STT |
TÊN CÔNG VIỆC |
Cơ Bản |
Tổng quát |
Chuyên sâu |
TỔNG QUÁT |
Nam |
Nữ |
Nam |
Nữ |
Nam |
Nữ |
1 |
Khám nội tổng quát (Khám thể lực, kiểm tra và phát hiện các bệnh lý thần kinh, hô hấp, tiêu hóa, nội tiết, ngoại khoa, mắt, tai mũi họng, răng hàm mặt,da liễu. |
120,000 |
120,000 |
120,000 |
120,000 |
120,000 |
120,000 |
CĐHA |
|
|
|
|
|
|
2 |
Chụp X-Quang ngực thẳng |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
3 |
Siêu âm bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
|
|
80,000 |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
4 |
Siêu âm tuyến vú |
|
|
|
100,000 |
|
100,000 |
5 |
Siêu âm tuyến giáp |
|
|
80,000 |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
6 |
Siêu âm Doppler tim |
|
|
|
|
200,000 |
200,000 |
KIỂM TRA CHỨC NĂNG TIM |
|
|
|
|
|
|
7 |
Đo điện tim |
|
|
40,000 |
40,000 |
40,000 |
40,000 |
LƯỢNG MỠ TRONG MÁU |
|
|
|
|
|
|
8 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
|
|
26,000 |
26,000 |
26,000 |
26,000 |
9 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
|
|
28,000 |
28,000 |
28,000 |
28,000 |
10 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
|
|
50,000 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
11 |
Định lượng Triglycerid |
|
|
26,000 |
26,000 |
26,000 |
26,000 |
KIỂM TRA CHỨC NĂNG GAN, MẬT |
|
|
|
|
|
|
12 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
13 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
14 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
|
|
30,000 |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
CHỨC NĂNG THẬN |
|
|
|
|
|
|
15 |
Định lượng Creatinin |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
16 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
|
|
17 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
40,000 |
40,000 |
40,000 |
40,000 |
40,000 |
40,000 |
18 |
Tổng phân tích tế bào máu |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
19 |
Xét nghiệm Helicobacter pylori Ab test nhanh (HP dạ dày) |
|
|
80,000 |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
CHỨC NĂNG XƯƠNG VÀ KHỚP |
|
|
|
|
|
|
21 |
Định lượng Acid Uric |
|
|
40,000 |
40,000 |
40,000 |
40,000 |
TIỂU ĐƯỜNG |
|
|
|
|
|
|
22 |
Định lượng Glucose |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
23 |
Định lượng HbA1C |
|
|
|
|
180,000 |
180,000 |
KIỂM TRA VIÊM GAN |
|
|
|
|
|
|
24 |
Xét nghiệm HBsAg test nhanh (viêm gan B) |
|
|
60,000 |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
25 |
Xét nghiệm HCV Ab test nhanh (viêm gan C) |
|
|
80,000 |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
26 |
HBsAb test nhanh |
|
|
|
|
90,000 |
90,000 |
|
KHÁM PHỤ KHOA ( Đối với nữ ) |
|
|
|
|
|
|
27 |
Khám phụ khoa |
|
58,000 |
|
58,000 |
|
58,000 |
28 |
Xét nghiệm soi nhuộm huyết trắng |
|
|
|
50,000 |
|
50,000 |
30 |
XNDV Tế bào ung thư CTC cổ điển |
|
|
|
150,000 |
|
150,000 |
KIỂM TRA DẤU ẤN UNG THƯ |
|
|
|
|
|
|
31 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) – (ung thư gan) |
|
|
|
|
100,000 |
100,000 |
32 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) – (ung thư đại tràng, thực quản..) |
|
|
|
|
100,000 |
100,000 |
33 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) – (ung thư tiền liệt tuyến) |
|
|
130,000 |
|
130,000 |
|
34 |
Định lượng CA 125 – (ung thư buồng trứng) |
|
|
|
|
|
150,000 |
35 |
Định lượng CA 15-3 – (ung thư vú ) |
|
|
|
|
|
170,000 |
36 |
Định lượng CA 19-9 (ung thư đại, trực tràng) |
|
|
|
|
100,000 |
100,000 |
37 |
Định lượng 72-4 (ung thư dạ dày) |
|
|
|
|
140,000 |
140,000 |
38 |
XNDV Cyfra 21-1 – (ung thư phổi) |
|
|
|
|
100,000 |
100,000 |
Tổng cộng |
425,000 |
483,000 |
1,175,000 |
1,403,000 |
2,185,000 |
2,733,000 |