuần): các điều cần lưu ý:
  • kê cao chân mổ khi nằm nghỉ ngơi
  • sử dụng nẹp đùi cẳng chân cố định gối, mỗi ngày tháo nẹp 2 – 3 lần để tập luyện.
  • luyện tập di động xương bánh chè theo chiều lên xuống, trái sang phải
  • thực hiện bài tập gập duỗi, cổ chân
  • thực hiện bài tập co cơ tĩnh, tập gồng cơ đùi và cơ cẳng bàn chân
  • thực hiện các bài tập dạng và khép chân, nâng toàn bộ chân lên khỏi mặt giường.
  • các ngày tiếp theo tiếp tục tập luyện như trên
  • lưu ý: chườm lạnh  sau tập luyện nếu có sưng, đau
  • khi di chuyển cần hộ trợ bằng  nạn.
  • sau 1 tuần phẫu thuật người bệnh có thể tập gập duỗi gối 90 độ
  • tuần thứ 2, khớp gối gập được 90 độ,  gối duỗi được hoàn toàn, yêu cầu sức cơ đùi khỏe.
  • tuần 03-04. dây mềm mô sẹo, tăng cường vận động thủ động gối gập dần cho đến 120 độ, tập sức mạnh cơ đùi.
  • Giai đoạn trung gian (4-12 tuần):
  • tiếp tục tập các bài tập trên
  •  Tăng cường sức mạnh và khả năng chịu đựng của các nhóm cơ quanh gối, đặc biệt là cơ tứ đầu đùi…
  • Giai đoạn cuối (12 tuần trở đi): Tập luyện chức năng để chuẩn bị cho các hoạt động đòi hỏi cường độ cao và tăng khả năng kiểm soát cơ học của khớp.
  • tiếp tục tập các bài tập trên
  • tập tăng cường sức mạnh các nhóm cơ tứ đầu đùi
  • tập gập duỗi khớp gối chủ động 

Theo Fahkry và cộng sự (2019), phục hồi chức năng giúp giảm thiểu tỷ lệ tái chấn thương tới 30% và tăng khả năng quay lại hoạt động thể thao tới 85% .

  1. Phương trị tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà

Thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia: Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, tọa lạc tại địa chỉ 93-95 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, nổi tiếng với các trang thiết bị hiện đại và quy trình phục hồi chức năng tiên tiến.

Liệu pháp cá nhân hóa: Đối với mỗi bệnh nhân, Phòng khám Đa khoa Thái Hoà áp dụng các phương pháp cá nhân hóa theo mức độ chấn thương, giúp đảm bảo hiệu quả phục hồi tốt nhất.

Đánh giá và theo dõi định kỳ: Thăm khám định kỳ tại phòng khám giúp các chuyên gia theo dõi sự tiến triển và điều chỉnh phác đồ điều trị, mang lại hiệu quả cao trong việc phòng ngừa tái chấn thương. 

Nguồn: YHCT_PHCN BS NGUYỄN THỊ MINH CHÂU

  1. Kết luận

Phục hồi chức năng sau chấn thương ACL đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo bệnh nhân có thể quay lại hoạt động bình thường, đồng thời giảm nguy cơ chấn thương tái phát.

Việc thăm khám và điều trị tại các cơ sở y tế uy tín như Phòng khám Đa khoa Thái Hoà giúp bệnh nhân an tâm về chất lượng dịch vụ, từ đó thúc đẩy hiệu quả điều trị.

Tài liệu tham khảo

  1. Micheo, W., et al. (2021). ACL injuries in athletes. Journal of Sports Medicine, 35(2), 234-240.
  2. Baker, L., et al. (2020). Mechanisms and outcomes of ACL injuries. Clinical Orthopaedics, 28(5), 456-460.
  3. Fahkry, M., et al. (2019). Effectiveness of rehabilitation post ACL reconstruction. Journal of Orthopaedic Rehabilitation, 14(1), 102-107.

 


z5958395952406_491f368a81ddf00cafd2261dfca94d69.jpg
23/Oct/2024

  1. Bệnh sởi là gì?
    Sởi là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, có khả năng lây lan nhanh chóng qua không khí khi người nhiễm bệnh ho hoặc hắt hơi. Virus sởi thuộc họ Paramyxoviridae và thường gặp ở trẻ em, nhưng người lớn chưa tiêm phòng cũng có thể mắc bệnh. Trước khi có vaccine, sởi từng là nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nhờ chương trình tiêm chủng rộng rãi, tỷ lệ mắc bệnh sởi đã giảm mạnh trên toàn cầu .
  2. Triệu chứng của bệnh sởi
    Bệnh sởi có một chu kỳ lây nhiễm đặc trưng, với các triệu chứng phát triển theo từng giai đoạn:
  • Giai đoạn khởi phát (2-4 ngày): Bệnh nhân thường có triệu chứng giống như cảm cúm, bao gồm sốt, ho khan, sổ mũi, và viêm kết mạc (mắt đỏ).
  • Phát ban Koplik (2-3 ngày sau): Xuất hiện các đốm nhỏ, trắng bên trong miệng, được gọi là đốm Koplik, là dấu hiệu đặc trưng của sởi .
  • Giai đoạn phát ban (3-5 ngày sau): Phát ban dạng đốm hoặc sẩn, thường bắt đầu từ mặt và lan ra toàn thân. Phát ban có thể kéo dài từ 4 đến 7 ngày trước khi giảm dần. Sốt cao (có thể lên đến 40°C) thường đi kèm trong giai đoạn này .
  1. Biến chứng của bệnh sởi
    Bệnh sởi không chỉ gây ra những triệu chứng nhẹ mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người lớn tuổi. Các biến chứng phổ biến bao gồm:
  • Viêm phổi: Đây là biến chứng nghiêm trọng và là nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ mắc bệnh sởi .
  • Viêm não: Một tình trạng hiếm gặp nhưng có thể gây tổn thương não vĩnh viễn .
  • Suy dinh dưỡng: Trẻ mắc sởi dễ bị suy dinh dưỡng, đặc biệt khi bệnh kéo dài và làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng .
  1. Phòng ngừa bệnh sởi
    Tiêm vaccine là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Vaccine sởi (thường kết hợp với vaccine quai bị và 
  2. rubella trong mũi MMR) được khuyến nghị tiêm cho trẻ từ 9 tháng đến 12 tháng tuổi, và nhắc lại ở 4-6 tuổi. Tiêm phòng đầy đủ giúp bảo vệ không chỉ cá nhân mà còn cả cộng đồng thông qua cơ chế “miễn dịch cộng đồng”. Điều này giúp ngăn chặn sự bùng phát của bệnh, đặc biệt trong các môi trường đông đúc như trường học hoặc bệnh viện .

Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức về các triệu chứng và sự lây lan của bệnh cũng là cách hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ. Người bị bệnh cần được cách ly để tránh lây lan sang người khác, đặc biệt trong thời gian phát ban.

Để bảo vệ sức khỏe của bạn và những người thân yêu, hãy tiêm vắc xin sởi ngay hôm nay! Vắc xin không chỉ giúp bạn ngăn ngừa bệnh tật mà còn góp phần tạo ra “miễn dịch cộng đồng,” giúp bảo vệ những người không thể tiêm vắc xin.

 Bs CKI.Châu Văn Lực 

         

Tại sao chọn dịch vụ tiêm vắc xin của chúng tôi?

  • Chất lượng hàng đầu: Sử dụng vắc xin nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • An toàn tuyệt đối: Được thực hiện bởi đội ngũ y bác sĩ có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm.
  • Nhanh chóng, tiện lợi: Đặt lịch tiêm dễ dàng, không cần chờ đợi lâu.
  • Chăm sóc tận tình: Theo dõi tình trạng sức khỏe sau tiêm, đảm bảo an toàn tối đa.

🌟 Hãy chủ động phòng ngừa – Đăng ký tiêm vắc xin sởi ngay hôm nay! 🌟
👉 Liên hệ với Phòng khám Đa khoa Thái Hoà qua số điện thoại: 0259.3824509 tại 93 – 95 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận để được tư vấn và đặt lịch.

Nguồn tham khảo:

  1. World Health Organization. Measles Fact Sheet.
  2. Mayo Clinic. Measles Symptoms. Mayo Clinic. 
  3. CDC. Measles (Rubeola) Signs and Symptoms. Centers for Disease Control and Prevention.
  4. WHO. Measles Complications. World Health Organization. 
  5. NHS. Complications of Measles. National Health Service. 
  6. UNICEF. The Impact of Measles on Child Health. UNICEF. 
  7. CDC. MMR Vaccine. Centers for Disease Control and Prevention. 
  8. WHO. Immunization Coverage. World Health Organization.

z5914924946658_b64909965720fe933fbe1f844b0d46a0.jpg
10/Oct/2024

1. Xét nghiệm đông máu là gì? (What are Coagulation Tests?)

 – Xét nghiệm đông máu là các xét nghiệm y khoa được sử dụng để đánh giá khả năng đông máu của máu và để phát hiện các rối loạn liên quan đến quá trình này. Các xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán các tình trạng bệnh lý như hemophilia, bệnh Von Willebrand, và DIC (disseminated intravascular coagulation). Ngoài ra, xét nghiệm đông máu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hiệu quả điều trị bằng thuốc chống đông máu (anticoagulant therapy).

2. Các loại xét nghiệm đông máu chính (Key Types of Coagulation Tests)

Dưới đây là các xét nghiệm đông máu phổ biến nhất:

a. Thời gian prothrombin (Prothrombin Time – PT) và INR

  1. PT: Đo thời gian máu đông qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway). Xét nghiệm này thường được sử dụng để theo dõi tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  2. INR: Là chỉ số chuẩn hóa quốc tế để so sánh kết quả xét nghiệm PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. 

b. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (Activated Partial Thromboplastin Time – aPTT)

aPTT đo lường hiệu quả của con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung. Xét nghiệm này thường được dùng để theo dõi hiệu quả của heparin, một loại thuốc chống đông được dùng rộng rãi trong điều trị bệnh lý tim mạch và huyết khối.

c. Fibrinogen

Fibrinogen là một yếu tố đông máu quan trọng, và mức độ của nó có thể ảnh hưởng đến quá trình hình thành cục máu đông. Xét nghiệm fibrinogen giúp đánh giá nguy cơ chảy máu và các rối loạn đông máu như DIC.

d. Thời gian thrombin (Thrombin Time – TT)

Thời gian thrombin đo thời gian để fibrinogen chuyển đổi thành fibrin khi thrombin được thêm vào máu. Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện các bất thường về fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu.

Trên đây là những xét nghiệm đông máu thường quy có thể thực hiện tại các phòng cơ sở y tế có phòng XN. Hiện tại Phòng  khám Đa khoa Thái Hòa chúng tôi đang thực hiện các kỹ thuật này trên máy đông máu tự động ACL TOP 350

3. Ứng dụng lâm sàng của xét nghiệm đông máu (Clinical Applications of Coagulation Testing)

Xét nghiệm đông máu có nhiều ứng dụng lâm sàng quan trọng, bao gồm:

  • Chẩn đoán rối loạn đông máu bẩm sinh: Các xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các bệnh lý di truyền như hemophilia và bệnh Von Willebrand.
  • Đánh giá trước phẫu thuật: Trước khi thực hiện các thủ thuật phẫu thuật, xét nghiệm đông máu được sử dụng để đảm bảo bệnh nhân không có nguy cơ cao bị chảy máu.
  • Theo dõi điều trị bằng thuốc chống đông: Bệnh nhân dùng thuốc chống đông như warfarin và heparin cần được theo dõi thường xuyên thông qua xét nghiệm PT, INR, và aPTT để điều chỉnh liều thuốc.
  • Chẩn đoán các bệnh lý huyết khối và DIC: Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các tình trạng huyết khối hoặc rối loạn đông máu như DIC, đặc biệt trong các trường hợp cấp cứu hoặc biến chứng sau phẫu thuật.

Xét nghiệm đông máu là phương pháp không thể thiếu trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Hiểu biết về các xét nghiệm như PT, aPTT, fibrinogen, và thời gian thrombin giúp bác sĩ lâm sàng đưa ra những quyết định điều trị chính xác, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp và khi điều trị bằng thuốc chống đông máu. Tuy nhiên, việc giải thích kết quả xét nghiệm đông máu cần được thực hiện thận trọng, và đôi khi cần kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác để đạt được độ chính xác cao nhất.

References / Tài liệu tham khảo

  1. Hoffbrand, A. V., & Moss, P. A. H. (2016). Hoffbrand’s Essential Haematology. John Wiley & Sons.
  2. Mammen, E. F. (1992). Coagulation tests: A review. Seminars in Thrombosis and Hemostasis.
  3. Tripodi, A. (2013). The Prothrombin Time Test as a Monitoring Tool for Oral Anticoagulation Therapy. Clinical Chemistry.

  * Tại sao bệnh nhân nên thực hiện xét nghiệm đông máu?

  1. Phát hiện các rối loạn đông máu (Detecting Blood Clotting Disorders)

Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các rối loạn đông máu mà bệnh nhân có thể mắc phải, dù là rối loạn di truyền hay mắc phải. Một số bệnh lý đông máu như hemophilia, bệnh Von Willebrand hoặc tình trạng thiếu các yếu tố đông máu có thể khiến bệnh nhân có nguy cơ chảy máu quá mức hoặc bị bầm tím mà không rõ nguyên nhân. Phát hiện sớm các rối loạn này có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và đưa ra kế hoạch điều trị kịp thời.

  1. Chuẩn bị cho phẫu thuật và các thủ thuật xâm lấn (Preoperative and Invasive Procedure Preparation)

Trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc các thủ thuật xâm lấn, việc thực hiện xét nghiệm đông máu là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bác sĩ đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân và giảm thiểu nguy cơ chảy máu trong quá trình phẫu thuật. Nếu bệnh nhân có rối loạn đông máu, bác sĩ có thể điều chỉnh phương pháp điều trị trước hoặc trong khi phẫu thuật để đảm bảo an toàn.

  1. Theo dõi và điều chỉnh liệu pháp chống đông máu (Monitoring and Adjusting Anticoagulant Therapy)

Bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin, heparin, hoặc các loại thuốc mới như rivaroxaban cần phải được theo dõi thường xuyên thông qua các xét nghiệm đông máu. Điều này giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc đang được sử dụng là phù hợp – đủ để ngăn ngừa hình thành huyết khối, nhưng không quá cao để tránh nguy cơ chảy máu quá mức. Xét nghiệm như PT, INR và aPTT là công cụ quan trọng để điều chỉnh liều thuốc.

  1. Chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý huyết khối (Diagnosing and Monitoring Thrombotic Conditions)

Xét nghiệm đông máu giúp chẩn đoán và theo dõi các tình trạng huyết khối, trong đó có huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE). Các tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bằng cách thực hiện các xét nghiệm đông máu, bác sĩ có thể xác định nguy cơ hình thành huyết khối và điều chỉnh phương pháp điều trị.

  1. Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát (Assessing General Health Conditions)

Trong một số trường hợp, các xét nghiệm đông máu có thể được yêu cầu như một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc để đánh giá các tình trạng bệnh lý khác. Ví dụ, bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc bệnh thận thường cần phải làm xét nghiệm đông máu vì các cơ quan này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các yếu tố đông máu và lọc các chất độc hại trong máu. Nếu chức năng gan hoặc thận bị suy giảm, nó có thể ảnh hưởng đến khả năng đông máu của cơ thể.

  1. Phát hiện và điều trị tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (Detecting and Managing Disseminated Intravascular Coagulation – DIC)

Tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) là một tình trạng nghiêm trọng trong đó hệ thống đông máu bị kích hoạt không kiểm soát, dẫn đến sự hình thành cục máu đông khắp cơ thể và gây ra chảy máu quá mức. DIC thường là kết quả của các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng như nhiễm trùng nặng, ung thư, hoặc biến chứng thai kỳ. Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện DIC kịp thời để can thiệp và điều trị.

Kết luận (Conclusion)

Xét nghiệm đông máu là một công cụ quan trọng trong y học, giúp phát hiện, chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Bệnh nhân nên thực hiện các xét nghiệm này để đảm bảo an toàn trước khi phẫu thuật, để theo dõi việc sử dụng thuốc chống đông, và để phát hiện sớm các rối loạn có thể gây ra nguy cơ chảy máu hoặc hình thành cục máu đông. Việc này giúp bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị phù hợp và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

* Kết quả xét nghiệm đông máu nói lên điều gì?

Kết quả của xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về khả năng đông máu của bệnh nhân. Dưới đây là những gì các kết quả xét nghiệm đông máu có thể tiết lộ:

1. Kết quả thời gian prothrombin (PT) và INR (Prothrombin Time and INR Results)

  • PT bình thường:  Trị số bình thường: 12s  Thời gian prothrombin bình thường cho thấy quá trình đông máu qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway) đang hoạt động bình thường. Điều này nghĩa là bệnh nhân không có dấu hiệu rối loạn về các yếu tố đông máu liên quan đến quá trình này.
  • PT kéo dài: Nếu PT kéo dài, điều này có thể cho thấy một số vấn đề về các yếu tố đông máu như thiếu hụt các yếu tố I (fibrinogen), II (prothrombin), V, VII, hoặc X. Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan, DIC, hoặc tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  • INR: INR là chỉ số chuẩn hóa giúp so sánh kết quả PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. INR thường dao động từ 0.8 đến 1.2 ở người bình thường. Ở bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu, mục tiêu INR có thể cao hơn, thường từ 2.0 đến 3.0 tùy vào tình trạng bệnh lý cụ thể (ví dụ, bệnh nhân rung nhĩ hoặc đặt van tim nhân tạo).
  1. Kết quả thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT Results)
  • aPTT bình thường:  Trị số bình thường 25.4 – 36.9  Nếu aPTT bình thường, điều đó cho thấy con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung đang hoạt động tốt. Điều này có nghĩa là các yếu tố đông máu liên quan đến hai con đường này đều ở mức bình thường.
  • aPTT kéo dài: Thời gian aPTT kéo dài có thể chỉ ra sự thiếu hụt hoặc bất thường của các yếu tố đông máu như yếu tố VIII, IX, XI, hoặc XII. Điều này thường gặp trong các bệnh lý như hemophilia A (thiếu yếu tố VIII) hoặc hemophilia B (thiếu yếu tố IX). Ngoài ra, aPTT kéo dài cũng có thể xảy ra ở bệnh nhân đang điều trị bằng heparin hoặc có sự hiện diện của kháng thể lupus chống đông.
  1. Kết quả thời gian thrombin (Thrombin Time – TT Results)
  • Thời gian thrombin bình thường:  Thời gian bình thường 12– 15s Kết quả TT bình thường cho thấy sự chuyển đổi từ fibrinogen thành fibrin đang diễn ra bình thường, không có bất thường về fibrinogen hoặc các chất ức chế quá trình này.
  • Thời gian thrombin kéo dài: Nếu TT kéo dài, điều này có thể cho thấy sự thiếu hụt fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu, chẳng hạn như các sản phẩm phân hủy fibrin (fibrin degradation products). Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan nặng hoặc DIC.
  1. Kết quả xét nghiệm fibrinogen (Fibrinogen Test Results)
  • Fibrinogen bình thường:  Trị số bình thường: 238   —  498 mg/dl mức fibrinogen bình thường cho thấy yếu tố đông máu quan trọng này có mặt đầy đủ để đảm bảo sự hình thành cục máu đông khi cần thiết.
  • Fibrinogen thấp: Mức fibrinogen thấp có thể là dấu hiệu của DIC, bệnh gan, hoặc tình trạng tiêu thụ fibrinogen quá mức trong quá trình chảy máu. Fibrinogen thấp cũng có thể gặp trong các tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng hoặc suy giảm chức năng gan.
  • Fibrinogen cao: Mức fibrinogen tăng cao có thể liên quan đến tình trạng viêm nhiễm, ung thư, hoặc các tình trạng tăng đông máu, trong đó cơ thể tạo ra quá nhiều yếu tố đông máu.
  1. Ý nghĩa lâm sàng tổng quát (General Clinical Significance)

Các kết quả xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng đông máu của bệnh nhân và có thể chỉ ra nhiều loại rối loạn hoặc bệnh lý, bao gồm:

  • Rối loạn đông máu bẩm sinh: Kết quả có thể phát hiện các rối loạn di truyền như hemophilia, bệnh Von Willebrand, hoặc thiếu hụt fibrinogen.
  • Rối loạn đông máu mắc phải: Bệnh nhân có thể mắc các bệnh như DIC, bệnh gan, hoặc sử dụng thuốc chống đông máu không kiểm soát. Xét nghiệm giúp theo dõi và điều chỉnh liệu pháp điều trị.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị: Đối với bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin hoặc heparin, kết quả xét nghiệm đông máu giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc được điều chỉnh phù hợp để ngăn ngừa hình thành huyết khối mà không gây nguy cơ chảy máu.

Kết quả xét nghiệm đông máu là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe đông máu của bệnh nhân. Các kết quả này không chỉ giúp chẩn đoán các rối loạn đông máu mà còn hỗ trợ theo dõi hiệu quả của liệu pháp chống đông máu. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng loại xét nghiệm giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng của bệnh nhân và đưa ra quyết định điều trị chính xác.


03/Jan/2023

Corticoids hay còn gọi là corticosteroids, glucocorticosteroid là những steroids được vỏ thượng thận sản xuất (nội sinh) hay tổng hợp (ngoại sinh: Prednisone, Methylprednisolone, dexamethasone..) có vai trò quan trọng trong chuyển hóa muối, đường, mỡ, chất đạm để duy trì các chức năng sống của cơ thể.

Tác dụng nhóm thuốc corticoid

Corticosteroid được ứng dụng trong y học để điều trị nhiều triệu chứng và bệnh viêm nhiễm. Các chỉ định phổ biến của corticoid:

– Viêm khớp dạng thấp.

– Dự phòng stress trên bệnh nhân nặng.

– Hen phế quản/Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

– Chống viêm tại chỗ: viêm kết mạc do dị ứng, eczecma, viêm mũi dị ứng.

– Suy thượng thận.

– Hội chứng thận hư.

Và rất nhiều các chỉ định khác (trong đó có cả chỉ định chưa phù hợp nhưng vẫn tình hình lạm dụng corticoid vẫn xảy ra).

Các tác dụng bất lợi của corticoid

Bên cạnh những tác dụng có lợi, các thuốc corticoid gây ra một loạt các phản ứng có hại của thuốc (ADR) bao gồm xuất hiện hội chứng Cushing, tăng cân, loãng xương, gãy xương, rối loạn tâm thần và nhận thức, ức chế miễn dịch, teo da, mụn trứng cá, rậm lông và giảm sắc tố.

Các ADR ngày càng xảy ra nhiều hơn khi sử dụng corticosteroid mà không có sự giám sát y tế và chủ yếu khi chúng được sử dụng vì những lý do không liên quan đến bệnh tật.

Các nghiên cứu về tình hình lạm dụng corticoid

Một nghiên cứu ở Irag có mẫu gồm 141 khách hàng của nhà thuốc (98 phụ nữ và 43 nam giới) yêu cầu corticoid toàn thân (OCS) mà không cần toa bác sĩ.Tuổi trung bình của họ là 28,4 (± 10,9) tuổi. Hơn một nửa số người tham gia (N=75, 53,2%) có bằng trung học cơ sở hoặc trình độ học vấn thấp hơn. Dexamethasone là OCS được sử dụng phổ biến nhất (N=84, 59,6 %). Tăng cân (N=51, 36,2%) và vấn đề nhiễm trùng tái đi tái lại (N=41, 29,1%) là những tác dụng phụ phổ biến nhất ở những người tham gia. Một lần mỗi ngày là tần suất OCS phổ biến nhất được những người tham gia sử dụng (N=57, 40,4%).

Khoảng một nửa (N=68, 48,2%) số người tham gia đã dùng OCS trong vòng chưa đầy ba tháng. Bạn bè của những người tham gia là những người giới thiệu chính (N=40, 28,4 %) cho việc sử dụng OCS mà không cần toa bác sĩ. Tác dụng bất lợi phổ biến nhất ở những người tham gia là thị lực kém (29,1 %).

Trong nghiên cứu này, 66% người tham gia không biết về tác dụng phụ của OCS, điều này có thể dẫn đến việc tin rằng OCS không cần đơn thuốc. Tương tự, một nghiên cứu trước đây cho thấy 83,5% những người lạm dụng OCS nghĩ rằng việc sử dụng chúng là an toàn. .Những phát hiện này chứng minh thực tế là một nửa số người tham gia đã không hỏi dược sĩ trước khi sử dụng OCS.

Thực trạng hiện nay

Tuy nhiên, với thực trạng tại Việt Nam hiện nay người bệnh có thể dễ dàng mua được nhóm thuốc này kể cả khi không có đơn của bác sĩ và khả năng tuân thủ điều trị kém của người bệnh thì tình trạng lạm dụng nhóm thuốc này càng đáng lo ngại.

Có nhiều trường hợp bệnh nhân tự mua thuốc theo đơn cũ không đi khám lại hoặc tự ý ra các hiệu thuốc mua thuốc về dùng theo kinh nghiệm truyền miệng, thấy hiệu quả giảm đau, chống viêm tức thì ngay sau khi sử dụng thì cho rằng đó là “thần dược” nên đã dùng thường xuyên. Bên cạnh đó, nhiều bệnh nhân còn tìm đến các loại thuốc đông y, thuốc nam vì nghĩ nó “lành hơn” thuốc tây mặc dù không biết nguồn gốc xuất xứ, đặc biệt là các bệnh nhân mắc các bệnh lý mạn tính: đau khớp, gút, viêm mũi xoang, dị ứng…; mà nhóm thuốc này rất khó xác định được thành phần cũng như liều lượng corticoid trong đó, chỉ đến khi các tác dụng phụ của việc lạm dụng corticoid nặng nề mới đến gặp các bác sĩ và phát hiện ra tác hại của nó.

Việc sử dụng corticoid như con dao hai lưỡi. Vì vậy, để phát huy hiệu quả điều trị và hạn chế các tác dụng bất lợi của nhóm thuốc này; các bác sĩ khuyến cáo, người bệnh cần tuân thủ liệu trình điều trị và chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.

Khuyến cáo cho bệnh nhân

– Chỉ sử dụng corticoid khi có chỉ định và đơn thuốc rõ ràng từ bác sĩ.

– Nên sử dụng corticoid vào buổi sáng, SAU KHI ĂN.

– Không tự ý tăng liều, bỏ liều hoặc ngưng thuốc đột ngột khi chưa hỏi ý kiến bác sĩ.

– Theo dõi huyết áp, đường huyết thường xuyên để phòng ngừa các tác dụng phụ do corticoid.

– Đo mật độ xương mỗi 6-12 tháng, bổ sung calcium và vitamin D hàng ngày nếu phải sử dụng corticoid kéo dài.

– Kiểm tra mắt định kỳ mỗi 6-12 tháng để phòng ngừa biến chứng đục thủy tinh thể.

– Không tự ý sử dụng Corticoids với thuốc kháng viêm giảm đau khác (tây y, đông y) mà chưa hỏi ý kiến bác sĩ.

– Nếu có dấu hiệu phù, rối loạn hành vi, trí nhớ, trầm cảm,…báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.

Tài liệu tham khảo

  1. Bashar G. Alfetlawi, et al., Evaluating Factors Related to the Abuse of Oral Corticosteroids among Community Pharmacy Customers: Using Theory of Reasoned Action, PUBMED, Published online 2020 Feb 28. doi: 10.24926/iip.v11i1.2936.
  2. Topical corticosteroids: information on the risk of topical steroid withdrawal reactions, GOV.UK.
  3. Meriem Hadjilah, Sarah Fiala,Oral corticosteroids abuse for the purpose of weight gain : First assessment in Algeria, https://doi.org/10.21203/rs.3.rs-2046646/v1.
  4. Use and abuse of systemic corticosteroid therapy, Sciencedirect, https://doi.org/10.1016/S0190-9622(79)80029-8.

03/Jan/2023

Uptodate

Guideline điều trị gerd

http://magazine.canhgiacduoc.org.vn

N. Barnes. Overuse of Proton Pump Inhibitors in the Hospitalized Patient. US Pharm. 2015;40(12):HS22-HS25

Thuốc ức chế bơm proton (PPI) giảm nồng độ acid dạ dày bằng cách liên kết và ức chế không thuận nghịch bơm H+ K+ ATPase. PPI được chỉ định trong các trường hợp:

  • Loét dạ dày – tá tràng
  • Trào ngược dạ dày – thực quản
  • Hội chứng Zollinger – Ellison
  • Loét do NSAIDs
  • Helicobacter pylori

Các chỉ định trên sử dụng thuốc PPI là phù hợp và cần được bác sĩ lâm sàng thực hiện kê đơn để tránh tình trạng không tuân thủ sử dụng thuốc (tự ý tăng liều, giảm liều, sử dụng kéo dài, ngừng sử dụng đột ngột)

Hiện tại, nhóm thuốc PPI được sử dụng phổ biến trong lâm sàng. Các trường hợp lạm dụng thuốc cũng xuất hiện. Việc kê đơn PPI không phù hợp, vừa làm tăng chi phí điều trị, vừa có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn cho bệnh nhân.

Các tác dụng không mong muốn có thể kể đến:

Một số biến cố bất lợi khác có thể liên quan tuy nhiên cơ chế không rõ ràng:

Các trường hợp cân nhắc sử dụng hợp lý PPI:

  • Kê đơn PPI quá mức trong điều trị dự phòng loét do stress trên bệnh nhân không nặng đang điều trị nội trú.
  • Sử dụng kéo dài PPI trong dự phòng và điều trị loét do NSAIDs.
  • Sử dụng PPI kéo dài trong ợ nóng, ợ chua, các triệu chứng khó chịu ở dạ dày tá tràng chưa rõ nguyên nhân.

Khi nào nên cân nhắc ngừng sử dụng PPI?

Việc cân nhắc tiếp tục hoặc ngừng sử dụng PPI nên được thực hiện bởi bác sĩ điều trị. Bệnh nhân không được quyền tự ý ngừng thuốc hoặc tăng thời gian điều trị để tránh các hậu quả nghiêm trọng.

Nhiều bệnh nhân có bệnh thực quản Barret, việc sử dụng PPI kéo dài là cần thiết và không phù hợp nếu ngừng thuốc. Tuy nhiên, cần đánh giá liều dùng và sự cần thiết phải tiếp tục điều trị trong tất cả các lần tái khám. Chưa có bằng chứng rõ ràng về chế độ tốt nhất để giảm liều PPI, nhưng nhìn chung, cần cân nhắc giảm liều từ từ khi đã kiểm soát được các triệu chứng. Ví dụ, một bệnh nhân được kê đơn Omeprazol 20mg dùng mỗi ngày trong 4-6 tuần để kiểm soát triệu chứng của GERD. Bệnh nhân có đáp ứng điều trị tốt và triệu chứng được cải thiện. Sau đó, giảm liều xuống còn 10mg, dùng hàng ngày trong 2 tuần rồi ngừng thuốc. Bệnh nhân được kê đơn omeprazol 20mg khi cần nếu các triệu chứng tái phát.


03/Jan/2023

Paracetamol được ra mắt vào năm 1950 và dần trở thành thuốc giảm đau – hạ sốt được sử dụng rộng rãi nhất Hoa Kỳ. Paracetamol có sẵn trong các chế phẩm kê đơn – không kê đơn. Đây là thuốc rất an toàn khi sử dụng ở liều điều trị, tuy nhiên khi quá liều sẽ dẫn tới hậu quả vô cùng nghiêm trọng: hoại tử gan gây tử vong/hoại tử gan không tử vong.

Vì vậy, việc quản lý sử dụng paracetamol và phòng ngừa ngộ độc paracetamol cho trẻ dưới 18 tuổi là điều quan trọng.

Các trường hợp ngộ độc Paracetamol

– Chủ động: Uống paracetamol có chủ đích phổ biến trên trẻ lớn và thanh thiếu niên

– Bị động:

+ Vô tình nuốt phải paracetamol phổ biến hơn ở trẻ nhỏ. Phần lớn các trường hợp này, trẻ chỉ bị nuốt phải hàm lượng thấp và có thể tự xử trí mà không cần tới bệnh viện. Tỷ lệ ngộ độc và tử vong hiếm khi xảy ra.

+ Ngược lại trường hợp trẻ em tự “nuốt” phải, đối với trẻ em nhận liều lượng paracetamol không phù hợp từ “người chăm sóc” (ba mẹ/ông bà/người chăm trẻ) thường gặp hậu quả nghiêm trọng như tử vong à Liều paracetamol không phù hợp có thể xảy ra trong các trường hợp sau:

  • Sử dụng paracetamol liều người lớn dùng cho trẻ em. Ví dụ: Thay vì cho trẻ sử dụng paracetamol viên 80 – 160mg, lại cho trẻ dùng viên 325-500mg.
  • Tự ý tăng liều cho trẻ từ “người chăm sóc” khi nhận thấy thuốc dùng không hiệu quả. Ví dụ: Tự tăng liều tiêu chuẩn của bé từ 10-15mg/kg/lần lên cao hơn, tăng tần suất sử dụng (chưa tới 4 tiếng đã cho bé lặp lại liều thứ 2).
  • Tiêm tĩnh mạch paracetamol quá liều ở trẻ em.

Tổng quan về ngộ độc paracetamol trên trẻ em

Paracetamol có nhiều đường sử dụng: thuốc uống, thuốc đạn, thuốc tiêm tĩnh mạch.

Các dạng bào chế paracetamol có thể kể đến bao gồm:

  • Dạng giải phóng tức thời (dung dịch, viên nén, viên nang)
  • Thuốc đạn
  • Viên uống phóng thích kéo dài (Ví dụ: Paracetamol ER)
  • Tiêm tĩnh mạch

Độc tính: Chủ yếu là paracetamol gây nhiễm độc gan.

Cơ chế gây độc paracetamol

Liều Paracetamol gây độc ở trẻ:

  • Liều điều trị cho trẻ dưới 12 tuổi: 10-15 mg/kg/liều, mỗi 4-6 giờ, liều tối đa 75 mg/kg/ngày.
  • Liều điều trị cho trẻ từ 12 tuổi trở lên: 325-1000 mg mỗi 4-6 giờ, liều tối đa hàng ngày là 4g.

(*) Lưu ý: Liều gây độc có thể khác nhau giữa các cá nhân tùy thuộc lượng glutathion mỗi người.

Các yếu tố nguy cơ gây nhiễm độc gan do Paracetamol ở trẻ em:

  • Uống quá liều paracetamol
  • Cơ thể giảm khả năng chuyển hóa paracetamol ở gan.

Biểu hiện lâm sàng:

  • Ngộ độc cấp tính
STTThời gian sử dụng thuốc quá liều Biểu hiện lâm sàng
Giai đoạn ISau 24 giờKhông có triệu chứng buồn nôn, nôn, thờ ơ, khó chịu, vã mồ hôi.
Giai đoạn IISau 24-72 giờĐau hạ sườn phải, tăng men gan, thời gian prothrombin (PT), tỷ lệ PT chuẩn hóa quốc tế, dấu hiệu tổn thương thận (tăng ure máu, creatinin, thiểu niệu) hoặc viêm tụy (tăng amylase huyết thanh, lipase).
Giai đoạn IIISau 72-96 giờSuy gan, trường hợp nặng có thể dẫn tới suy đa cơ quan và tử vong
Giai đoạn IVSau 4-14 ngàyPhục hồi

 

  • Ngộ độc mạn tính:

Chẩn đoán xác định nhiễm độc paracetamol mạn tính khá khó khăn và đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác bệnh sử và các bất thường trên xét nghiệm và lâm sàng của bệnh nhân

Thực trạng sử dụng paracetamol hiện nay

Hiện nay, sau đại dịch COVID-19, mọi người đang tăng cường nâng cao sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, việc mọi người đề cao các loại thực phẩm chức năng, thuốc không kê đơn nhập khẩu từ nước ngoài chưa hẳn là một lựa chọn đúng đắn.

Tylenol của Mỹ là sản phẩm giảm đau, hạ sốt đã từng sốt rần rần trên thị trường thuốc tây tại Việt Nam. Thực chất, hoạt chất trong Tylenol là acetaminophen, tên gọi khác là paracetamol. Hiện đang được bày bán phổ biến tại Việt Nam với nhiều hàm lượng khác nhau.

Đã có thời gian, cơ quan y tế cảnh báo về tình trạng ngộ độc paracetamol do tự dùng thuốc chữa bệnh COVID-19 theo hướng dẫn trên mạng xã hội. Chế phẩm người tiêu dùng hay tự sử dụng là Tylenol từ Mỹ – được thổi phồng là thần dược giảm đau, hạ sốt, tan biến mọi sự mệt mỏi, phòng bệnh covid-19,…Từ đó dẫn tới tình trạng lạm dụng và đem lại nhiều hậu quả nghiêm trọng.

Hiện tại, Tylenol của Mỹ cũng như các chế phẩm paracetamol nước ngoài đều có dạng bào chế riêng cho người lớn và trẻ em. Người tiêu dùng nên hiểu rõ về sản phẩm bao gồm công dụng, chỉ định, liều dùng trước khi sử dụng thuốc. Mặc dù đây là thuốc không kê đơn, tuy nhiên để đảm bảo an toàn cho chính bản thân và gia đình, người tiêu dùng nên tham vấn thêm ý kiến dược sĩ – bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.


03/Jan/2023

  1. Vai trò insulin trong điều trị đái tháo đường?

Đối với bệnh nhân điều trị đái tháo đường tuýp 1, sử dụng bút tiêm insulin là điều bắt buộc.

Đối với bệnh nhân điều trị đái tháo đường tuýp 2, phương thức ban đầu ưu tiên thay đổi lối sống, tập luyện thể dục và sử dụng các loại thuốc uống (metformin, sulfonylurea, ức chế SGLT-2,…). Tuy nhiên, khi bệnh nhân đã áp dụng tất cả phương thức ban đầu vẫn không đạt được mức đường huyết mục tiêu thì việc bổ sung insulin là phương án cần thiết.

Một số tình huống cụ thể hơn, trên bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 kèm theo: mất bù, suy gan, suy tận, suy tụy, nhiễm toan ceton, sụt cân nghiêm trọng, nhiễm trùng.

  1. Cách sử dụng bút tiêm insulin

  1. Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng bút tiêm insulin
  • Thay đổi vị trí tiêm insulin thường xuyên: vì tiêm nhiều lần tại cùng một vị trí sẽ khiến mỡ dưới da tích tụ, làm hình thành khối u và giảm hiệu quả hấp thụ insulin. Các vị trí tiêm insulin có thể tiêm: vùng bụng – đùi trước – trên mông – cánh tay.
  • Làm sạch da ngay vùng tiêm và rửa tay sạch sẽ trước khi tiêm.
  • Ghi lại dữ liệu đường huyết thường xuyên để theo dõi đáp ứng điều trị, tránh tình trạng hạ đường huyết quá mức.

Không tự ý thay đổi liều insulin

 


03/Jan/2023

Hạ đường huyết là vấn đề nguy hiểm, có thể xuất hiện trên bệnh nhân không đái tháo đường hoặc bệnh nhân bị đái tháo đường đang điều trị bằng insulin hoặc sulfonylurea. Đây là một yếu tố gây cản trở việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường. Trong bài viết này, chúng tôi tập trung chủ yếu vào vấn đề hạ đường huyết trên người bị đái tháo đường.

Hạ đường huyết không được phát hiện kịp thời và xử trí sớm có thể dẫn tới nhiều tác hại cho người bệnh. Điều này cũng dễ dẫn tới tâm lý sợ sử dụng thuốc và mức độ tuân thủ sử dụng thuốc trên bệnh nhân bị giảm theo.

  1. Thế nào là hạ đường huyết?

Hạ đường huyết là tình trạng nồng độ glucose máu < 3,9mmol/l (<70mg/dL) dẫn tới cơ thể bị thiếu hụt glucose cho các hoạt động. Hạ đường huyết quan trọng về mặt lâm sàng được định nghĩa là lượng đường trong máu <50mg/dL (3mmol/L).

-> Tình trạng này cần xử trí nhanh, kịp thời để tránh những biến chứng nặng nề do hạ đường huyết gây nên.

  1. Hạ đường huyết có những triệu chứng nào?

  1. Các nguyên nhân gây hạ đường huyết
    • Hạ đường huyết do thuốc điều trị đái tháo đường
    • Mắc bệnh đái tháo đường lâu năm
    • Người cao tuổi
    • Thời gian ăn uống thất thường
    • Có tiền sử hạ đường huyết trầm trọng trong thời gian gần
    • Bệnh thận mạn
    • Uống rượu
    • Tập thể dục
    • Suy dinh dưỡng
    1. Cách tự xử trí hạ đường huyết cho bản thân:

    Làm ngay các bước sau nếu nồng độ glucose máu <3,9mmol/L hoặc khi bạn có những triệu chứng hạ đường huyết:

    • Uống đồ uống có đường hoặc đồ ăn nhẹ (ví dụ: 1 ly nước ngọt có ga nhỏ hoặc nước ép trái cây, 4-5 viên kẹo ngọt).
    • Kiểm tra lượng đường trong máu sau 10 phút, nếu chỉ số tăng lên và bản thân cảm thấy tốt hơn à Chuyển sang bước 3. Nếu chỉ số glucose không thay đổi hoặc ít cải thiện, sử dụng lại đồ uống có đường hoặc đồ ăn nhẹ và đọc lại kết quả sau 10-15 phút.
    • Ăn ngay bữa chính (chứa carbohydrat giải phóng chậm) nếu là thời điểm thích hợp để ăn. Hoặc, ăn nhẹ thực phẩm chứa carbohydrat giải phóng chậm (lát bánh mì, chiếc bánh quy hoặc 1 ly sữa).
    1. Xử trí cấp cứu trên bệnh nhân hạ đường huyết

    Đối với bệnh nhân có những triệu chứng nghiêm trọng của hạ đường huyết: ngất, hôn mê,…

    • Nếu có sẵn glucagon dạng tiêm, tiêm ngay vào mông – cánh tay – đùi. Nếu có glucagon dạng hít thì đưa ngay vào mũi bệnh nhân. Sau khi bệnh nhân tỉnh lại (5-15 phút), bệnh nhân có thể buồn nôn/nôn, cho bệnh nhân một bữa ăn nhẹ chứa đường. Trong trường hợp tình trạng bệnh nhân không cải thiện trong vòng 10 phút, gọi cấp cứu ngay.
    • Nếu không có sẵn glucagon, gọi ngay cấp cứu tại cơ sở y tế gần nhất.
    1. Phòng ngừa hạ đường huyết

    Khi có các dấu hiệu hạ đường huyết, để tránh hậu quả trầm trọng hơn, cần có các phương án xử lý sau:

    • Tham vấn bác sĩ về phương hướng điều chỉnh thuốc, kế hoạch ăn uống và tập thể dục dựa trên nồng độ glucose máu.
    • Chủ động kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên.
    • Luôn mang theo đồ ăn nhẹ/đồ uống có đường.
    • Không tự ý bỏ bữa.
    • Cẩn trọng khi uống rưsợu.
    • Cần ăn nhẹ bữa ăn chứa carbohydrat trước khi tập thể dục.
    • Ăn nhẹ thực phẩm chức carbohydrat nếu giữa đêm thức giấc, lượng đường trong máu bạn giảm xuống thấp.

    Tài liệu tham khảo:

    1. Hypoglycemia, Mayoclinic.org.
    2. Hypoglycemia in adults with diabetes mellitus, Uptodate, Updated on August 03, 2022.
    3. Low blood sugar (hypoglycaemia), NHS.uk, Updated on September 24, 2023
    4. Hypoglycemia (Low Blood Glucose), ADA,

27/Oct/2022

Thương hiệu REVOLUTION MAXIMA hàng đầu của GE, (Mỹ) trang bị máy chụp cắt lớp 64 dãy/128 lát cắt/vòng quay mang thương hiệu REVOLUTION MAXIMA hàng đầu của GE, (Mỹ).

Chụp cắt lớp vi tính hay còn gọi là chụp CT, là kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi trên lâm sàng nhằm phát hiện các bệnh lý từ phần đầu, sọ não, mặt, cổ, ngực, tim, vùng bụng, vùng chậu, xương, mô mềm đến các bệnh lý về mạch máu não, cổ, mạch máu chi và các mạch máu tạng khác.

Là hệ thống máy chụp cắt lớp điện toán kiểu quét xoắn ốc đa lớp cắt (128 lớp cắt / vòng 360o). Máy CT 64 channel 128 lát cắt: là dòng máy CT với các thiết kế mới từ phần cứng (detector, generator,…) cho tới độ công nghệ xử lý ảnh, giao diện sử dụng,… Công nghệ tái tạo ảnh lặp trên dữ liệu thô: ASiR-V

 

Liên hệ hotline:  0259.3824509 để được tư vấn và đặt lịch khám ngay hôm nay.

Địa chỉ: 93-95 Ngô Gia Tự, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận.

Email: cskh@benhvienthaihoa.vn


Logo

Logo

Visit us on social networks:


0259.3824509


Gọi cho chúng tôi ngay nếu bạn cần tư vấn sức khỏe.
Lưu ý: Xin hãy đến cơ quan y tế gần nhất nếu đó là tình huống nguy cấp.


Copyright by Bệnh Viện Thái Hòa @2005-2024.