aaaa.jpg
13/Dec/2024

InBody là thương hiệu Thiết bị phân tích Thành phần cơ thể (BCA) duy nhất được FDA cấp chứng nhận và được các chuyên gia y tế, bác sỹ, và các bệnh viện tin dùng trên toàn cầu.

Tại Phòng khám Đa khoa Thái Hòa, chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiện đại, chất lượng và hiệu quả. Một trong những công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc kiểm tra và đánh giá tình trạng sức khỏe của khách hàng chính là InBody – Thiết bị phân tích cơ thể. Với công nghệ tiên tiến, InBody không chỉ giúp đo lường các chỉ số cơ thể chính xác mà còn cung cấp những thông tin chi tiết về sức khỏe tổng thể của bạn.

  1. InBody Là Gì?

InBody là một thiết bị phân tích cơ thể sử dụng công nghệ Bioelectrical Impedance Analysis (BIA) để đo lường tỷ lệ mỡ, cơ, nước, và các thành phần khác trong cơ thể. Máy InBody hoạt động dựa trên việc đo điện trở của các mô cơ thể khi dòng điện tần số thấp chạy qua cơ thể, từ đó đưa ra kết quả chính xác và dễ hiểu về các chỉ số sức khỏe.

  1. Lợi Ích Của Việc Sử Dụng InBody Tại Phòng Khám Đa Khoa Thái Hòa

Đo Lường Chính Xác Các Chỉ Số Cơ Thể: InBody cung cấp các thông số như tỷ lệ mỡ cơ thể, tỷ lệ cơ bắp, lượng nước trong cơ thể, và chỉ số khối cơ thể (BMI). Những chỉ số này sẽ giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn và đưa ra các hướng điều trị, phòng ngừa hiệu quả.

Tùy Chỉnh Phương Pháp Điều Trị Dựa Trên Kết Quả Phân Tích: Dựa trên kết quả phân tích cơ thể, bác sĩ có thể thiết kế chế độ dinh dưỡng, luyện tập, hay các phương pháp điều trị phù hợp để cải thiện sức khỏe của bạn theo dõi sự thay đổi cơ thể theo thời gian

Giảm Nguy Cơ Bệnh Tật: Việc phát hiện sớm những bất thường trong cơ thể như thừa cân, thiếu cơ bắp, hay mất nước có thể giúp bạn phòng ngừa các bệnh lý như tiểu đường, tim mạch, và các vấn đề về thận. InBody giúp bạn phát hiện những vấn đề này một cách nhanh chóng và chính xác.

Tư Vấn Sức Khỏe Cá Nhân: Phòng khám Đa khoa Thái Hòa cung cấp dịch vụ tư vấn sức khỏe cá nhân dựa trên kết quả phân tích InBody. Bác sĩ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe hiện tại và đưa ra những lời khuyên cụ thể về chế độ ăn uống, luyện tập, và sinh hoạt hàng ngày.

Các kết quả sẽ được giải thích chi tiết bởi các bác sĩ chuyên khoa tại phòng khám.

  1. Kết Luận

InBody là một công cụ tuyệt vời giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ thể mình, từ đó có thể đưa ra các quyết định đúng đắn trong việc chăm sóc sức khỏe. Hãy đến ngay Phòng khám Đa khoa Thái Hòa để trải nghiệm công nghệ tiên tiến này và nhận tư vấn sức khỏe toàn diện từ các chuyên gia của chúng tôi.

 


2.jpg
05/Dec/2024

  1. Giới thiệu về C-peptide

C-peptide là một chuỗi polypeptide gồm 31 amino acid, được tạo ra như một sản phẩm phụ trong quá trình tổng hợp insulin từ tiền chất proinsulin trong các tế bào beta của tuyến tụy. Trong quá trình sản xuất insulin, proinsulin sẽ phân tách thành insulin và C-peptide, hai chất này được tiết vào máu với tỷ lệ xấp xỉ 1:1.

Vai trò sinh học: Mặc dù C-peptide không có vai trò trực tiếp trong việc điều hòa đường huyết như insulin, nó lại là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sản xuất insulin nội sinh của cơ thể. Khác với insulin, C-peptide không bị gan chuyển hóa ngay sau khi sản xuất, nên nồng độ C-peptide trong máu phản ánh lượng insulin nội sinh một cách chính xác hơn.

Ý nghĩa lâm sàng: Đo lường C-peptide là một công cụ hữu ích trong chẩn đoán và phân biệt các loại đái tháo đường. Đặc biệt, nồng độ C-peptide trong máu có thể giúp phân biệt đái tháo đường týp 1 (thường có nồng độ C-peptide rất thấp hoặc không có) và đái tháo đường týp 2 (thường có nồng độ C-peptide bình thường hoặc cao). Ngoài ra, C-peptide còn có vai trò trong đánh giá khả năng hoạt động của tế bào beta ở bệnh nhân đã được chẩn đoán đái tháo đường, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị phù hợp nhất.

  1. Vai trò của xét nghiệm C-peptide trong chẩn đoán đái tháo đường

Xét nghiệm C-peptide giúp đánh giá khả năng sản xuất insulin của cơ thể. Khác với insulin, C-peptide không bị gan chuyển hóa ngay sau khi sản xuất nên nó phản ánh chính xác lượng insulin nội sinh do cơ thể sản xuất.

Đái tháo đường týp 1 và týp 2: Đối với bệnh nhân đái tháo đường týp 1, do tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy, lượng C-peptide sẽ giảm rất thấp hoặc không có. Trong khi đó, bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có thể có mức C-peptide bình thường hoặc tăng, tùy thuộc vào khả năng sản xuất insulin và độ nhạy insulin của cơ thể.

Nghiên cứu của Johnson và cộng sự (2021) cho thấy xét nghiệm C-peptide có độ nhạy cao trong phân biệt giữa đái tháo đường týp 1 và týp 2, với độ chính xác lên đến 92% .

  1. Chỉ định xét nghiệm C-peptide

Chẩn đoán phân biệt đái tháo đường týp 1 và týp 2: Đối với bệnh nhân trẻ tuổi hoặc có triệu chứng không điển hình, xét nghiệm C-peptide giúp xác định loại đái tháo đường để có phác đồ điều trị phù hợp.

Đánh giá chức năng tế bào beta của tụy: Xét nghiệm này có thể xác định mức độ hoạt động của tế bào beta, giúp đánh giá hiệu quả của các liệu pháp kích thích sản xuất insulin.

Chẩn đoán bệnh nhân tiềm ẩn nguy cơ cao bị đái tháo đường: Những người có các yếu tố nguy cơ như béo phì, tiền sử gia đình hoặc hội chứng chuyển hóa có thể được chỉ định xét nghiệm để phát hiện sớm tình trạng suy giảm chức năng tiết insulin.

  1. Lợi ích của xét nghiệm C-peptide tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà

Cơ sở vật chất hiện đại: Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, tại số 93-95 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, được trang bị các thiết bị xét nghiệm C-peptide tiên tiến, cho phép thực hiện xét nghiệm chính xác và nhanh chóng.

Đội ngũ chuyên gia: Với đội ngũ bác sĩ có chuyên môn sâu, phòng khám đảm bảo tư vấn kết quả và phác đồ điều trị hiệu quả cho bệnh nhân. Bệnh nhân sẽ được theo dõi định kỳ và có kế hoạch điều trị rõ ràng dựa trên mức độ tiết insulin của cơ thể.

Tiện lợi và nhanh chóng: Quy trình xét nghiệm C-peptide tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà được tối ưu hóa, bệnh nhân có thể nhận kết quả trong thời gian ngắn và không cần phải di chuyển xa.

  1. Kết luận

Xét nghiệm C-peptide đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và phân loại đái tháo đường, giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.

Việc thực hiện xét nghiệm này tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân, từ độ chính xác của xét nghiệm đến sự chăm sóc tận tâm của đội ngũ y tế, giúp quản lý tốt tình trạng bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tài liệu tham khảo

  1. Johnson, R., et al. (2021). C-peptide testing in diabetes management and diagnosis. Diabetes Care, 44(3), 254-262.
  2. American Diabetes Association. (2020). Role of C-peptide in differentiating diabetes types. Diabetes Journal, 69(1), 102-109.
  3. Patel, M., & Thomas, S. (2019). C-peptide analysis in clinical practice. Endocrine Reviews, 40(5), 355-367.

 


unnamed.jpg
28/Nov/2024

  1. Giới thiệu

Chấn thương dây chằng chéo trước (ACL) là một trong những dạng chấn thương phổ biến nhất ở khớp gối, đặc biệt thường gặp trong các hoạt động thể thao như bóng đá, bóng rổ, và trượt tuyết. Dây chằng ACL đóng vai trò quan trọng trong việc giữ vững khớp gối, giúp duy trì sự ổn định trong các chuyển động phức tạp.

Theo nghiên cứu của Micheo và cộng sự (2021), chấn thương ACL chiếm khoảng 50% tổng số các chấn thương dây chằng khớp gối, với nhiều trường hợp đòi hỏi phẫu thuật và quy trình phục hồi kéo dài tiêu của bài nghiên cứu** là phân tích hiệu quả của phục hồi chức năng sau phẫu thuật ACL, với minh chứng từ các phương pháp thực hiện tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà.

  1. Tổng quan về chấn thương ACL

Cấu trúc và chức năng của dây chằng ACL: Dây chằng này nằm ở trung tâm của khớp gối, giúp hạn chế các chuyển động trượt trước và giữ vững khớp khi có tác động từ bên ngoài. 

Cơ chế chấn thương: Chấn thương ACL thường xảy ra khi gối chịu lực xoắn mạnh hoặc trong các trường hợp ngã hoặc va chạm đột ngột.

Theo Baker và cộng sự (2020), chấn thương ACL có thể dẫn đến tình trạng mất ổn định khớp gối, và nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra thoái hóa khớp sớm.

  1. Chức năng sau chấn thương ACL

Mục tiêu của phục hồi chức năng: Giúp bệnh nhân phục hồi chức năng vận động, sức mạnh và sự linh hoạt, ngăn ngừa tái chấn thương.

Các giai đoạn phục hồi sau phẫu thuật:

  • Giai đoạn đầu (0-4 tuần): các điều cần lưu ý:
  • kê cao chân mổ khi nằm nghỉ ngơi
  • sử dụng nẹp đùi cẳng chân cố định gối, mỗi ngày tháo nẹp 2 – 3 lần để tập luyện.
  • luyện tập di động xương bánh chè theo chiều lên xuống, trái sang phải
  • thực hiện bài tập gập duỗi, cổ chân
  • thực hiện bài tập co cơ tĩnh, tập gồng cơ đùi và cơ cẳng bàn chân
  • thực hiện các bài tập dạng và khép chân, nâng toàn bộ chân lên khỏi mặt giường.
  • các ngày tiếp theo tiếp tục tập luyện như trên
  • lưu ý: chườm lạnh  sau tập luyện nếu có sưng, đau
  • khi di chuyển cần hộ trợ bằng  nạn.
  • sau 1 tuần phẫu thuật người bệnh có thể tập gập duỗi gối 90 độ
  • tuần thứ 2, khớp gối gập được 90 độ,  gối duỗi được hoàn toàn, yêu cầu sức cơ đùi khỏe.
  • tuần 03-04. dây mềm mô sẹo, tăng cường vận động thủ động gối gập dần cho đến 120 độ, tập sức mạnh cơ đùi.
  • Giai đoạn trung gian (4-12 tuần):
  • tiếp tục tập các bài tập trên
  •  Tăng cường sức mạnh và khả năng chịu đựng của các nhóm cơ quanh gối, đặc biệt là cơ tứ đầu đùi…
  • Giai đoạn cuối (12 tuần trở đi): Tập luyện chức năng để chuẩn bị cho các hoạt động đòi hỏi cường độ cao và tăng khả năng kiểm soát cơ học của khớp.
  • tiếp tục tập các bài tập trên
  • tập tăng cường sức mạnh các nhóm cơ tứ đầu đùi
  • tập gập duỗi khớp gối chủ động 

Theo Fahkry và cộng sự (2019), phục hồi chức năng giúp giảm thiểu tỷ lệ tái chấn thương tới 30% và tăng khả năng quay lại hoạt động thể thao tới 85% .

  1. Phương trị tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà

Thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia: Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, tọa lạc tại địa chỉ 93-95 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, nổi tiếng với các trang thiết bị hiện đại và quy trình phục hồi chức năng tiên tiến.

Liệu pháp cá nhân hóa: Đối với mỗi bệnh nhân, Phòng khám Đa khoa Thái Hoà áp dụng các phương pháp cá nhân hóa theo mức độ chấn thương, giúp đảm bảo hiệu quả phục hồi tốt nhất.

Đánh giá và theo dõi định kỳ: Thăm khám định kỳ tại phòng khám giúp các chuyên gia theo dõi sự tiến triển và điều chỉnh phác đồ điều trị, mang lại hiệu quả cao trong việc phòng ngừa tái chấn thương. 

Nguồn: YHCT_PHCN BS NGUYỄN THỊ MINH CHÂU

  1. Kết luận

Phục hồi chức năng sau chấn thương ACL đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo bệnh nhân có thể quay lại hoạt động bình thường, đồng thời giảm nguy cơ chấn thương tái phát.

Việc thăm khám và điều trị tại các cơ sở y tế uy tín như Phòng khám Đa khoa Thái Hoà giúp bệnh nhân an tâm về chất lượng dịch vụ, từ đó thúc đẩy hiệu quả điều trị.

Tài liệu tham khảo

  1. Micheo, W., et al. (2021). ACL injuries in athletes. Journal of Sports Medicine, 35(2), 234-240.
  2. Baker, L., et al. (2020). Mechanisms and outcomes of ACL injuries. Clinical Orthopaedics, 28(5), 456-460.
  3. Fahkry, M., et al. (2019). Effectiveness of rehabilitation post ACL reconstruction. Journal of Orthopaedic Rehabilitation, 14(1), 102-107.

 


z6066277770731_53ae5f30fdfe6eec714153ee6b3306da.jpg
25/Nov/2024

  1. Giới thiệu về chụp cắt lớp vi tính (CT)

Chụp cắt lớp vi tính (CT) là kỹ thuật hình ảnh y học tiên tiến sử dụng tia X để tạo ra các lát cắt chi tiết của các cơ quan và mô trong cơ thể. CT giúp chẩn đoán chính xác nhiều loại bệnh, từ chấn thương, ung thư đến các bệnh lý tim mạch.

Sự phát triển của công nghệ CT đã dẫn đến sự ra đời của các dòng máy có nhiều lát cắt như 64, 128, và 256 lát, giúp cải thiện độ phân giải không gian, giảm thời gian chụp và tăng khả năng chẩn đoán.

  1. Tổng quan về máy CT Revolution 128 lát của GE

Hãng sản xuất: GE Healthcare, một công ty uy tín trong lĩnh vực cung cấp thiết bị y tế hiện đại, đặc biệt trong công nghệ hình ảnh.

Model Revolution 128 lát: Được trang bị công nghệ tiên tiến cho phép chụp cắt lớp với độ phân giải cao và thời gian chụp nhanh. Máy CT này chụp 128 lát cắt mỗi vòng quét, giúp tạo ra hình ảnh rõ nét về cấu trúc giải phẫu.

Theo nghiên cứu của Anderson và cộng sự (2022), máy CT 128 lát GE Revolution giúp giảm thời gian chụp từ 30% đến 50% so với các dòng máy CT cũ, đồng thời hạn chế liều bức xạ đến bệnh nhân mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt.

       Hình ảnh:  tại Phòng Khám Đa Khoa Thái Hòa

  1. Đặc điểm và lợi ích của máy CT Revolution 128 lát

Chất lượng hình ảnh cao: Nhờ độ phân giải cao, máy CT 128 lát cho phép phát hiện các tổn thương nhỏ nhất, hữu ích trong chẩn đoán sớm ung thư và các bệnh lý phức tạp.

Tốc độ chụp nhanh: Với khả năng quét nhanh, máy CT Revolution giảm thời gian chụp và tạo sự thoải mái cho bệnh nhân. Tốc độ chụp cao đặc biệt hữu ích trong các trường hợp cần chẩn đoán nhanh như đột quỵ hay chấn thương nặng.

Liều bức xạ thấp: Công nghệ độc quyền ASiR™ của GE giúp giảm tới 50% liều phóng xạ ( trong giới hạn cho phép), nên khi bệnh nhân tiếp xúc tia xạ sẽ không ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh

Ứng dụng đa dạng: Máy CT Revolution 128 lát ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán tim mạch, thần kinh, cơ xương khớp và các bệnh lý tiêu hóa.

  1. Tại sao nên sử dụng kỹ thuật chụp CT tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà

Địa chỉ uy tín: Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, tại số 93-95 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, hiện đang cung cấp dịch vụ chụp CT 128 lát với trang thiết bị hiện đại nhất từ GE.

Đội ngũ chuyên môn: Phòng khám có đội ngũ bác sĩ được đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh, và đội ngũ kỹ thuật viên sử dụng máy CT Revolution thành thạo, đảm bảo quy trình thăm khám và chẩn đoán chính xác. Liên kết, hội chẩn với các Bs tuyến trên trong những trường hợp khó, nhằm đưa ra những chẩn đoán chính xác cho người bệnh.

Lợi ích cho bệnh nhân: Với công nghệ tiên tiến của máy CT Revolution, bệnh nhân có thể thực hiện chụp các vùng cơ thể khác nhau mà không lo ngại về thời gian chụp lâu hay tiếp xúc nhiều với bức xạ. Phòng khám Đa khoa Thái Hoà cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao, an toàn và hiệu quả.

  1. Kết luận

Kỹ thuật chụp CT 128 lát của hãng GE với model Revolution là một bước tiến vượt bậc trong công nghệ chẩn đoán hình ảnh, cung cấp hình ảnh rõ nét và giảm thiểu liều tia xạ cho bệnh nhân.

Phòng khám Đa khoa Thái Hoà tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ chụp CT tiên tiến và duy nhất này, nhằm giúp bệnh nhân tại Ninh Thuận và các khu vực lân cận có cơ hội được tiếp cận với kỹ thuật y học hiện đại, an toàn và hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

  1. Anderson, J., et al. (2022). Advanced imaging techniques with GE Revolution CT. Journal of Radiology and Imaging, 29(4), 334-340.
  2. Smith, K., et al. (2021). Low-dose imaging technologies in CT scanning. Radiology Advances, 15(3), 120-127.
  3. GE Healthcare. (2023). Revolution CT 128-slice: Product specifications and clinical benefits. Retrieved from GE Healthcare official site.

hinh-beo-phi.png
12/Nov/2024

  1. Đặt vấn đề

Béo phì đã và đang trở thành một vấn nạn y tế cộng đồng tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tình trạng này không chỉ tác động đến người trưởng thành mà còn có xu hướng gia tăng đáng kể ở nhóm trẻ em và thanh thiếu niên. Theo một nghiên cứu gần đây, tỷ lệ béo phì ở trẻ em Việt Nam đã tăng lên hơn 10% tại các thành phố lớn, tạo ra áp lực lớn lên hệ thống y tế và sức khỏe cộng đồng (Nguyễn & Phạm, 2022). Do đó, việc phòng chống béo phì ở giới trẻ là một nhiệm vụ cấp bách nhằm đảm bảo sức khỏe cho thế hệ tương lai. 

  1. Nguyên nhân gây béo phì ở giới trẻ

Có nhiều nguyên nhân góp phần làm tăng tỷ lệ béo phì ở giới trẻ hiện nay, trong đó có thể kể đến:

  1. a) Thói quen ăn uống không lành mạnh

Trẻ em và thanh thiếu niên hiện nay thường ưa chuộng các loại thức ăn nhanh, nước ngọt có ga và đồ ăn chế biến sẵn. Những loại thực phẩm này chứa nhiều calo và đường nhưng lại ít dinh dưỡng. Một nghiên cứu tại Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy, hơn 60% trẻ em có thói quen tiêu thụ thức ăn nhanh ít nhất 1 lần mỗi tuần, dẫn đến việc dư thừa năng lượng và tích lũy mỡ thừa trong cơ thể (Lê & Trần, 2021).

  1. b) Thiếu hoạt động thể chất

Sự phát triển của công nghệ và lối sống ít vận động cũng góp phần quan trọng vào tình trạng béo phì ở giới trẻ. Nhiều trẻ em dành nhiều giờ mỗi ngày cho các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng, và máy tính cá nhân, dẫn đến việc giảm thiểu hoạt động thể chất. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ em nên tham gia ít nhất 60 phút hoạt động thể chất mỗi ngày, nhưng thực tế là chỉ có khoảng 30% thanh thiếu niên đạt được tiêu chuẩn này (WHO, 2021).

  1. Hậu quả của béo phì đối với sức khỏe giới trẻ

Béo phì có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như tiểu đường loại 2, bệnh tim mạch, và các vấn đề tâm lý như trầm cảm và lo âu. Đặc biệt, béo phì ở tuổi trẻ thường kéo dài đến khi trưởng thành, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính và giảm tuổi thọ. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng thanh thiếu niên béo phì có nguy cơ mắc bệnh tim cao gấp đôi so với những người có cân nặng bình thường (Huang & cộng sự, 2020).

  1. Giải pháp chống béo phì ở giới trẻ
  2. a) Giáo dục về dinh dưỡng

Việc giáo dục trẻ em về dinh dưỡng và hướng dẫn các bậc phụ huynh về các chế độ ăn lành mạnh là rất cần thiết. Các chương trình giáo dục tại trường học có thể giúp trẻ hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh, từ đó hình thành thói quen ăn uống tốt từ sớm.

  1. b) Khuyến khích hoạt động thể chất

Các gia đình nên tạo điều kiện để trẻ tham gia vào các hoạt động thể thao và vận động thường xuyên. Việc dành ít nhất 1 giờ mỗi ngày để tập thể dục sẽ giúp trẻ duy trì cân nặng ổn định và cải thiện sức khỏe toàn diện.

  1. c) Tư vấn và khám sức khỏe định kỳ

Đối với những trẻ em và thanh thiếu niên đã bị thừa cân hoặc có nguy cơ béo phì, việc tư vấn và khám sức khỏe định kỳ là cần thiết để đánh giá mức độ nguy cơ và đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời.

Khám và Tư vấn tại Phòng khám Đa khoa Thái Hòa

Để hỗ trợ tốt hơn cho các bậc phụ huynh và giới trẻ trong việc phòng chống và điều trị béo phì, Phòng khám Đa khoa Thái Hòa hiện đang cung cấp các dịch vụ khám và tư vấn chuyên sâu về sức khỏe dinh dưỡng. Đội ngũ chuyên gia dinh dưỡng giàu kinh nghiệm tại đây sẽ giúp đánh giá tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân, thiết kế các chế độ ăn uống và luyện tập phù hợp để giúp trẻ duy trì cân nặng khỏe mạnh và phát triển toàn diện.

Nguồn: Ths. Nguyễn Bằng Phương

Đừng để béo phì ảnh hưởng đến sức khỏe và tương lai của con em bạn. Hãy đến với Phòng khám Đa khoa Thái Hòa, địa chỉ tại 93-95 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận để được tư vấn và chăm sóc sức khỏe tối ưu nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Lê, T.T., & Trần, Q.H. (2021). Thực trạng béo phì ở trẻ em tại TP. Hồ Chí Minh và những yếu tố liên quan. Tạp chí Y học Việt Nam, 48(2), 123-128.
  • Nguyễn, M.H., & Phạm, K.C. (2022). Tỷ lệ béo phì và các yếu tố nguy cơ ở trẻ em Việt Nam. Tạp chí Y học Dự phòng, 29(4), 210-215.
  • Huang, T.T., & cộng sự. (2020). The Impact of Adolescent Obesity on Adult Cardiovascular Disease. American Journal of Cardiology, 85(3), 178-183.
  • World Health Organization (WHO). (2021). Physical Activity and Young People.

xanh-hien-dai-don-gian-ro-rang-tin-tuyen-dung-cong-ty-Facebook-Post-1.jpg
06/Nov/2024

Vị trí tuyển dụng: Bác sĩ chuyên khoa Nội

Địa điểm làm việc: Phòng khám đa khoa Thái Hoà, 93 – 95 Ngô Gia Tự, phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Mô tả công việc: Khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh nội khoa. Tư vấn, hướng dẫn bệnh nhân về các vấn đề sức khỏe, phương pháp điều trị và phòng ngừa bệnh. Phối hợp với đội ngũ y tế khác để đảm bảo chất lượng chăm sóc và điều trị tốt nhất cho bệnh nhân. Thực hiện các công việc khác theo yêu cầu của phòng khám

Yêu cầu: Tốt nghiệp đại học Y đa khoa, đã có chứng chỉ hành nghề chuyên ngành nội khoa. Có kỹ năng giao tiếp tốt, có tinh thần trách nhiệm và tận tâm với bệnh nhân

Chế độ lương: Thỏa thuận

Liên hệ: Vui lòng liên hệ Dược sĩ Trương Thị Bích Thuận, số ĐT: 0937231074


z5984800124939_c50a40c37b46c11eb2227bc38a82267b.jpg
31/Oct/2024

Bạn có biết? 

Cắt bao quy đầu (circumcision) là một thủ thuật y tế phổ biến và được khuyến khích trong nhiều trường hợp để cải thiện sức khỏe nam giới. Tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, chúng tôi cung cấp dịch vụ cắt bao quy đầu với tiêu chí an toàn hàng đầu, thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trong môi trường phòng khám hiện đại và vô trùng tuyệt đối.

Lợi Ích Của Việc Cắt Bao Quy Đầu

  1. Cải Thiện Vệ Sinh Cá Nhân
    Bao quy đầu dài và hẹp có thể khiến việc vệ sinh gặp khó khăn, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và tăng nguy cơ viêm nhiễm. Cắt bao quy đầu giúp dễ dàng vệ sinh và ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng ở bộ phận sinh dục .
  2. Giảm Nguy Cơ Nhiễm Trùng Đường Tiết Niệu
    Nghiên cứu cho thấy nam giới đã cắt bao quy đầu có nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu thấp hơn so với những người chưa thực hiện . Đặc biệt ở trẻ nhỏ, việc cắt bao quy đầu giúp giảm thiểu các biến chứng liên quan đến đường tiết niệu.
  3. Phòng Ngừa Ung Thư Dương Vật
    Một trong những lợi ích lâu dài của việc cắt bao quy đầu là giảm nguy cơ mắc ung thư dương vật. Dù ung thư dương vật là một bệnh hiếm gặp, nhưng các nghiên cứu đã chứng minh việc cắt bao quy đầu có thể giúp phòng ngừa nguy cơ này .
  4. Giảm Nguy Cơ Lây Nhiễm Các Bệnh Qua Đường Tình Dục
    Cắt bao quy đầu giúp giảm khả năng lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs), bao gồm cả HIV, do giảm nguy cơ viêm nhiễm và dễ vệ sinh hơn .
  5. Cải Thiện Chất Lượng Cuộc Sống
    Nam giới thường cảm thấy tự tin hơn sau khi cắt bao quy đầu, nhờ giảm thiểu các vấn đề về viêm nhiễm, đau đớn hoặc khó chịu khi sinh hoạt hàng ngày. Điều này đặc biệt quan trọng trong các mối quan hệ cá nhân và đời sống tình dục .

Tại Sao Chọn Phòng khám Đa khoa Thái Hoà?

  • Quy Trình Nhanh Chóng, Không Đau Đớn: Với phương pháp cắt sử dụng máy chuyên dụng hiện đại, thời gian phẫu thuật chỉ từ 15-30 phút. Sau thủ thuật, khách hàng có thể sinh hoạt bình thường chỉ sau vài ngày.
  • Đội Ngũ Bác Sĩ Chuyên Khoa: Bác sĩ tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà là những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tiết niệu, luôn tận tâm tư vấn và thực hiện với sự chính xác tuyệt đối.
  • Chi Phí Hợp Lý: Chúng tôi cam kết mang lại dịch vụ y tế chất lượng cao với chi phí phù hợp và vô cùng cạnh tranh.

Quy Trình Thực Hiện

  1. Tư Vấn Y Khoa: Bệnh nhân sẽ được khám và tư vấn trực tiếp bởi bác sĩ chuyên khoa, từ đó xác định phương pháp phù hợp nhất.
  2. Thực Hiện Phẫu Thuật: Cắt bao quy đầu bằng máy cắt chuyên dụng.
  3. Chăm Sóc Sau Phẫu Thuật: Bác sĩ sẽ hướng dẫn cách chăm sóc vết thương và cung cấp thuốc điều trị để đảm bảo vết thương lành nhanh chóng và không để lại sẹo. 

Liên Hệ Ngay Để Đặt Lịch Khám!

Cắt bao quy đầu không chỉ giúp cải thiện sức khỏe cá nhân mà còn mang lại sự thoải mái trong cuộc sống hằng ngày. 

Liên hệ với Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, địa chỉ: 93 – 95 Ngô Gia Tự, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, Hotline: 0259.3824509 ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và đặt lịch hẹn khám.

Tài liệu tham khảo:

American Academy of Pediatrics Task Force on Circumcision. (2012). Male circumcision. Pediatrics, 130(3), e756-e785.
WHO. (2007). Male Circumcision: Global Trends and Determinants of Prevalence, Safety, and Acceptability.
Singh-Grewal, D., Macdessi, J., & Craig, J. (2005). Circumcision for the prevention of urinary tract infection in boys: a systematic review of randomised trials and observational studies. Archives of Disease in Childhood, 90(8), 853-858.
Morris, B. J., & Krieger, J. N. (2017). Penile cancer and circumcision: a systematic review and meta-analysis. Cancer Causes & Control, 28(9), 1117-1130.
Weiss, H. A., Thomas, S. L., Munabi, S. K., & Hayes, R. J. (2006). Male circumcision and risk of syphilis, chancroid, and genital herpes: a systematic review and meta-analysis. Sexually Transmitted Infections, 82(2), 101-109.
Bailey, R. C., Moses, S., Parker, C. B., et al. (2007). Male circumcision for HIV prevention in young men in Kisumu, Kenya: a randomised controlled trial. The Lancet, 369(9562), 643-656.
Gray, R. H., Kigozi, G., Serwadda, D., et al. (2007). Male circumcision for HIV prevention in men in Rakai, Uganda: a randomised trial. The Lancet, 369(9562), 657-666.


z5958395952406_491f368a81ddf00cafd2261dfca94d69.jpg
23/Oct/2024

  1. Bệnh sởi là gì?
    Sởi là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, có khả năng lây lan nhanh chóng qua không khí khi người nhiễm bệnh ho hoặc hắt hơi. Virus sởi thuộc họ Paramyxoviridae và thường gặp ở trẻ em, nhưng người lớn chưa tiêm phòng cũng có thể mắc bệnh. Trước khi có vaccine, sởi từng là nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nhờ chương trình tiêm chủng rộng rãi, tỷ lệ mắc bệnh sởi đã giảm mạnh trên toàn cầu .
  2. Triệu chứng của bệnh sởi
    Bệnh sởi có một chu kỳ lây nhiễm đặc trưng, với các triệu chứng phát triển theo từng giai đoạn:
  • Giai đoạn khởi phát (2-4 ngày): Bệnh nhân thường có triệu chứng giống như cảm cúm, bao gồm sốt, ho khan, sổ mũi, và viêm kết mạc (mắt đỏ).
  • Phát ban Koplik (2-3 ngày sau): Xuất hiện các đốm nhỏ, trắng bên trong miệng, được gọi là đốm Koplik, là dấu hiệu đặc trưng của sởi .
  • Giai đoạn phát ban (3-5 ngày sau): Phát ban dạng đốm hoặc sẩn, thường bắt đầu từ mặt và lan ra toàn thân. Phát ban có thể kéo dài từ 4 đến 7 ngày trước khi giảm dần. Sốt cao (có thể lên đến 40°C) thường đi kèm trong giai đoạn này .
  1. Biến chứng của bệnh sởi
    Bệnh sởi không chỉ gây ra những triệu chứng nhẹ mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người lớn tuổi. Các biến chứng phổ biến bao gồm:
  • Viêm phổi: Đây là biến chứng nghiêm trọng và là nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ mắc bệnh sởi .
  • Viêm não: Một tình trạng hiếm gặp nhưng có thể gây tổn thương não vĩnh viễn .
  • Suy dinh dưỡng: Trẻ mắc sởi dễ bị suy dinh dưỡng, đặc biệt khi bệnh kéo dài và làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng .
  1. Phòng ngừa bệnh sởi
    Tiêm vaccine là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Vaccine sởi (thường kết hợp với vaccine quai bị và 
  2. rubella trong mũi MMR) được khuyến nghị tiêm cho trẻ từ 9 tháng đến 12 tháng tuổi, và nhắc lại ở 4-6 tuổi. Tiêm phòng đầy đủ giúp bảo vệ không chỉ cá nhân mà còn cả cộng đồng thông qua cơ chế “miễn dịch cộng đồng”. Điều này giúp ngăn chặn sự bùng phát của bệnh, đặc biệt trong các môi trường đông đúc như trường học hoặc bệnh viện .

Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức về các triệu chứng và sự lây lan của bệnh cũng là cách hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ. Người bị bệnh cần được cách ly để tránh lây lan sang người khác, đặc biệt trong thời gian phát ban.

Để bảo vệ sức khỏe của bạn và những người thân yêu, hãy tiêm vắc xin sởi ngay hôm nay! Vắc xin không chỉ giúp bạn ngăn ngừa bệnh tật mà còn góp phần tạo ra “miễn dịch cộng đồng,” giúp bảo vệ những người không thể tiêm vắc xin.

 Bs CKI.Châu Văn Lực 

         

Tại sao chọn dịch vụ tiêm vắc xin của chúng tôi?

  • Chất lượng hàng đầu: Sử dụng vắc xin nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • An toàn tuyệt đối: Được thực hiện bởi đội ngũ y bác sĩ có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm.
  • Nhanh chóng, tiện lợi: Đặt lịch tiêm dễ dàng, không cần chờ đợi lâu.
  • Chăm sóc tận tình: Theo dõi tình trạng sức khỏe sau tiêm, đảm bảo an toàn tối đa.

🌟 Hãy chủ động phòng ngừa – Đăng ký tiêm vắc xin sởi ngay hôm nay! 🌟
👉 Liên hệ với Phòng khám Đa khoa Thái Hoà qua số điện thoại: 0259.3824509 tại 93 – 95 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận để được tư vấn và đặt lịch.

Nguồn tham khảo:

  1. World Health Organization. Measles Fact Sheet.
  2. Mayo Clinic. Measles Symptoms. Mayo Clinic. 
  3. CDC. Measles (Rubeola) Signs and Symptoms. Centers for Disease Control and Prevention.
  4. WHO. Measles Complications. World Health Organization. 
  5. NHS. Complications of Measles. National Health Service. 
  6. UNICEF. The Impact of Measles on Child Health. UNICEF. 
  7. CDC. MMR Vaccine. Centers for Disease Control and Prevention. 
  8. WHO. Immunization Coverage. World Health Organization.

z5914924946658_b64909965720fe933fbe1f844b0d46a0.jpg
10/Oct/2024

1. Xét nghiệm đông máu là gì? (What are Coagulation Tests?)

 – Xét nghiệm đông máu là các xét nghiệm y khoa được sử dụng để đánh giá khả năng đông máu của máu và để phát hiện các rối loạn liên quan đến quá trình này. Các xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán các tình trạng bệnh lý như hemophilia, bệnh Von Willebrand, và DIC (disseminated intravascular coagulation). Ngoài ra, xét nghiệm đông máu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hiệu quả điều trị bằng thuốc chống đông máu (anticoagulant therapy).

2. Các loại xét nghiệm đông máu chính (Key Types of Coagulation Tests)

Dưới đây là các xét nghiệm đông máu phổ biến nhất:

a. Thời gian prothrombin (Prothrombin Time – PT) và INR

  1. PT: Đo thời gian máu đông qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway). Xét nghiệm này thường được sử dụng để theo dõi tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  2. INR: Là chỉ số chuẩn hóa quốc tế để so sánh kết quả xét nghiệm PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. 

b. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (Activated Partial Thromboplastin Time – aPTT)

aPTT đo lường hiệu quả của con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung. Xét nghiệm này thường được dùng để theo dõi hiệu quả của heparin, một loại thuốc chống đông được dùng rộng rãi trong điều trị bệnh lý tim mạch và huyết khối.

c. Fibrinogen

Fibrinogen là một yếu tố đông máu quan trọng, và mức độ của nó có thể ảnh hưởng đến quá trình hình thành cục máu đông. Xét nghiệm fibrinogen giúp đánh giá nguy cơ chảy máu và các rối loạn đông máu như DIC.

d. Thời gian thrombin (Thrombin Time – TT)

Thời gian thrombin đo thời gian để fibrinogen chuyển đổi thành fibrin khi thrombin được thêm vào máu. Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện các bất thường về fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu.

Trên đây là những xét nghiệm đông máu thường quy có thể thực hiện tại các phòng cơ sở y tế có phòng XN. Hiện tại Phòng  khám Đa khoa Thái Hòa chúng tôi đang thực hiện các kỹ thuật này trên máy đông máu tự động ACL TOP 350

3. Ứng dụng lâm sàng của xét nghiệm đông máu (Clinical Applications of Coagulation Testing)

Xét nghiệm đông máu có nhiều ứng dụng lâm sàng quan trọng, bao gồm:

  • Chẩn đoán rối loạn đông máu bẩm sinh: Các xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các bệnh lý di truyền như hemophilia và bệnh Von Willebrand.
  • Đánh giá trước phẫu thuật: Trước khi thực hiện các thủ thuật phẫu thuật, xét nghiệm đông máu được sử dụng để đảm bảo bệnh nhân không có nguy cơ cao bị chảy máu.
  • Theo dõi điều trị bằng thuốc chống đông: Bệnh nhân dùng thuốc chống đông như warfarin và heparin cần được theo dõi thường xuyên thông qua xét nghiệm PT, INR, và aPTT để điều chỉnh liều thuốc.
  • Chẩn đoán các bệnh lý huyết khối và DIC: Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các tình trạng huyết khối hoặc rối loạn đông máu như DIC, đặc biệt trong các trường hợp cấp cứu hoặc biến chứng sau phẫu thuật.

Xét nghiệm đông máu là phương pháp không thể thiếu trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Hiểu biết về các xét nghiệm như PT, aPTT, fibrinogen, và thời gian thrombin giúp bác sĩ lâm sàng đưa ra những quyết định điều trị chính xác, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp và khi điều trị bằng thuốc chống đông máu. Tuy nhiên, việc giải thích kết quả xét nghiệm đông máu cần được thực hiện thận trọng, và đôi khi cần kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác để đạt được độ chính xác cao nhất.

References / Tài liệu tham khảo

  1. Hoffbrand, A. V., & Moss, P. A. H. (2016). Hoffbrand’s Essential Haematology. John Wiley & Sons.
  2. Mammen, E. F. (1992). Coagulation tests: A review. Seminars in Thrombosis and Hemostasis.
  3. Tripodi, A. (2013). The Prothrombin Time Test as a Monitoring Tool for Oral Anticoagulation Therapy. Clinical Chemistry.

  * Tại sao bệnh nhân nên thực hiện xét nghiệm đông máu?

  1. Phát hiện các rối loạn đông máu (Detecting Blood Clotting Disorders)

Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các rối loạn đông máu mà bệnh nhân có thể mắc phải, dù là rối loạn di truyền hay mắc phải. Một số bệnh lý đông máu như hemophilia, bệnh Von Willebrand hoặc tình trạng thiếu các yếu tố đông máu có thể khiến bệnh nhân có nguy cơ chảy máu quá mức hoặc bị bầm tím mà không rõ nguyên nhân. Phát hiện sớm các rối loạn này có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và đưa ra kế hoạch điều trị kịp thời.

  1. Chuẩn bị cho phẫu thuật và các thủ thuật xâm lấn (Preoperative and Invasive Procedure Preparation)

Trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc các thủ thuật xâm lấn, việc thực hiện xét nghiệm đông máu là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bác sĩ đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân và giảm thiểu nguy cơ chảy máu trong quá trình phẫu thuật. Nếu bệnh nhân có rối loạn đông máu, bác sĩ có thể điều chỉnh phương pháp điều trị trước hoặc trong khi phẫu thuật để đảm bảo an toàn.

  1. Theo dõi và điều chỉnh liệu pháp chống đông máu (Monitoring and Adjusting Anticoagulant Therapy)

Bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin, heparin, hoặc các loại thuốc mới như rivaroxaban cần phải được theo dõi thường xuyên thông qua các xét nghiệm đông máu. Điều này giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc đang được sử dụng là phù hợp – đủ để ngăn ngừa hình thành huyết khối, nhưng không quá cao để tránh nguy cơ chảy máu quá mức. Xét nghiệm như PT, INR và aPTT là công cụ quan trọng để điều chỉnh liều thuốc.

  1. Chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý huyết khối (Diagnosing and Monitoring Thrombotic Conditions)

Xét nghiệm đông máu giúp chẩn đoán và theo dõi các tình trạng huyết khối, trong đó có huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE). Các tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bằng cách thực hiện các xét nghiệm đông máu, bác sĩ có thể xác định nguy cơ hình thành huyết khối và điều chỉnh phương pháp điều trị.

  1. Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát (Assessing General Health Conditions)

Trong một số trường hợp, các xét nghiệm đông máu có thể được yêu cầu như một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc để đánh giá các tình trạng bệnh lý khác. Ví dụ, bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc bệnh thận thường cần phải làm xét nghiệm đông máu vì các cơ quan này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các yếu tố đông máu và lọc các chất độc hại trong máu. Nếu chức năng gan hoặc thận bị suy giảm, nó có thể ảnh hưởng đến khả năng đông máu của cơ thể.

  1. Phát hiện và điều trị tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (Detecting and Managing Disseminated Intravascular Coagulation – DIC)

Tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) là một tình trạng nghiêm trọng trong đó hệ thống đông máu bị kích hoạt không kiểm soát, dẫn đến sự hình thành cục máu đông khắp cơ thể và gây ra chảy máu quá mức. DIC thường là kết quả của các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng như nhiễm trùng nặng, ung thư, hoặc biến chứng thai kỳ. Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện DIC kịp thời để can thiệp và điều trị.

Kết luận (Conclusion)

Xét nghiệm đông máu là một công cụ quan trọng trong y học, giúp phát hiện, chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Bệnh nhân nên thực hiện các xét nghiệm này để đảm bảo an toàn trước khi phẫu thuật, để theo dõi việc sử dụng thuốc chống đông, và để phát hiện sớm các rối loạn có thể gây ra nguy cơ chảy máu hoặc hình thành cục máu đông. Việc này giúp bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị phù hợp và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

* Kết quả xét nghiệm đông máu nói lên điều gì?

Kết quả của xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về khả năng đông máu của bệnh nhân. Dưới đây là những gì các kết quả xét nghiệm đông máu có thể tiết lộ:

1. Kết quả thời gian prothrombin (PT) và INR (Prothrombin Time and INR Results)

  • PT bình thường:  Trị số bình thường: 12s  Thời gian prothrombin bình thường cho thấy quá trình đông máu qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway) đang hoạt động bình thường. Điều này nghĩa là bệnh nhân không có dấu hiệu rối loạn về các yếu tố đông máu liên quan đến quá trình này.
  • PT kéo dài: Nếu PT kéo dài, điều này có thể cho thấy một số vấn đề về các yếu tố đông máu như thiếu hụt các yếu tố I (fibrinogen), II (prothrombin), V, VII, hoặc X. Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan, DIC, hoặc tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  • INR: INR là chỉ số chuẩn hóa giúp so sánh kết quả PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. INR thường dao động từ 0.8 đến 1.2 ở người bình thường. Ở bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu, mục tiêu INR có thể cao hơn, thường từ 2.0 đến 3.0 tùy vào tình trạng bệnh lý cụ thể (ví dụ, bệnh nhân rung nhĩ hoặc đặt van tim nhân tạo).
  1. Kết quả thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT Results)
  • aPTT bình thường:  Trị số bình thường 25.4 – 36.9  Nếu aPTT bình thường, điều đó cho thấy con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung đang hoạt động tốt. Điều này có nghĩa là các yếu tố đông máu liên quan đến hai con đường này đều ở mức bình thường.
  • aPTT kéo dài: Thời gian aPTT kéo dài có thể chỉ ra sự thiếu hụt hoặc bất thường của các yếu tố đông máu như yếu tố VIII, IX, XI, hoặc XII. Điều này thường gặp trong các bệnh lý như hemophilia A (thiếu yếu tố VIII) hoặc hemophilia B (thiếu yếu tố IX). Ngoài ra, aPTT kéo dài cũng có thể xảy ra ở bệnh nhân đang điều trị bằng heparin hoặc có sự hiện diện của kháng thể lupus chống đông.
  1. Kết quả thời gian thrombin (Thrombin Time – TT Results)
  • Thời gian thrombin bình thường:  Thời gian bình thường 12– 15s Kết quả TT bình thường cho thấy sự chuyển đổi từ fibrinogen thành fibrin đang diễn ra bình thường, không có bất thường về fibrinogen hoặc các chất ức chế quá trình này.
  • Thời gian thrombin kéo dài: Nếu TT kéo dài, điều này có thể cho thấy sự thiếu hụt fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu, chẳng hạn như các sản phẩm phân hủy fibrin (fibrin degradation products). Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan nặng hoặc DIC.
  1. Kết quả xét nghiệm fibrinogen (Fibrinogen Test Results)
  • Fibrinogen bình thường:  Trị số bình thường: 238   —  498 mg/dl mức fibrinogen bình thường cho thấy yếu tố đông máu quan trọng này có mặt đầy đủ để đảm bảo sự hình thành cục máu đông khi cần thiết.
  • Fibrinogen thấp: Mức fibrinogen thấp có thể là dấu hiệu của DIC, bệnh gan, hoặc tình trạng tiêu thụ fibrinogen quá mức trong quá trình chảy máu. Fibrinogen thấp cũng có thể gặp trong các tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng hoặc suy giảm chức năng gan.
  • Fibrinogen cao: Mức fibrinogen tăng cao có thể liên quan đến tình trạng viêm nhiễm, ung thư, hoặc các tình trạng tăng đông máu, trong đó cơ thể tạo ra quá nhiều yếu tố đông máu.
  1. Ý nghĩa lâm sàng tổng quát (General Clinical Significance)

Các kết quả xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng đông máu của bệnh nhân và có thể chỉ ra nhiều loại rối loạn hoặc bệnh lý, bao gồm:

  • Rối loạn đông máu bẩm sinh: Kết quả có thể phát hiện các rối loạn di truyền như hemophilia, bệnh Von Willebrand, hoặc thiếu hụt fibrinogen.
  • Rối loạn đông máu mắc phải: Bệnh nhân có thể mắc các bệnh như DIC, bệnh gan, hoặc sử dụng thuốc chống đông máu không kiểm soát. Xét nghiệm giúp theo dõi và điều chỉnh liệu pháp điều trị.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị: Đối với bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin hoặc heparin, kết quả xét nghiệm đông máu giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc được điều chỉnh phù hợp để ngăn ngừa hình thành huyết khối mà không gây nguy cơ chảy máu.

Kết quả xét nghiệm đông máu là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe đông máu của bệnh nhân. Các kết quả này không chỉ giúp chẩn đoán các rối loạn đông máu mà còn hỗ trợ theo dõi hiệu quả của liệu pháp chống đông máu. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng loại xét nghiệm giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng của bệnh nhân và đưa ra quyết định điều trị chính xác.


Logo

Logo

Visit us on social networks:


0259.3824509


Gọi cho chúng tôi ngay nếu bạn cần tư vấn sức khỏe.
Lưu ý: Xin hãy đến cơ quan y tế gần nhất nếu đó là tình huống nguy cấp.


Copyright by Bệnh Viện Thái Hòa @2005-2024.