z5914924946658_b64909965720fe933fbe1f844b0d46a0.jpg
10/Oct/2024

1. Xét nghiệm đông máu là gì? (What are Coagulation Tests?)

 – Xét nghiệm đông máu là các xét nghiệm y khoa được sử dụng để đánh giá khả năng đông máu của máu và để phát hiện các rối loạn liên quan đến quá trình này. Các xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán các tình trạng bệnh lý như hemophilia, bệnh Von Willebrand, và DIC (disseminated intravascular coagulation). Ngoài ra, xét nghiệm đông máu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hiệu quả điều trị bằng thuốc chống đông máu (anticoagulant therapy).

2. Các loại xét nghiệm đông máu chính (Key Types of Coagulation Tests)

Dưới đây là các xét nghiệm đông máu phổ biến nhất:

a. Thời gian prothrombin (Prothrombin Time – PT) và INR

  1. PT: Đo thời gian máu đông qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway). Xét nghiệm này thường được sử dụng để theo dõi tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  2. INR: Là chỉ số chuẩn hóa quốc tế để so sánh kết quả xét nghiệm PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. 

b. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (Activated Partial Thromboplastin Time – aPTT)

aPTT đo lường hiệu quả của con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung. Xét nghiệm này thường được dùng để theo dõi hiệu quả của heparin, một loại thuốc chống đông được dùng rộng rãi trong điều trị bệnh lý tim mạch và huyết khối.

c. Fibrinogen

Fibrinogen là một yếu tố đông máu quan trọng, và mức độ của nó có thể ảnh hưởng đến quá trình hình thành cục máu đông. Xét nghiệm fibrinogen giúp đánh giá nguy cơ chảy máu và các rối loạn đông máu như DIC.

d. Thời gian thrombin (Thrombin Time – TT)

Thời gian thrombin đo thời gian để fibrinogen chuyển đổi thành fibrin khi thrombin được thêm vào máu. Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện các bất thường về fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu.

Trên đây là những xét nghiệm đông máu thường quy có thể thực hiện tại các phòng cơ sở y tế có phòng XN. Hiện tại Phòng  khám Đa khoa Thái Hòa chúng tôi đang thực hiện các kỹ thuật này trên máy đông máu tự động ACL TOP 350

3. Ứng dụng lâm sàng của xét nghiệm đông máu (Clinical Applications of Coagulation Testing)

Xét nghiệm đông máu có nhiều ứng dụng lâm sàng quan trọng, bao gồm:

  • Chẩn đoán rối loạn đông máu bẩm sinh: Các xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các bệnh lý di truyền như hemophilia và bệnh Von Willebrand.
  • Đánh giá trước phẫu thuật: Trước khi thực hiện các thủ thuật phẫu thuật, xét nghiệm đông máu được sử dụng để đảm bảo bệnh nhân không có nguy cơ cao bị chảy máu.
  • Theo dõi điều trị bằng thuốc chống đông: Bệnh nhân dùng thuốc chống đông như warfarin và heparin cần được theo dõi thường xuyên thông qua xét nghiệm PT, INR, và aPTT để điều chỉnh liều thuốc.
  • Chẩn đoán các bệnh lý huyết khối và DIC: Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các tình trạng huyết khối hoặc rối loạn đông máu như DIC, đặc biệt trong các trường hợp cấp cứu hoặc biến chứng sau phẫu thuật.

Xét nghiệm đông máu là phương pháp không thể thiếu trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Hiểu biết về các xét nghiệm như PT, aPTT, fibrinogen, và thời gian thrombin giúp bác sĩ lâm sàng đưa ra những quyết định điều trị chính xác, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp và khi điều trị bằng thuốc chống đông máu. Tuy nhiên, việc giải thích kết quả xét nghiệm đông máu cần được thực hiện thận trọng, và đôi khi cần kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác để đạt được độ chính xác cao nhất.

References / Tài liệu tham khảo

  1. Hoffbrand, A. V., & Moss, P. A. H. (2016). Hoffbrand’s Essential Haematology. John Wiley & Sons.
  2. Mammen, E. F. (1992). Coagulation tests: A review. Seminars in Thrombosis and Hemostasis.
  3. Tripodi, A. (2013). The Prothrombin Time Test as a Monitoring Tool for Oral Anticoagulation Therapy. Clinical Chemistry.

  * Tại sao bệnh nhân nên thực hiện xét nghiệm đông máu?

  1. Phát hiện các rối loạn đông máu (Detecting Blood Clotting Disorders)

Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các rối loạn đông máu mà bệnh nhân có thể mắc phải, dù là rối loạn di truyền hay mắc phải. Một số bệnh lý đông máu như hemophilia, bệnh Von Willebrand hoặc tình trạng thiếu các yếu tố đông máu có thể khiến bệnh nhân có nguy cơ chảy máu quá mức hoặc bị bầm tím mà không rõ nguyên nhân. Phát hiện sớm các rối loạn này có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và đưa ra kế hoạch điều trị kịp thời.

  1. Chuẩn bị cho phẫu thuật và các thủ thuật xâm lấn (Preoperative and Invasive Procedure Preparation)

Trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc các thủ thuật xâm lấn, việc thực hiện xét nghiệm đông máu là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bác sĩ đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân và giảm thiểu nguy cơ chảy máu trong quá trình phẫu thuật. Nếu bệnh nhân có rối loạn đông máu, bác sĩ có thể điều chỉnh phương pháp điều trị trước hoặc trong khi phẫu thuật để đảm bảo an toàn.

  1. Theo dõi và điều chỉnh liệu pháp chống đông máu (Monitoring and Adjusting Anticoagulant Therapy)

Bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin, heparin, hoặc các loại thuốc mới như rivaroxaban cần phải được theo dõi thường xuyên thông qua các xét nghiệm đông máu. Điều này giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc đang được sử dụng là phù hợp – đủ để ngăn ngừa hình thành huyết khối, nhưng không quá cao để tránh nguy cơ chảy máu quá mức. Xét nghiệm như PT, INR và aPTT là công cụ quan trọng để điều chỉnh liều thuốc.

  1. Chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý huyết khối (Diagnosing and Monitoring Thrombotic Conditions)

Xét nghiệm đông máu giúp chẩn đoán và theo dõi các tình trạng huyết khối, trong đó có huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE). Các tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bằng cách thực hiện các xét nghiệm đông máu, bác sĩ có thể xác định nguy cơ hình thành huyết khối và điều chỉnh phương pháp điều trị.

  1. Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát (Assessing General Health Conditions)

Trong một số trường hợp, các xét nghiệm đông máu có thể được yêu cầu như một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc để đánh giá các tình trạng bệnh lý khác. Ví dụ, bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc bệnh thận thường cần phải làm xét nghiệm đông máu vì các cơ quan này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các yếu tố đông máu và lọc các chất độc hại trong máu. Nếu chức năng gan hoặc thận bị suy giảm, nó có thể ảnh hưởng đến khả năng đông máu của cơ thể.

  1. Phát hiện và điều trị tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (Detecting and Managing Disseminated Intravascular Coagulation – DIC)

Tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) là một tình trạng nghiêm trọng trong đó hệ thống đông máu bị kích hoạt không kiểm soát, dẫn đến sự hình thành cục máu đông khắp cơ thể và gây ra chảy máu quá mức. DIC thường là kết quả của các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng như nhiễm trùng nặng, ung thư, hoặc biến chứng thai kỳ. Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện DIC kịp thời để can thiệp và điều trị.

Kết luận (Conclusion)

Xét nghiệm đông máu là một công cụ quan trọng trong y học, giúp phát hiện, chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Bệnh nhân nên thực hiện các xét nghiệm này để đảm bảo an toàn trước khi phẫu thuật, để theo dõi việc sử dụng thuốc chống đông, và để phát hiện sớm các rối loạn có thể gây ra nguy cơ chảy máu hoặc hình thành cục máu đông. Việc này giúp bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị phù hợp và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

* Kết quả xét nghiệm đông máu nói lên điều gì?

Kết quả của xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về khả năng đông máu của bệnh nhân. Dưới đây là những gì các kết quả xét nghiệm đông máu có thể tiết lộ:

1. Kết quả thời gian prothrombin (PT) và INR (Prothrombin Time and INR Results)

  • PT bình thường:  Trị số bình thường: 12s  Thời gian prothrombin bình thường cho thấy quá trình đông máu qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway) đang hoạt động bình thường. Điều này nghĩa là bệnh nhân không có dấu hiệu rối loạn về các yếu tố đông máu liên quan đến quá trình này.
  • PT kéo dài: Nếu PT kéo dài, điều này có thể cho thấy một số vấn đề về các yếu tố đông máu như thiếu hụt các yếu tố I (fibrinogen), II (prothrombin), V, VII, hoặc X. Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan, DIC, hoặc tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  • INR: INR là chỉ số chuẩn hóa giúp so sánh kết quả PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. INR thường dao động từ 0.8 đến 1.2 ở người bình thường. Ở bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu, mục tiêu INR có thể cao hơn, thường từ 2.0 đến 3.0 tùy vào tình trạng bệnh lý cụ thể (ví dụ, bệnh nhân rung nhĩ hoặc đặt van tim nhân tạo).
  1. Kết quả thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT Results)
  • aPTT bình thường:  Trị số bình thường 25.4 – 36.9  Nếu aPTT bình thường, điều đó cho thấy con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung đang hoạt động tốt. Điều này có nghĩa là các yếu tố đông máu liên quan đến hai con đường này đều ở mức bình thường.
  • aPTT kéo dài: Thời gian aPTT kéo dài có thể chỉ ra sự thiếu hụt hoặc bất thường của các yếu tố đông máu như yếu tố VIII, IX, XI, hoặc XII. Điều này thường gặp trong các bệnh lý như hemophilia A (thiếu yếu tố VIII) hoặc hemophilia B (thiếu yếu tố IX). Ngoài ra, aPTT kéo dài cũng có thể xảy ra ở bệnh nhân đang điều trị bằng heparin hoặc có sự hiện diện của kháng thể lupus chống đông.
  1. Kết quả thời gian thrombin (Thrombin Time – TT Results)
  • Thời gian thrombin bình thường:  Thời gian bình thường 12– 15s Kết quả TT bình thường cho thấy sự chuyển đổi từ fibrinogen thành fibrin đang diễn ra bình thường, không có bất thường về fibrinogen hoặc các chất ức chế quá trình này.
  • Thời gian thrombin kéo dài: Nếu TT kéo dài, điều này có thể cho thấy sự thiếu hụt fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu, chẳng hạn như các sản phẩm phân hủy fibrin (fibrin degradation products). Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan nặng hoặc DIC.
  1. Kết quả xét nghiệm fibrinogen (Fibrinogen Test Results)
  • Fibrinogen bình thường:  Trị số bình thường: 238   —  498 mg/dl mức fibrinogen bình thường cho thấy yếu tố đông máu quan trọng này có mặt đầy đủ để đảm bảo sự hình thành cục máu đông khi cần thiết.
  • Fibrinogen thấp: Mức fibrinogen thấp có thể là dấu hiệu của DIC, bệnh gan, hoặc tình trạng tiêu thụ fibrinogen quá mức trong quá trình chảy máu. Fibrinogen thấp cũng có thể gặp trong các tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng hoặc suy giảm chức năng gan.
  • Fibrinogen cao: Mức fibrinogen tăng cao có thể liên quan đến tình trạng viêm nhiễm, ung thư, hoặc các tình trạng tăng đông máu, trong đó cơ thể tạo ra quá nhiều yếu tố đông máu.
  1. Ý nghĩa lâm sàng tổng quát (General Clinical Significance)

Các kết quả xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng đông máu của bệnh nhân và có thể chỉ ra nhiều loại rối loạn hoặc bệnh lý, bao gồm:

  • Rối loạn đông máu bẩm sinh: Kết quả có thể phát hiện các rối loạn di truyền như hemophilia, bệnh Von Willebrand, hoặc thiếu hụt fibrinogen.
  • Rối loạn đông máu mắc phải: Bệnh nhân có thể mắc các bệnh như DIC, bệnh gan, hoặc sử dụng thuốc chống đông máu không kiểm soát. Xét nghiệm giúp theo dõi và điều chỉnh liệu pháp điều trị.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị: Đối với bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin hoặc heparin, kết quả xét nghiệm đông máu giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc được điều chỉnh phù hợp để ngăn ngừa hình thành huyết khối mà không gây nguy cơ chảy máu.

Kết quả xét nghiệm đông máu là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe đông máu của bệnh nhân. Các kết quả này không chỉ giúp chẩn đoán các rối loạn đông máu mà còn hỗ trợ theo dõi hiệu quả của liệu pháp chống đông máu. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng loại xét nghiệm giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng của bệnh nhân và đưa ra quyết định điều trị chính xác.


24/Nov/2022

STT TÊN CÔNG VIỆCGIÁ DỊCH VỤ
 TỔNG QUÁT Nam Nữ
1 Khám nội                    58,000                 58,000
2 Khám ngoại                    58,000                 58,000
3 Khám TMH                    58,000                 58,000
4 Khám Phụ Khoa                    58,000                 58,000
 CĐHA
5 Chụp X-Quang ngực thẳng                    80,000                 80,000
6 Siêu âm bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)                    80,000                 80,000
7 Siêu âm tuyến vú               100,000
8 Siêu âm tuyến giáp                    80,000                 80,000
9 Siêu âm Doppler tim                   200,000               200,000
KIỂM TRA CHỨC NĂNG TIM
10 Đo điện tim                    40,000                 40,000
11 Đo điện não                    70,000                 70,000
12 Đo chỉ số ABI                    70,000                 70,000
13 Đo chức năng hô hấp                   150,000               150,000
LƯỢNG MỠ TRONG MÁU
14 Định lượng Cholesterol toàn phần                    26,000                 26,000
15 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)                    28,000                 28,000
16 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol)                    50,000                 50,000
17 Định lượng Triglycerid                    26,000                 26,000
KIỂM TRA CHỨC NĂNG GAN, MẬT
18Đo hoạt độ ALT (GPT)25,00025,000
19Đo hoạt độ AST (GOT)25,00025,000
20Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)                    30,000                 30,000
CHỨC NĂNG THẬN
21 Định lượng Creatinin25,00025,000
22 Định lượng Urê máu [Máu]25,00025,000
XÉT NGHIỆM
23 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)                    40,000                 40,000
24 Tổng phân tích tế bào máu                    60,000                 60,000
25 Soi lặng nước tiểu
26 Xét nghiệm Helicobacter pylori Ab test nhanh (HP dạ dày)                    80,000                 80,000
CHỨC NĂNG XƯƠNG VÀ KHỚP
21 Định lượng Acid Uric                    40,000                 40,000
TIỂU ĐƯỜNG
22 Định lượng Glucose                    25,000                 25,000
23 Định lượng HbA1C                   180,000               180,000
 KIỂM TRA VIÊM GAN
24Xét nghiệm HBsAg test nhanh (viêm gan B)60,00060,000
25HCV Ab miễn dịch tự động150,000150,000
26Xét nghiệm HCV Ab test nhanh (viêm gan C)80,00080,000
27HBsAb test nhanh90,00090,000
 KHÁM PHỤ KHOA ( Đối với nữ )
28Khám phụ khoa58,000
29Xét nghiệm soi nhuộm huyết trắng50,000
30XNDV Tế bào ung thư CTC cổ điển150,000
NỘI SOI
31Nội soi Tai80,00080,000
32Nội soi Mũi80,00080,000
33Nội soi Họng80,00080,000
34Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng900,000900,000
35Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết500,000500,000
36Phẩu thuật nội soi nạo V.A150,000150,000
KIỂM TRA DẤU ẤN UNG THƯ
37 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) –  (ung thư gan)100,000100,000
38Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) – (ung thư đại tràng, thực quản..)100,000100,000
39Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) – (ung thư tiền liệt tuyến)130,000
40Định lượng CA 125 – (ung thư buồng trứng)150,000
41Định lượng CA 15-3 – (ung thư vú )170,000
42Định lượng CA 19-9 (ung thư đại, trực tràng)100,000100,000
43Định lượng 72-4 (ung thư dạ dày)140,000140,000
44 XNDV Cyfra 21-1 – (ung thư phổi)100,000100,000

637595420800145301-20220108190138.jpg
23/Nov/2022

Chính sách quyền riêng tư của Bệnh viện Đa khoa Thái Hòa

Chính sách bảo mật

Cập nhật lần cuối: 02 tháng 10 năm 2022

Chính sách Bảo mật này mô tả các chính sách và thủ tục của Chúng tôi về việc thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin của Bạn khi Bạn sử dụng Dịch vụ và cho Bạn biết về các quyền riêng tư của Bạn và cách luật bảo vệ Bạn.

Chúng tôi sử dụng dữ liệu Cá nhân của Bạn để cung cấp và cải thiện Dịch vụ. Bằng việc sử dụng Dịch vụ, Bạn đồng ý với việc thu thập và sử dụng thông tin theo Chính sách Bảo mật này. Chính sách Bảo mật này đã được tạo với sự trợ giúp của Trình tạo chính sách bảo mật điều khoản.

Giải thích và Định nghĩa

Diễn dịch

Những từ có chữ cái đầu tiên được viết hoa có nghĩa được xác định trong các điều kiện sau đây. Các định nghĩa sau đây sẽ có cùng ý nghĩa bất kể chúng xuất hiện ở số ít hay số nhiều.

Định nghĩa

Đối với các mục đích của Chính sách Bảo mật này:

Tài khoản nghĩa là một tài khoản duy nhất được tạo để Bạn truy cập Dịch vụ của chúng tôi hoặc các phần của Dịch vụ của chúng tôi.

Công ty (được gọi là “Công ty”, “Chúng tôi”, “Chúng tôi” hoặc “Chúng tôi” trong Hợp đồng này) là Bệnh viện Thái Hòa, 93-95 Ngô Gia Tự, Thanh Sơn, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận.

Cookie là các tệp nhỏ được trang web đặt trên máy tính, thiết bị di động hoặc bất kỳ thiết bị nào khác của Bạn, chứa thông tin chi tiết về lịch sử duyệt web của Bạn trên trang web đó trong số nhiều mục đích sử dụng.

Quốc gia đề cập đến: Việt Nam

Thiết bị có nghĩa là bất kỳ thiết bị nào có thể truy cập Dịch vụ như máy tính, điện thoại di động hoặc máy tính bảng kỹ thuật số.

Dữ liệu cá nhân là bất kỳ thông tin nào liên quan đến một cá nhân được xác định hoặc có thể nhận dạng được.

Dịch vụ đề cập đến Trang web.

Nhà cung cấp dịch vụ có nghĩa là bất kỳ thể nhân hoặc pháp nhân nào xử lý dữ liệu thay mặt cho Công ty. Nó đề cập đến các công ty bên thứ ba hoặc các cá nhân được Công ty thuê để hỗ trợ Dịch vụ, cung cấp Dịch vụ thay mặt Công ty, thực hiện các dịch vụ liên quan đến Dịch vụ hoặc hỗ trợ Công ty phân tích cách Dịch vụ được sử dụng.

Dữ liệu sử dụng đề cập đến dữ liệu được thu thập tự động, được tạo ra bởi việc sử dụng Dịch vụ hoặc từ chính cơ sở hạ tầng Dịch vụ (ví dụ: thời lượng của một lượt truy cập trang).

Trang mạng đề cập đến Bệnh viện Thái Hòa, có thể truy cập từ https://www.benhvienthaihoa.vn/

Bạn có nghĩa là cá nhân truy cập hoặc sử dụng Dịch vụ, hoặc công ty hoặc pháp nhân khác thay mặt cho cá nhân đó đang truy cập hoặc sử dụng Dịch vụ, nếu có.

Thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân của bạn

Các loại dữ liệu được thu thập

Dữ liệu cá nhân

Trong khi sử dụng Dịch vụ của Chúng tôi, Chúng tôi có thể yêu cầu Bạn cung cấp cho Chúng tôi một số thông tin nhận dạng cá nhân nhất định có thể được sử dụng để liên hệ hoặc nhận dạng Bạn. Thông tin nhận dạng cá nhân có thể bao gồm, nhưng không giới hạn ở:

Địa chỉ email

Tên và họ

Số điện thoại

Địa chỉ, Bang, Tỉnh, ZIP / Mã bưu điện, Thành phố

Dữ liệu sử dụng

Dữ liệu sử dụng

Dữ liệu sử dụng được thu thập tự động khi sử dụng Dịch vụ.

Dữ liệu sử dụng có thể bao gồm thông tin như địa chỉ Giao thức Internet trên thiết bị của Bạn (ví dụ: địa chỉ IP), loại trình duyệt, phiên bản trình duyệt, các trang Dịch vụ của chúng tôi mà Bạn truy cập, ngày và giờ truy cập của Bạn, thời gian dành cho các trang đó, thiết bị duy nhất số nhận dạng và dữ liệu chẩn đoán khác.

Khi Bạn truy cập Dịch vụ bằng hoặc thông qua thiết bị di động, Chúng tôi có thể tự động thu thập một số thông tin nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở loại thiết bị di động Bạn sử dụng, ID duy nhất trên thiết bị di động của Bạn, địa chỉ IP của thiết bị di động của Bạn, Điện thoại di động của Bạn hệ điều hành, loại trình duyệt Internet di động Bạn sử dụng, số nhận dạng thiết bị duy nhất và dữ liệu chẩn đoán khác.

Chúng tôi cũng có thể thu thập thông tin mà trình duyệt của Bạn gửi bất cứ khi nào Bạn truy cập Dịch vụ của chúng tôi hoặc khi Bạn truy cập Dịch vụ bằng hoặc thông qua thiết bị di động.

Theo dõi Công nghệ và Cookie

Chúng tôi sử dụng Cookie và các công nghệ theo dõi tương tự để theo dõi hoạt động trên Dịch vụ của chúng tôi và lưu trữ một số thông tin nhất định. Các công nghệ theo dõi được sử dụng là báo hiệu, thẻ và tập lệnh để thu thập và theo dõi thông tin cũng như cải thiện và phân tích Dịch vụ của chúng tôi. Các công nghệ Chúng tôi sử dụng có thể bao gồm:

  • Cookie hoặc Cookie trình duyệt. Cookie là một tệp nhỏ được đặt trên Thiết bị của bạn. Bạn có thể hướng dẫn trình duyệt của mình từ chối tất cả Cookie hoặc cho biết khi nào Cookie được gửi đi. Tuy nhiên, nếu Bạn không chấp nhận Cookie, Bạn có thể không sử dụng được một số phần của Dịch vụ của chúng tôi. Trừ khi bạn đã điều chỉnh cài đặt trình duyệt của mình để nó sẽ từ chối Cookie, Dịch vụ của chúng tôi có thể sử dụng Cookie.
  • Biểu tượng web. Một số phần nhất định trong Dịch vụ của chúng tôi và email của chúng tôi có thể chứa các tệp điện tử nhỏ được gọi là báo hiệu web (còn được gọi là gif rõ ràng, thẻ pixel và gif pixel đơn) cho phép Công ty, chẳng hạn, để tính người dùng đã truy cập các trang đó hoặc đã mở một email và để biết các số liệu thống kê trang web có liên quan khác (ví dụ: ghi lại mức độ phổ biến của một phần nhất định và xác minh tính toàn vẹn của hệ thống và máy chủ).

Cookie có thể là Cookie “Liên tục” hoặc “Phiên”. Cookie liên tục vẫn còn trên máy tính cá nhân hoặc thiết bị di động của Bạn khi Bạn ngoại tuyến, trong khi Cookie Phiên sẽ bị xóa ngay khi Bạn đóng trình duyệt web của mình. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cookie trênTrang web Điều khoảnbài báo.

Chúng tôi sử dụng cả Cookie phiên và Cookie liên tục cho các mục đích được nêu dưới đây:

Cookie cần thiết / cần thiết

Loại: Cookie phiên

Được quản lý bởi: Chúng tôi

Mục đích: Những Cookie này cần thiết để cung cấp cho Bạn các dịch vụ có sẵn thông qua Trang web và cho phép Bạn sử dụng một số tính năng của nó. Chúng giúp xác thực người dùng và ngăn chặn việc sử dụng gian lận tài khoản người dùng. Nếu không có các Cookie này, các dịch vụ mà Bạn đã yêu cầu sẽ không thể được cung cấp và Chúng tôi chỉ sử dụng các Cookie này để cung cấp cho Bạn các dịch vụ đó.

Chính sách Cookie / Thông báo Chấp nhận Cookie

Loại: Cookie liên tục

Được quản lý bởi: Chúng tôi

Mục đích: Những Cookie này xác định xem người dùng có chấp nhận việc sử dụng cookie trên Trang web hay không.

Cookie chức năng

Loại: Cookie liên tục

Được quản lý bởi: Chúng tôi

Mục đích: Những Cookie này cho phép chúng tôi ghi nhớ các lựa chọn Bạn đưa ra khi Bạn sử dụng Trang web, chẳng hạn như ghi nhớ chi tiết đăng nhập hoặc tùy chọn ngôn ngữ của bạn. Mục đích của những Cookie này là cung cấp cho Bạn trải nghiệm cá nhân hơn và để tránh Bạn phải nhập lại các tùy chọn của mình mỗi khi Bạn sử dụng Trang web.

Để biết thêm thông tin về cookie mà chúng tôi sử dụng và các lựa chọn của bạn liên quan đến cookie, vui lòng truy cập Chính sách cookie của chúng tôi hoặc phần Cookie trong Chính sách bảo mật của chúng tôi.

Sử dụng dữ liệu cá nhân của bạn

Công ty có thể sử dụng Dữ liệu Cá nhân cho các mục đích sau:

Để cung cấp và duy trì Dịch vụ của chúng tôi, bao gồm cả việc giám sát việc sử dụng Dịch vụ của chúng tôi.

Để quản lý tài khoản của bạn:để quản lý đăng ký của Bạn với tư cách là người dùng Dịch vụ. Dữ liệu Cá nhân Bạn cung cấp có thể cung cấp cho Bạn quyền truy cập vào các chức năng khác nhau của Dịch vụ khả dụng cho Bạn với tư cách là người dùng đã đăng ký.

Để thực hiện hợp đồng:sự phát triển, tuân thủ và cam kết của hợp đồng mua bán các sản phẩm, mặt hàng hoặc dịch vụ Bạn đã mua hoặc bất kỳ hợp đồng nào khác với Chúng tôi thông qua Dịch vụ.

Liên hệ với bạn:Để liên hệ với Bạn qua email, cuộc gọi điện thoại, SMS hoặc các hình thức liên lạc điện tử tương đương khác, chẳng hạn như thông báo đẩy của ứng dụng di động về các bản cập nhật hoặc thông tin liên lạc liên quan đến các chức năng, sản phẩm hoặc dịch vụ đã ký hợp đồng, bao gồm các bản cập nhật bảo mật, khi cần thiết hoặc hợp lý để thực hiện chúng.

Để cung cấp cho bạnvới tin tức, ưu đãi đặc biệt và thông tin chung về hàng hóa, dịch vụ và sự kiện khác mà chúng tôi cung cấp tương tự như những sản phẩm mà bạn đã mua hoặc yêu cầu trừ khi bạn đã chọn không nhận thông tin đó.

Để quản lý các yêu cầu của bạn:Để tham dự và quản lý các yêu cầu của Bạn với Chúng tôi.

Đối với chuyển nhượng kinh doanh:Chúng tôi có thể sử dụng thông tin của Bạn để đánh giá hoặc tiến hành sáp nhập, hủy bỏ, tái cơ cấu, tổ chức lại, giải thể hoặc bán hoặc chuyển nhượng một số hoặc tất cả tài sản của Chúng tôi, cho dù là hoạt động liên tục hay là một phần của phá sản, thanh lý, hoặc các thủ tục tương tự, trong đó Dữ liệu Cá nhân do Chúng tôi nắm giữ về người dùng Dịch vụ của chúng tôi nằm trong số các tài sản được chuyển giao.

Cho các mục đích khác: Chúng tôi có thể sử dụng thông tin của Bạn cho các mục đích khác, chẳng hạn như phân tích dữ liệu, xác định xu hướng sử dụng, xác định hiệu quả của các chiến dịch khuyến mại của chúng tôi và để đánh giá và cải thiện Dịch vụ của chúng tôi, sản phẩm, dịch vụ, tiếp thị và trải nghiệm của bạn.

Chúng tôi có thể chia sẻ thông tin cá nhân của Bạn trong các trường hợp sau:

  • Với các nhà cung cấp dịch vụ:Chúng tôi có thể chia sẻ thông tin cá nhân của Bạn với Nhà cung cấp Dịch vụ để theo dõi và phân tích việc sử dụng Dịch vụ của chúng tôi, để liên hệ với Bạn.
  • Đối với chuyển nhượng kinh doanh: Chúng tôi có thể chia sẻ hoặc chuyển thông tin cá nhân của Bạn liên quan đến, hoặc trong quá trình đàm phán, bất kỳ việc sáp nhập, bán tài sản của Công ty, tài trợ, hoặc mua lại toàn bộ hoặc một phần hoạt động kinh doanh của Chúng tôi cho một công ty khác.
  • Với các chi nhánh: Chúng tôi có thể chia sẻ thông tin của Bạn với các chi nhánh của Chúng tôi, trong trường hợp đó, chúng tôi sẽ yêu cầu các chi nhánh đó tuân theo Chính sách Bảo mật này. Các chi nhánh bao gồm công ty mẹ của Chúng tôi và bất kỳ công ty con nào khác, các đối tác liên doanh hoặc các công ty khác mà Chúng tôi kiểm soát hoặc nằm dưới sự kiểm soát chung của Chúng tôi.
  • Với các đối tác kinh doanh: Chúng tôi có thể chia sẻ thông tin của Bạn với các đối tác kinh doanh của Chúng tôi để cung cấp cho Bạn một số sản phẩm, dịch vụ hoặc chương trình khuyến mãi.
  • Với những người dùng khác: Khi Bạn chia sẻ thông tin cá nhân hoặc tương tác trong các khu vực công cộng với những người dùng khác, thông tin đó có thể được xem bởi tất cả người dùng và có thể được phân phối công khai ra bên ngoài.
  • Với sự đồng ý của bạn: Chúng tôi có thể tiết lộ thông tin cá nhân của Bạn cho bất kỳ mục đích nào khác với sự đồng ý của Bạn.

Lưu giữ dữ liệu cá nhân của bạn

Công ty sẽ chỉ lưu giữ Dữ liệu Cá nhân của Bạn chừng nào cần thiết cho các mục đích được nêu trong Chính sách Bảo mật này. Chúng tôi sẽ lưu giữ và sử dụng Dữ liệu Cá nhân của Bạn trong phạm vi cần thiết để tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý của chúng tôi (ví dụ: nếu chúng tôi được yêu cầu giữ lại dữ liệu của bạn để tuân thủ luật hiện hành), giải quyết tranh chấp và thực thi các thỏa thuận và chính sách pháp lý của chúng tôi.

Công ty cũng sẽ giữ lại Dữ liệu sử dụng cho các mục đích phân tích nội bộ. Dữ liệu sử dụng thường được lưu giữ trong một khoảng thời gian ngắn hơn, ngoại trừ khi dữ liệu này được sử dụng để tăng cường bảo mật hoặc để cải thiện chức năng của Dịch vụ của chúng tôi hoặc Chúng tôi có nghĩa vụ pháp lý phải lưu giữ dữ liệu này trong khoảng thời gian dài hơn.

Chuyển dữ liệu cá nhân của bạn

Thông tin của bạn, bao gồm cả Dữ liệu Cá nhân, được xử lý tại các văn phòng điều hành của Công ty và ở bất kỳ nơi nào khác có trụ sở của các bên liên quan đến việc xử lý. Điều đó có nghĩa là thông tin này có thể được chuyển đến – và duy trì trên – các máy tính nằm bên ngoài tiểu bang, tỉnh, quốc gia của Bạn hoặc khu vực tài phán khác của chính phủ, nơi luật bảo vệ dữ liệu có thể khác với luật pháp thuộc quyền tài phán của Bạn.

Sự đồng ý của Bạn đối với Chính sách Bảo mật này, sau đó là việc Bạn gửi thông tin đó thể hiện sự đồng ý của Bạn đối với việc chuyển giao đó.

Công ty sẽ thực hiện tất cả các bước cần thiết một cách hợp lý để đảm bảo rằng dữ liệu của Bạn được xử lý an toàn và phù hợp với Chính sách quyền riêng tư này và sẽ không có việc chuyển Dữ liệu Cá nhân của Bạn cho một tổ chức hoặc một quốc gia trừ khi có các biện pháp kiểm soát thích hợp bao gồm cả bảo mật của Dữ liệu của bạn và thông tin cá nhân khác.

Xóa dữ liệu cá nhân của bạn

Bạn có quyền xóa hoặc yêu cầu Chúng tôi hỗ trợ xóa Dữ liệu Cá nhân mà Chúng tôi đã thu thập về Bạn.

Dịch vụ của chúng tôi có thể cung cấp cho Bạn khả năng xóa thông tin nhất định về Bạn khỏi Dịch vụ.

Bạn có thể cập nhật, sửa đổi hoặc xóa thông tin của Bạn bất kỳ lúc nào bằng cách đăng nhập vào Tài khoản của Bạn, nếu bạn có, và truy cập phần cài đặt tài khoản cho phép bạn quản lý thông tin cá nhân của Bạn. Bạn cũng có thể liên hệ với Chúng tôi để yêu cầu quyền truy cập, sửa hoặc xóa bất kỳ thông tin cá nhân nào mà Bạn đã cung cấp cho Chúng tôi.

Tuy nhiên, xin lưu ý rằng Chúng tôi có thể cần giữ lại một số thông tin nhất định khi chúng tôi có nghĩa vụ pháp lý hoặc cơ sở hợp pháp để làm như vậy.

Tiết lộ dữ liệu cá nhân của bạn

Giao dịch kinh doanh

Nếu Công ty tham gia vào việc sáp nhập, mua lại hoặc bán tài sản, Dữ liệu Cá nhân của Bạn có thể được chuyển giao. Chúng tôi sẽ cung cấp thông báo trước khi Dữ liệu Cá nhân của Bạn được chuyển giao và trở thành đối tượng của Chính sách Bảo mật khác.

Thực thi pháp luật

Trong một số trường hợp nhất định, Công ty có thể được yêu cầu tiết lộ Dữ liệu Cá nhân của Bạn nếu luật pháp yêu cầu làm như vậy hoặc theo yêu cầu hợp lệ của cơ quan công quyền (ví dụ: tòa án hoặc cơ quan chính phủ).

Các yêu cầu pháp lý khác

Công ty có thể tiết lộ Dữ liệu Cá nhân của Bạn với thiện chí tin rằng hành động đó là cần thiết để:

  • Tuân thủ nghĩa vụ pháp lý
  • Bảo vệ quyền lợi của Công ty
  • Ngăn chặn hoặc điều tra hành vi sai trái có thể xảy ra liên quan đến Dịch vụ
  • Bảo vệ sự an toàn cá nhân của Người dùng Dịch vụ hoặc công chúng
  • Bảo vệ khỏi trách nhiệm pháp lý

Bảo mật dữ liệu cá nhân của bạn

Việc bảo mật Dữ liệu Cá nhân của Bạn là quan trọng đối với Chúng tôi, nhưng hãy nhớ rằng không có phương pháp truyền tải nào qua Internet, hoặc phương pháp lưu trữ điện tử là an toàn 100%. Trong khi Chúng tôi cố gắng sử dụng các phương tiện được chấp nhận về mặt thương mại để bảo vệ Dữ liệu Cá nhân của Bạn, Chúng tôi không thể đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối của Dữ liệu đó.

Quyền riêng tư của trẻ em

Dịch vụ của chúng tôi không giải quyết bất kỳ ai dưới 13 tuổi. Chúng tôi không cố ý thu thập thông tin nhận dạng cá nhân từ bất kỳ ai dưới 13 tuổi. Nếu Bạn là cha mẹ hoặc người giám hộ và Bạn biết rằng con Bạn đã cung cấp Dữ liệu Cá nhân cho Chúng tôi, vui lòng liên hệ chúng tôi. Nếu Chúng tôi biết rằng Chúng tôi đã thu thập Dữ liệu Cá nhân từ bất kỳ ai dưới 13 tuổi mà không có sự xác minh của sự đồng ý của cha mẹ, Chúng tôi sẽ thực hiện các bước để xóa thông tin đó khỏi máy chủ của Chúng tôi.

Nếu Chúng tôi cần dựa trên sự đồng ý làm cơ sở pháp lý để xử lý thông tin của Bạn và Quốc gia của Bạn yêu cầu sự đồng ý từ cha mẹ, Chúng tôi có thể yêu cầu sự đồng ý của cha mẹ Bạn trước khi Chúng tôi thu thập và sử dụng thông tin đó.

Liên kết đến các trang web khác

Dịch vụ của Chúng tôi có thể chứa các liên kết đến các trang web khác không do Chúng tôi điều hành. Nếu Bạn nhấp vào liên kết của bên thứ ba, Bạn sẽ được dẫn đến trang web của bên thứ ba đó. Chúng tôi đặc biệt khuyên Bạn nên xem lại Chính sách Bảo mật của mọi trang web Bạn truy cập.

Chúng tôi không kiểm soát và không chịu trách nhiệm về nội dung, chính sách bảo mật hoặc thông lệ của bất kỳ trang web hoặc dịch vụ nào của bên thứ ba.

Các thay đổi đối với Chính sách quyền riêng tư này

Chúng tôi có thể cập nhật Chính sách Bảo mật của chúng tôi theo thời gian. Chúng tôi sẽ thông báo cho Bạn về bất kỳ thay đổi nào bằng cách đăng Chính sách Bảo mật mới trên trang này.

Chúng tôi sẽ cho Bạn biết qua email và / hoặc một thông báo nổi bật trên Dịch vụ của Chúng tôi, trước khi thay đổi có hiệu lực và cập nhật ngày “Cập nhật lần cuối” ở đầu Chính sách Bảo mật này.

Bạn nên xem lại Chính sách Bảo mật này định kỳ để biết bất kỳ thay đổi nào. Các thay đổi đối với Chính sách Bảo mật này có hiệu lực khi chúng được đăng trên trang này.

Liên hệ chúng tôi

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về Chính sách Bảo mật này, Bạn có thể liên hệ với chúng tôi:

Qua email: admin@benhvienthaihoa.vn

Theo số điện thoại: (+84) 259.382.4509


Logo

Logo

Visit us on social networks:


0259.3824509


Gọi cho chúng tôi ngay nếu bạn cần tư vấn sức khỏe.
Lưu ý: Xin hãy đến cơ quan y tế gần nhất nếu đó là tình huống nguy cấp.


Copyright by Bệnh Viện Thái Hòa @2005-2024.