z5914924946658_b64909965720fe933fbe1f844b0d46a0.jpg
10/Oct/2024

1. Xét nghiệm đông máu là gì? (What are Coagulation Tests?)

 – Xét nghiệm đông máu là các xét nghiệm y khoa được sử dụng để đánh giá khả năng đông máu của máu và để phát hiện các rối loạn liên quan đến quá trình này. Các xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán các tình trạng bệnh lý như hemophilia, bệnh Von Willebrand, và DIC (disseminated intravascular coagulation). Ngoài ra, xét nghiệm đông máu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hiệu quả điều trị bằng thuốc chống đông máu (anticoagulant therapy).

2. Các loại xét nghiệm đông máu chính (Key Types of Coagulation Tests)

Dưới đây là các xét nghiệm đông máu phổ biến nhất:

a. Thời gian prothrombin (Prothrombin Time – PT) và INR

  1. PT: Đo thời gian máu đông qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway). Xét nghiệm này thường được sử dụng để theo dõi tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  2. INR: Là chỉ số chuẩn hóa quốc tế để so sánh kết quả xét nghiệm PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. 

b. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (Activated Partial Thromboplastin Time – aPTT)

aPTT đo lường hiệu quả của con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung. Xét nghiệm này thường được dùng để theo dõi hiệu quả của heparin, một loại thuốc chống đông được dùng rộng rãi trong điều trị bệnh lý tim mạch và huyết khối.

c. Fibrinogen

Fibrinogen là một yếu tố đông máu quan trọng, và mức độ của nó có thể ảnh hưởng đến quá trình hình thành cục máu đông. Xét nghiệm fibrinogen giúp đánh giá nguy cơ chảy máu và các rối loạn đông máu như DIC.

d. Thời gian thrombin (Thrombin Time – TT)

Thời gian thrombin đo thời gian để fibrinogen chuyển đổi thành fibrin khi thrombin được thêm vào máu. Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện các bất thường về fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu.

Trên đây là những xét nghiệm đông máu thường quy có thể thực hiện tại các phòng cơ sở y tế có phòng XN. Hiện tại Phòng  khám Đa khoa Thái Hòa chúng tôi đang thực hiện các kỹ thuật này trên máy đông máu tự động ACL TOP 350

3. Ứng dụng lâm sàng của xét nghiệm đông máu (Clinical Applications of Coagulation Testing)

Xét nghiệm đông máu có nhiều ứng dụng lâm sàng quan trọng, bao gồm:

  • Chẩn đoán rối loạn đông máu bẩm sinh: Các xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các bệnh lý di truyền như hemophilia và bệnh Von Willebrand.
  • Đánh giá trước phẫu thuật: Trước khi thực hiện các thủ thuật phẫu thuật, xét nghiệm đông máu được sử dụng để đảm bảo bệnh nhân không có nguy cơ cao bị chảy máu.
  • Theo dõi điều trị bằng thuốc chống đông: Bệnh nhân dùng thuốc chống đông như warfarin và heparin cần được theo dõi thường xuyên thông qua xét nghiệm PT, INR, và aPTT để điều chỉnh liều thuốc.
  • Chẩn đoán các bệnh lý huyết khối và DIC: Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các tình trạng huyết khối hoặc rối loạn đông máu như DIC, đặc biệt trong các trường hợp cấp cứu hoặc biến chứng sau phẫu thuật.

Xét nghiệm đông máu là phương pháp không thể thiếu trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Hiểu biết về các xét nghiệm như PT, aPTT, fibrinogen, và thời gian thrombin giúp bác sĩ lâm sàng đưa ra những quyết định điều trị chính xác, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp và khi điều trị bằng thuốc chống đông máu. Tuy nhiên, việc giải thích kết quả xét nghiệm đông máu cần được thực hiện thận trọng, và đôi khi cần kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác để đạt được độ chính xác cao nhất.

References / Tài liệu tham khảo

  1. Hoffbrand, A. V., & Moss, P. A. H. (2016). Hoffbrand’s Essential Haematology. John Wiley & Sons.
  2. Mammen, E. F. (1992). Coagulation tests: A review. Seminars in Thrombosis and Hemostasis.
  3. Tripodi, A. (2013). The Prothrombin Time Test as a Monitoring Tool for Oral Anticoagulation Therapy. Clinical Chemistry.

  * Tại sao bệnh nhân nên thực hiện xét nghiệm đông máu?

  1. Phát hiện các rối loạn đông máu (Detecting Blood Clotting Disorders)

Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các rối loạn đông máu mà bệnh nhân có thể mắc phải, dù là rối loạn di truyền hay mắc phải. Một số bệnh lý đông máu như hemophilia, bệnh Von Willebrand hoặc tình trạng thiếu các yếu tố đông máu có thể khiến bệnh nhân có nguy cơ chảy máu quá mức hoặc bị bầm tím mà không rõ nguyên nhân. Phát hiện sớm các rối loạn này có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và đưa ra kế hoạch điều trị kịp thời.

  1. Chuẩn bị cho phẫu thuật và các thủ thuật xâm lấn (Preoperative and Invasive Procedure Preparation)

Trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc các thủ thuật xâm lấn, việc thực hiện xét nghiệm đông máu là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bác sĩ đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân và giảm thiểu nguy cơ chảy máu trong quá trình phẫu thuật. Nếu bệnh nhân có rối loạn đông máu, bác sĩ có thể điều chỉnh phương pháp điều trị trước hoặc trong khi phẫu thuật để đảm bảo an toàn.

  1. Theo dõi và điều chỉnh liệu pháp chống đông máu (Monitoring and Adjusting Anticoagulant Therapy)

Bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin, heparin, hoặc các loại thuốc mới như rivaroxaban cần phải được theo dõi thường xuyên thông qua các xét nghiệm đông máu. Điều này giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc đang được sử dụng là phù hợp – đủ để ngăn ngừa hình thành huyết khối, nhưng không quá cao để tránh nguy cơ chảy máu quá mức. Xét nghiệm như PT, INR và aPTT là công cụ quan trọng để điều chỉnh liều thuốc.

  1. Chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý huyết khối (Diagnosing and Monitoring Thrombotic Conditions)

Xét nghiệm đông máu giúp chẩn đoán và theo dõi các tình trạng huyết khối, trong đó có huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE). Các tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bằng cách thực hiện các xét nghiệm đông máu, bác sĩ có thể xác định nguy cơ hình thành huyết khối và điều chỉnh phương pháp điều trị.

  1. Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát (Assessing General Health Conditions)

Trong một số trường hợp, các xét nghiệm đông máu có thể được yêu cầu như một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc để đánh giá các tình trạng bệnh lý khác. Ví dụ, bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc bệnh thận thường cần phải làm xét nghiệm đông máu vì các cơ quan này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các yếu tố đông máu và lọc các chất độc hại trong máu. Nếu chức năng gan hoặc thận bị suy giảm, nó có thể ảnh hưởng đến khả năng đông máu của cơ thể.

  1. Phát hiện và điều trị tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (Detecting and Managing Disseminated Intravascular Coagulation – DIC)

Tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) là một tình trạng nghiêm trọng trong đó hệ thống đông máu bị kích hoạt không kiểm soát, dẫn đến sự hình thành cục máu đông khắp cơ thể và gây ra chảy máu quá mức. DIC thường là kết quả của các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng như nhiễm trùng nặng, ung thư, hoặc biến chứng thai kỳ. Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện DIC kịp thời để can thiệp và điều trị.

Kết luận (Conclusion)

Xét nghiệm đông máu là một công cụ quan trọng trong y học, giúp phát hiện, chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Bệnh nhân nên thực hiện các xét nghiệm này để đảm bảo an toàn trước khi phẫu thuật, để theo dõi việc sử dụng thuốc chống đông, và để phát hiện sớm các rối loạn có thể gây ra nguy cơ chảy máu hoặc hình thành cục máu đông. Việc này giúp bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị phù hợp và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

* Kết quả xét nghiệm đông máu nói lên điều gì?

Kết quả của xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về khả năng đông máu của bệnh nhân. Dưới đây là những gì các kết quả xét nghiệm đông máu có thể tiết lộ:

1. Kết quả thời gian prothrombin (PT) và INR (Prothrombin Time and INR Results)

  • PT bình thường:  Trị số bình thường: 12s  Thời gian prothrombin bình thường cho thấy quá trình đông máu qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway) đang hoạt động bình thường. Điều này nghĩa là bệnh nhân không có dấu hiệu rối loạn về các yếu tố đông máu liên quan đến quá trình này.
  • PT kéo dài: Nếu PT kéo dài, điều này có thể cho thấy một số vấn đề về các yếu tố đông máu như thiếu hụt các yếu tố I (fibrinogen), II (prothrombin), V, VII, hoặc X. Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan, DIC, hoặc tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  • INR: INR là chỉ số chuẩn hóa giúp so sánh kết quả PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. INR thường dao động từ 0.8 đến 1.2 ở người bình thường. Ở bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu, mục tiêu INR có thể cao hơn, thường từ 2.0 đến 3.0 tùy vào tình trạng bệnh lý cụ thể (ví dụ, bệnh nhân rung nhĩ hoặc đặt van tim nhân tạo).
  1. Kết quả thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT Results)
  • aPTT bình thường:  Trị số bình thường 25.4 – 36.9  Nếu aPTT bình thường, điều đó cho thấy con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung đang hoạt động tốt. Điều này có nghĩa là các yếu tố đông máu liên quan đến hai con đường này đều ở mức bình thường.
  • aPTT kéo dài: Thời gian aPTT kéo dài có thể chỉ ra sự thiếu hụt hoặc bất thường của các yếu tố đông máu như yếu tố VIII, IX, XI, hoặc XII. Điều này thường gặp trong các bệnh lý như hemophilia A (thiếu yếu tố VIII) hoặc hemophilia B (thiếu yếu tố IX). Ngoài ra, aPTT kéo dài cũng có thể xảy ra ở bệnh nhân đang điều trị bằng heparin hoặc có sự hiện diện của kháng thể lupus chống đông.
  1. Kết quả thời gian thrombin (Thrombin Time – TT Results)
  • Thời gian thrombin bình thường:  Thời gian bình thường 12– 15s Kết quả TT bình thường cho thấy sự chuyển đổi từ fibrinogen thành fibrin đang diễn ra bình thường, không có bất thường về fibrinogen hoặc các chất ức chế quá trình này.
  • Thời gian thrombin kéo dài: Nếu TT kéo dài, điều này có thể cho thấy sự thiếu hụt fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu, chẳng hạn như các sản phẩm phân hủy fibrin (fibrin degradation products). Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan nặng hoặc DIC.
  1. Kết quả xét nghiệm fibrinogen (Fibrinogen Test Results)
  • Fibrinogen bình thường:  Trị số bình thường: 238   —  498 mg/dl mức fibrinogen bình thường cho thấy yếu tố đông máu quan trọng này có mặt đầy đủ để đảm bảo sự hình thành cục máu đông khi cần thiết.
  • Fibrinogen thấp: Mức fibrinogen thấp có thể là dấu hiệu của DIC, bệnh gan, hoặc tình trạng tiêu thụ fibrinogen quá mức trong quá trình chảy máu. Fibrinogen thấp cũng có thể gặp trong các tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng hoặc suy giảm chức năng gan.
  • Fibrinogen cao: Mức fibrinogen tăng cao có thể liên quan đến tình trạng viêm nhiễm, ung thư, hoặc các tình trạng tăng đông máu, trong đó cơ thể tạo ra quá nhiều yếu tố đông máu.
  1. Ý nghĩa lâm sàng tổng quát (General Clinical Significance)

Các kết quả xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng đông máu của bệnh nhân và có thể chỉ ra nhiều loại rối loạn hoặc bệnh lý, bao gồm:

  • Rối loạn đông máu bẩm sinh: Kết quả có thể phát hiện các rối loạn di truyền như hemophilia, bệnh Von Willebrand, hoặc thiếu hụt fibrinogen.
  • Rối loạn đông máu mắc phải: Bệnh nhân có thể mắc các bệnh như DIC, bệnh gan, hoặc sử dụng thuốc chống đông máu không kiểm soát. Xét nghiệm giúp theo dõi và điều chỉnh liệu pháp điều trị.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị: Đối với bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin hoặc heparin, kết quả xét nghiệm đông máu giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc được điều chỉnh phù hợp để ngăn ngừa hình thành huyết khối mà không gây nguy cơ chảy máu.

Kết quả xét nghiệm đông máu là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe đông máu của bệnh nhân. Các kết quả này không chỉ giúp chẩn đoán các rối loạn đông máu mà còn hỗ trợ theo dõi hiệu quả của liệu pháp chống đông máu. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng loại xét nghiệm giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng của bệnh nhân và đưa ra quyết định điều trị chính xác.


xem-1200x672.jpg
05/Jun/2024

Hồ sơ bệnh án điện tử là một phần trong chiến lược chuyển đổi số y tế quốc gia. Theo Thông tư 54/2017/TT-BYT và Thông tư 46/2018/TT-BYT của Bộ Y tế, cùng với Nghị quyết số 09-NQ/TU ngày 29/11/2021 của Ban Thường vụ Tỉnh ủy Ninh Thuận và Quyết định số 96/QĐ-UBND ngày 02/02/2022, tỉnh Ninh Thuận đã triển khai kế hoạch chuyển đổi số từ năm 2021 đến 2025, với tầm nhìn đến năm 2030. Sau hai năm thực hiện, Phòng khám đa khoa Thái Hòa đã được công nhận bệnh án điện tử từ ngày 01/4/2024. Đến tháng 6/2024, Việt Nam có hơn 13.000 cơ sở y tế, nhưng chỉ 85 trong số đó được công nhận bệnh án điện tử, bao gồm cả PKĐK Thái Hòa. Điều này chứng tỏ sự nỗ lực không ngừng của nhân viên PKĐK Thái Hòa. Mọi dữ liệu từ quy trình tiếp đón đến kết thúc khám bệnh tại PKĐK Thái Hòa đều được số hóa. Dữ liệu xét nghiệm, siêu âm, X-quang, CT scan và đơn thuốc có thể xem trên điện thoại thông minh qua mã QR hoặc trên ứng dụng “Thái Hòa Clinic”. Điều này giúp bệnh nhân lưu trữ và chia sẻ kết quả khám chữa bệnh dễ dàng. Với PKĐK Thái Hòa, bệnh nhân không cần mang theo phim X-quang hay CT scan. Hiện chỉ cần in toa thuốc và QR code của các phiếu kiểm tra, trong khi hình ảnh có thể xem trực tiếp trên điện thoại. PKĐK Thái Hòa kính mời quý thân nhân và bệnh nhân đến khám và trải nghiệm tiện ích của Bệnh án điện tử, xin vui lòng liên hệ hotline: 0259.3824509 để biết thêm thông tin.

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THÁI HÒA
☎ 091.447.2778 (Ms.Ngân), Email: cskh@benhvienthaihoa.vn
Đ/c: 93-95 Ngô Gia Tự, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận.

03_polypsaukhicat-1200x676.jpg
23/May/2023

Ngày 30.3 Phòng khám đa khoa Thái Hòa, TP. Phan Rang – Tháp Chàm Ninh Thuận, vừa tiến hành nội soi cắt polyp trực tràng khá to của bệnh nhân L.V.B (63 tuổi ngụ tại H.Ninh Hải, Ninh Thuận)

Trước đó, bệnh nhân B đi ngoài phân có lẫn máu tươi, thấy khó chịu và tức ở vùng bụng dưới. Bệnh nhân B được bác sĩ chỉ định nội soi đại tràng. Trong quá trình thực hiện thủ thuật, bs phát hiện vùng trực tràng cách rìa hậu môn 20cm có 2 polyp: 01 có cuốn và 01 không cuốn, D# tương ứng 20mm và 6mm, bề mặt trơn láng, niêm mạc xung quanh bình thường. Tiến hành cắt 02 Polyp. Lấy Polyp kích thước lớn gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh.

Hình ảnh: 02 Polyp trước khi cắt

Hình ảnh: Sau khi cắt Polyp

Polyp đại tràng là tình trạng xuất hiện những khối u lồi vào trong lòng đại tràng. Nó được hình thành do sự tăng sinh quá mức của niêm mạc đại tràng.

Đa số các trường hợp polyp đại tràng đều lành tính. Nguy cơ ác tính của polyp đại tràng tùy thuộc vào kích thước của nó. Nếu polyp đại tràng có đường kính dưới 5mm thì ít có nguy cơ chuyển hóa thành ung thư. Nhưng nếu polyp đại tràng có kích thước trên 20mm thì nguy cơ phát triển thành ung thư rất cao (lên tới >50%).

Polyp đại tràng có thể ngăn ngừa được không?

Có thể giảm nguy cơ phát triển polyp nếu bạn:

– Tránh uống rượu quá mức và không hút thuốc lá.

– Giảm trọng lượng cơ thể của bạn.

– Tập thể dục

– Ăn nhiều trái cây, rau xanh.

– Tránh thực phẩm béo và chế biến thịt đỏ quá mức.

Soi tầm soát ung thư định kỳ hằng năm

** Với hơn 16 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nội soi tiêu hóa chẩn đoán và điều trị. BS. CKI. Nguyễn Thanh Bình đã thực hiện hàng ngàn ca nội soi chẩn đoán, và điều trị các bệnh lý về đường tiêu hóa như: Phát hiện viêm, loét, polyp, ung thư, tìm vi khuẩn HP, phát hiện ung thư sớm đường tiêu hóa…Và điều trị như: Cầm máu trong xuất huyết tiêu hóa, thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản trong xơ gan, cắt polyp, lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi…

– Để đặt lịch khám tại Phòng khám Đa khoa Thái Hòa, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE 0259.3824509 để được tư vấn và đặt lịch khám ngay hôm nay .

 

 


noisoi-1200x676.jpg
14/Mar/2023

 

Với 10 năm kinh nghiệm trong nghề:

– Nguyên trưởng khoa CĐHA BV Tâm Trí – Nha trang 2014 -2016.

– Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa bệnh viện Vinmec Nha Trang 2016-2018.

– Trưởng khoa khám bệnh và trưởng đơn vị nội soi tiêu hóa bệnh viện Tâm trí – Nha trang 2019 .

– Bs trưởng khoa chẩn đoán hình ảnh-Thăm dò chức năng Bệnh Viện Thái Hòa năm 2022 đến nay

1. Nội soi dạ dày: gây mê, có đâu không, quy trình nội soi bao tử

Ngày nay có nhiều người mắc các bệnh đường tiêu hóa trên nguy hiểm, gồm cả ung thư thực quản – dạ dày. Tuy nhiên, kể cả khi đã có các triệu chứng như thường xuyên đau bụng, ợ hơi, buồn nôn…, nhiều người vẫn chần chừ, không muốn đi khám và nội soi dạ dày vì tâm lý e sợ. Trong suy nghĩ của họ, nội soi dạ dày là thủ thuật gây đau đớn, khó chịu, chỉ được chỉ định khi không còn cách chẩn đoán nào khác.

Thế nhưng, trên thực tế, nội soi dạ dày không hề đáng sợ như vậy. Trái lại, nó là phương pháp vừa an toàn, vừa hiệu quả, vừa tiết kiệm để chẩn đoán các vấn đề tiêu hóa bất thường. Việc hiểu rõ về phương pháp này sẽ giúp người bệnh thoải mái, loại bỏ sự lo ngại khi được chỉ định nội soi, đồng thời chủ động hơn trong quá trình tầm soát sức khỏe đường tiêu hóa.

2. Khi nào cần nội soi dạ dày?

Khi nào bạn cần nội soi dạ dày, trong đa số trường hợp thì nội soi bao tử sẽ được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ. Thông thường, người bệnh sẽ cần nội soi khi:

    • Có những triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh lý đường tiêu hóa trên như khó nuốt, đau thượng vị, ợ hơi, ợ chua, chán ăn, khó tiêu, chướng bụng, buồn nôn, đi ngoài phân đen…
    • Cần lấy mẫu mô chẩn đoán (sinh thiết) hoặc điều trị một số tình trạng nhất định thông qua nội soi dạ dày như giãn thực quản, cắt bỏ polyp, loại bỏ dị vật…
    • Cần xem xét, đánh giá lại kết quả sau khi đã điều trị các bệnh lý thực quản – dạ dày – tá tràng
    • Thuộc nhóm đối tượng nguy cơ cao mắc các bệnh lý đường tiêu hóa: Người thừa cân, béo phì, nghiện hút thuốc lá, người bị viêm loét dạ dày mãn tính, người có tiền sử gia đình bị ung thư đường tiêu hóa…

– Ngoài những trường hợp được chỉ định, người khỏe mạnh, không thuộc nhóm đối tượng nguy cơ cao, không có triệu chứng cũng có thể đăng ký nội soi dạ dày tự nguyện để tầm soát, phát hiện sớm các bất thường hệ tiêu hóa.

Nội soi dạ dày là phương pháp an toàn và hiếm khi có chống chỉ định tuyệt đối. Tuy nhiên, bác sĩ có thể không chỉ định thủ thuật này cho những đối tượng bị thủng dạ dày hoặc các cơ quan khác trong ống tiêu hóa; người bị bỏng do uống acid; người bị suy tim, thiếu máu cơ tim cấp; người bị suy hô hấp; người có túi phình lớn ở động mạch chủ, túi thừa Zenker; người mới ăn no và một số trường hợp cụ thể khác.

+ Các phương pháp nội soi dạ dày phổ biến

Hiện nay, kỹ thuật nội soi dạ dày có thể được thực hiện qua đường miệng hoặc đường mũi. Bệnh nhân có thể lựa chọn nội soi kết hợp gây mê (nội soi không đau) hoặc không gây mê khi tiến hành. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm riêng. Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ tư vấn, chỉ định phương pháp phù hợp với người bệnh.

+ Nội soi dạ dày qua đường miệng

Nội soi dạ dày qua đường miệng là phương pháp truyền thống và được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay. Trong phương pháp này, bác sĩ đưa ống soi mềm vào miệng người bệnh, dẫn qua vòm họng, xuống thực quản, dạ dày để tiến hành kiểm tra.

    • Ưu điểm: Thủ thuật nội soi qua đường miệng có chi phí thấp, dễ thực hiện, có độ chính xác cao nếu người bệnh hợp tác tốt.

 

+ Nội soi dạ dày gây mê không đau

Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng gây mê không đau là phương pháp đưa ống soi qua đường miệng, xuống thực quản, dạ dày, hành tá tràng và tá tràng khi người bệnh đang được gây mê nhằm chẩn đoán, điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa trên. Việc gây mê được thực hiện trong thời gian ngắn, khoảng 5 – 15 phút, người bệnh sau khi soi xong sẽ tỉnh lại nhanh chóng và không ảnh hưởng nhiều tới sức khỏe.

    • Ưu điểm: Nhờ gây mê mà quá trình nội soi được thực hiện dễ dàng hơn, người bệnh không có cảm giác khó chịu, buồn nôn, nôn… Bệnh nhân cũng không cảm thấy sợ hãi,  Bên cạnh đó, nếu trong quá trình nội soi phát hiện các vấn đề cần can thiệp, bác sĩ cũng sẽ có thể thực hiện các thủ thuật như lấy dị vật, cắt polyp, cầm máu, tiêm xơ, nong hẹp, thắt tĩnh mạch thực quản… thuận lợi và an toàn hơn.

3. Nội soi dạ dày gây mê có nguy hiểm/có ảnh hưởng gì không?

Nội soi dạ dày gây mê là phương pháp an toàn và ít xảy ra tai biến. Nhờ gây mê mà người bệnh tránh được tình trạng buồn nôn, khó chịu trong quá trình nội soi, giảm nguy cơ va chạm mạnh gây chảy máu, thủng, rách hoặc nhiễm trùng cơ quan đường tiêu hóa.

Tuy nhiên, do tác dụng của thuốc gây mê, người bệnh có thể bị mệt mỏi, buồn ngủ sau nội soi.

Khoảng cách giữa 2 lần nội soi dạ dày là bao lâu?

Việc nội soi không nên thực hiện quá thường xuyên mà cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ. Tùy vào tình trạng người bệnh mà bác sĩ sẽ chỉ định tần suất nội soi phù hợp. Cụ thể:

    • Người bị viêm dạ dày nhẹ, không phát hiện loạn sản, teo niêm mạc hoặc các tổn thương tiền ác tính khác trong dạ dày và cũng không có tái phát các triệu chứng: Đã nội soi lần 1 thì có thể không cần nội soi lại lần 2.
    • Những người có yếu tố nguy cơ cao ung thư dạ dày như có cha mẹ, anh chị em ruột bị ung thư dạ dày, có tiền sử nhiễm vi khuẩn HP dạ dày, hút thuốc lá… dù nội soi dạ dày bình thường vẫn nên tầm soát định kỳ ung thư dạ dày bằng nội soi 2 năm 1 lần.
    • Người bị viêm dạ dày mãn tính có teo niêm mạc, loạn sản tế bào: Tùy mức độ có thể nội soi theo dõi định kỳ mỗi 1 – 2 năm /lần.
    • Người bị Barrett thực quản, có loạn sản: Nội soi theo chỉ định của bác sĩ, thường là 1 năm/lần để theo dõi diễn tiến của bệnh.
    • Người bị tổn thương dạ dày nghiêm trọng, có loạn sản dạ dày mức độ nặng: Bác sĩ có thể chỉ định nội soi 3 – 6 tháng/ lần để theo dõi, kiểm tra tình trạng bệnh và có phương án điều trị phù hợp.

Bệnh Viện Thái Hòa sở hữu Trung tâm nội soi và phẫu thuật nội soi tiêu hóa quy tụ đội ngũ y bác sĩ dày dặn kinh nghiệm, tay nghề cao, tự tin làm chủ các kỹ thuật nội soi dạ dàynội soi đại tràng, nội soi thực quản, nội soi trực tràng, nội soi tụy mật ngược dòng ercp hiện đại, đảm bảo thực hiện chẩn đoán và điều trị nhẹ nhàng, ít xâm lấn.

Bệnh Viện Thái Hòa cũng được đầu tư các trang thiết bị, máy móc hiện đại được nhập khẩu từ các quốc gia tiên tiến, đảm bảo phục vụ công tác khám chữa bệnh được diễn ra tốt nhất. Đối với nội soi, bệnh viện trang bị hệ thống nội soi nhuộm màu bằng dải băng hẹp NBI, có độ phóng đại lên hơn trăm lần, giúp quan sát rõ ràng các vi cấu trúc bề mặt niêm mạc, vi mạch máu ở niêm mạc, tránh bỏ sót tổn thương ung thư sớm còn rất nhỏ, nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị.


Co-logo-1200x676.png
06/Mar/2023

       Dịch Vụ Y Tế Từ Xa là dịch vụ y tế được cung cấp bằng cách tương tác qua hệ thống âm thanh, các thiết bị y tế và hình ảnh điện tử giữa bệnh viện và bệnh nhân không ở cùng một địa điểm. Dịch vụ này có thể bao gồm tư vấn khám chữa bệnh từ xa, chỉ định cận lâm sàng, kê đơn thuốc, phân phát tài liệu hướng dẫn bệnh nhân hoặc các dịch vụ y tế khác như theo dõi y tế từ xa.

       Tư vấn khám chữa bệnh từ xa là tư vấn khám bệnh khi bệnh nhân và bác sĩ không có mặt trong cùng phòng và sử dụng công nghệ thiết bị truyền hình để có thể nhìn và nghe thấy nhau.

       Bệnh Viện Thái Hòa xin trân trọng giới thiệu máy Telehealth Suitcase Amiss 22 – một giải pháp chăm sóc sức khỏe tiên tiến tại nhà được phát triển tại Bệnh Viện Thái Hòa . Với máy Telehealth Suitcase Amiss 22, bệnh nhân không cần đến bệnh viện các phòng khám, trạm y tế, mà có thể chữa trị tại nhà một cách an toàn và hiệu quả.

       * Tại sao sử dụng dịch vụ tư vấn khám chữa bệnh từ xa?

       Nếu lựa chọn dịch vụ này, bệnh nhân sẽ không phải nghỉ làm cả buổi để đi khám bệnh, không lãng phí thời gian tham gia giao thông, không tốn chi phí trả tiền đỗ xe hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng, không phải sắp xếp việc chăm sóc và giữ con hộ hoặc không phải ngồi trong phòng chờ với những người có thể mắc bệnh truyền nhiễm.

       Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp đều phù hợp với dịch vụ tư vấn khám chữa bệnh từ xa, dịch vụ này chỉ đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân ở xa, bệnh nhân già yếu, bệnh nhân đi lại khó khăn, bệnh nhân cần tái khám sau khi phẫu thuật hoặc bệnh nhân có bệnh mãn tính.

      *  Bệnh viện Thái Hòa sử dụng Máy Telehealth Suitcase Amiss 22 để tư vấn khám chữa bệnh như thế nào?

       Telehealth Suitcase Amiss 22 là máy di động đựng các thiết bị y tế như: máy đo huyết áp, nhiệt kế, đồng hồ đo nhịp tim, máy ECG, siêu âm, nội soi Tai- Mũi và các thiết bị truyền hình, cho phép các bác sĩ và nhân viên y tế tại Bệnh Viện Thái Hòa kết nối với bệnh nhân ở các vùng sâu, vùng xa hay các khu vực khó tiếp cận để tiến hành các cuộc khám bệnh tại nhà và tư vấn sức khỏe cho bệnh nhân.Với sự tham gia từ các chuyên gia TS.BS.CKII. Nguyễn Minh Quang ,  BS CKII. Phạm Viết Thái, Thạc Sĩ, BS. CKI. Bá Thành Chương, BS. CKI. Nguyễn Thanh Bình, BS.CK1.Bùi Tuấn Anh…

       Máy Telehealth Suitcase Amiss 22 là một thiết bị y tế thông minh có khả năng kết nối và truyền tải dữ liệu y tế, tình hình sức khỏe của bệnh nhân ở xa kết nối đến với chuyên gia y tế tại Bệnh Viện Thái Hòa các tính năng chính của máy bao gồm:

       1.  Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe: cho phép các Bs tại Bệnh Viện Thái Hòa và chuyên gia y tế thực hiện các cuộc tư vấn và chẩn đoán cho bệnh nhân tại nhà, giúp tiết kiệm thời gian giảm tải các bệnh nhân đến các bệnh viện ở tuyến cao để cho bệnh nhân tránh công sức đi lại

       2.  Tăng cường khả năng chẩn đoán điều trị chính xác và hiệu quả: Máy có thể đo các chỉ số sức khỏe của bệnh nhân như huyết áp, nhịp tim, đường huyết và nhiệt độ cơ thể, nội soi , siêu âm…

      3. Nâng cao khả năng theo dõi và quản lý bệnh nhân: Máy Telehealth Suitcase Amiss 22 cho phép bác sĩ và chuyên gia y tế có thể theo dõi tình trạng trực tiếp sức khỏe tại nhà dân khi mà các hệ thống được tỏa trên cả nước thì chúng ta có tất cả dữ liệu người dân trong thời gian chẩn đoán, điều trị cũng như theo dõi sau điều trị

       4. Tăng cường sự tiện lợi cho bệnh nhân: Bệnh nhân có thể tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe một cách nhanh chóng và thuận tiện hơn giúp bệnh nhân giảm di chuyển, đặc biệt là khi sống ở các khu vực có địa hình di chuyển khó khăn đến với bệnh viện, phòng khám, các trung tâm y tế

Thiết Bị Y Tế Telehealth Suitcase Amiss 22 Mang Lại Nhiều Lợi Ích Cho Ngành Y Tế Và Sức Khỏe Cộng Đồng, Giúp Cải Thiện Chất Lượng Cuộc Sống Và Đảm Bảo Sức Khỏe Cho Mọi Người.

*** Để đăng ký tư vấn dịch vụ hoặc đặt hẹn khám quý khách hàng vui lòng liên hệ theo địa chỉ sau:

—— BỆNH VIỆN THÁI HÒA ——

 93-95 Ngô Gia Tự, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận.

 0259.3824509  –  Email: cskh@benhvienthaihoa.vn

Máy Telehealth Suitcase Amiss 22:


Logo

Logo

Visit us on social networks:


0259.3824509


Gọi cho chúng tôi ngay nếu bạn cần tư vấn sức khỏe.
Lưu ý: Xin hãy đến cơ quan y tế gần nhất nếu đó là tình huống nguy cấp.


Copyright by Bệnh Viện Thái Hòa @2005-2024.