hinh-beo-phi.png
12/Nov/2024

  1. Đặt vấn đề

Béo phì đã và đang trở thành một vấn nạn y tế cộng đồng tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tình trạng này không chỉ tác động đến người trưởng thành mà còn có xu hướng gia tăng đáng kể ở nhóm trẻ em và thanh thiếu niên. Theo một nghiên cứu gần đây, tỷ lệ béo phì ở trẻ em Việt Nam đã tăng lên hơn 10% tại các thành phố lớn, tạo ra áp lực lớn lên hệ thống y tế và sức khỏe cộng đồng (Nguyễn & Phạm, 2022). Do đó, việc phòng chống béo phì ở giới trẻ là một nhiệm vụ cấp bách nhằm đảm bảo sức khỏe cho thế hệ tương lai. 

  1. Nguyên nhân gây béo phì ở giới trẻ

Có nhiều nguyên nhân góp phần làm tăng tỷ lệ béo phì ở giới trẻ hiện nay, trong đó có thể kể đến:

  1. a) Thói quen ăn uống không lành mạnh

Trẻ em và thanh thiếu niên hiện nay thường ưa chuộng các loại thức ăn nhanh, nước ngọt có ga và đồ ăn chế biến sẵn. Những loại thực phẩm này chứa nhiều calo và đường nhưng lại ít dinh dưỡng. Một nghiên cứu tại Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy, hơn 60% trẻ em có thói quen tiêu thụ thức ăn nhanh ít nhất 1 lần mỗi tuần, dẫn đến việc dư thừa năng lượng và tích lũy mỡ thừa trong cơ thể (Lê & Trần, 2021).

  1. b) Thiếu hoạt động thể chất

Sự phát triển của công nghệ và lối sống ít vận động cũng góp phần quan trọng vào tình trạng béo phì ở giới trẻ. Nhiều trẻ em dành nhiều giờ mỗi ngày cho các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng, và máy tính cá nhân, dẫn đến việc giảm thiểu hoạt động thể chất. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ em nên tham gia ít nhất 60 phút hoạt động thể chất mỗi ngày, nhưng thực tế là chỉ có khoảng 30% thanh thiếu niên đạt được tiêu chuẩn này (WHO, 2021).

  1. Hậu quả của béo phì đối với sức khỏe giới trẻ

Béo phì có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như tiểu đường loại 2, bệnh tim mạch, và các vấn đề tâm lý như trầm cảm và lo âu. Đặc biệt, béo phì ở tuổi trẻ thường kéo dài đến khi trưởng thành, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính và giảm tuổi thọ. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng thanh thiếu niên béo phì có nguy cơ mắc bệnh tim cao gấp đôi so với những người có cân nặng bình thường (Huang & cộng sự, 2020).

  1. Giải pháp chống béo phì ở giới trẻ
  2. a) Giáo dục về dinh dưỡng

Việc giáo dục trẻ em về dinh dưỡng và hướng dẫn các bậc phụ huynh về các chế độ ăn lành mạnh là rất cần thiết. Các chương trình giáo dục tại trường học có thể giúp trẻ hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh, từ đó hình thành thói quen ăn uống tốt từ sớm.

  1. b) Khuyến khích hoạt động thể chất

Các gia đình nên tạo điều kiện để trẻ tham gia vào các hoạt động thể thao và vận động thường xuyên. Việc dành ít nhất 1 giờ mỗi ngày để tập thể dục sẽ giúp trẻ duy trì cân nặng ổn định và cải thiện sức khỏe toàn diện.

  1. c) Tư vấn và khám sức khỏe định kỳ

Đối với những trẻ em và thanh thiếu niên đã bị thừa cân hoặc có nguy cơ béo phì, việc tư vấn và khám sức khỏe định kỳ là cần thiết để đánh giá mức độ nguy cơ và đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời.

Khám và Tư vấn tại Phòng khám Đa khoa Thái Hòa

Để hỗ trợ tốt hơn cho các bậc phụ huynh và giới trẻ trong việc phòng chống và điều trị béo phì, Phòng khám Đa khoa Thái Hòa hiện đang cung cấp các dịch vụ khám và tư vấn chuyên sâu về sức khỏe dinh dưỡng. Đội ngũ chuyên gia dinh dưỡng giàu kinh nghiệm tại đây sẽ giúp đánh giá tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân, thiết kế các chế độ ăn uống và luyện tập phù hợp để giúp trẻ duy trì cân nặng khỏe mạnh và phát triển toàn diện.

Nguồn: Ths. Nguyễn Bằng Phương

Đừng để béo phì ảnh hưởng đến sức khỏe và tương lai của con em bạn. Hãy đến với Phòng khám Đa khoa Thái Hòa, địa chỉ tại 93-95 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận để được tư vấn và chăm sóc sức khỏe tối ưu nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Lê, T.T., & Trần, Q.H. (2021). Thực trạng béo phì ở trẻ em tại TP. Hồ Chí Minh và những yếu tố liên quan. Tạp chí Y học Việt Nam, 48(2), 123-128.
  • Nguyễn, M.H., & Phạm, K.C. (2022). Tỷ lệ béo phì và các yếu tố nguy cơ ở trẻ em Việt Nam. Tạp chí Y học Dự phòng, 29(4), 210-215.
  • Huang, T.T., & cộng sự. (2020). The Impact of Adolescent Obesity on Adult Cardiovascular Disease. American Journal of Cardiology, 85(3), 178-183.
  • World Health Organization (WHO). (2021). Physical Activity and Young People.

z5984800124939_c50a40c37b46c11eb2227bc38a82267b.jpg
31/Oct/2024

Bạn có biết? 

Cắt bao quy đầu (circumcision) là một thủ thuật y tế phổ biến và được khuyến khích trong nhiều trường hợp để cải thiện sức khỏe nam giới. Tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, chúng tôi cung cấp dịch vụ cắt bao quy đầu với tiêu chí an toàn hàng đầu, thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trong môi trường phòng khám hiện đại và vô trùng tuyệt đối.

Lợi Ích Của Việc Cắt Bao Quy Đầu

  1. Cải Thiện Vệ Sinh Cá Nhân
    Bao quy đầu dài và hẹp có thể khiến việc vệ sinh gặp khó khăn, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và tăng nguy cơ viêm nhiễm. Cắt bao quy đầu giúp dễ dàng vệ sinh và ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng ở bộ phận sinh dục .
  2. Giảm Nguy Cơ Nhiễm Trùng Đường Tiết Niệu
    Nghiên cứu cho thấy nam giới đã cắt bao quy đầu có nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu thấp hơn so với những người chưa thực hiện . Đặc biệt ở trẻ nhỏ, việc cắt bao quy đầu giúp giảm thiểu các biến chứng liên quan đến đường tiết niệu.
  3. Phòng Ngừa Ung Thư Dương Vật
    Một trong những lợi ích lâu dài của việc cắt bao quy đầu là giảm nguy cơ mắc ung thư dương vật. Dù ung thư dương vật là một bệnh hiếm gặp, nhưng các nghiên cứu đã chứng minh việc cắt bao quy đầu có thể giúp phòng ngừa nguy cơ này .
  4. Giảm Nguy Cơ Lây Nhiễm Các Bệnh Qua Đường Tình Dục
    Cắt bao quy đầu giúp giảm khả năng lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs), bao gồm cả HIV, do giảm nguy cơ viêm nhiễm và dễ vệ sinh hơn .
  5. Cải Thiện Chất Lượng Cuộc Sống
    Nam giới thường cảm thấy tự tin hơn sau khi cắt bao quy đầu, nhờ giảm thiểu các vấn đề về viêm nhiễm, đau đớn hoặc khó chịu khi sinh hoạt hàng ngày. Điều này đặc biệt quan trọng trong các mối quan hệ cá nhân và đời sống tình dục .

Tại Sao Chọn Phòng khám Đa khoa Thái Hoà?

  • Quy Trình Nhanh Chóng, Không Đau Đớn: Với phương pháp cắt sử dụng máy chuyên dụng hiện đại, thời gian phẫu thuật chỉ từ 15-30 phút. Sau thủ thuật, khách hàng có thể sinh hoạt bình thường chỉ sau vài ngày.
  • Đội Ngũ Bác Sĩ Chuyên Khoa: Bác sĩ tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà là những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tiết niệu, luôn tận tâm tư vấn và thực hiện với sự chính xác tuyệt đối.
  • Chi Phí Hợp Lý: Chúng tôi cam kết mang lại dịch vụ y tế chất lượng cao với chi phí phù hợp và vô cùng cạnh tranh.

Quy Trình Thực Hiện

  1. Tư Vấn Y Khoa: Bệnh nhân sẽ được khám và tư vấn trực tiếp bởi bác sĩ chuyên khoa, từ đó xác định phương pháp phù hợp nhất.
  2. Thực Hiện Phẫu Thuật: Cắt bao quy đầu bằng máy cắt chuyên dụng.
  3. Chăm Sóc Sau Phẫu Thuật: Bác sĩ sẽ hướng dẫn cách chăm sóc vết thương và cung cấp thuốc điều trị để đảm bảo vết thương lành nhanh chóng và không để lại sẹo. 

Liên Hệ Ngay Để Đặt Lịch Khám!

Cắt bao quy đầu không chỉ giúp cải thiện sức khỏe cá nhân mà còn mang lại sự thoải mái trong cuộc sống hằng ngày. 

Liên hệ với Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, địa chỉ: 93 – 95 Ngô Gia Tự, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, Hotline: 0259.3824509 ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và đặt lịch hẹn khám.

Tài liệu tham khảo:

American Academy of Pediatrics Task Force on Circumcision. (2012). Male circumcision. Pediatrics, 130(3), e756-e785.
WHO. (2007). Male Circumcision: Global Trends and Determinants of Prevalence, Safety, and Acceptability.
Singh-Grewal, D., Macdessi, J., & Craig, J. (2005). Circumcision for the prevention of urinary tract infection in boys: a systematic review of randomised trials and observational studies. Archives of Disease in Childhood, 90(8), 853-858.
Morris, B. J., & Krieger, J. N. (2017). Penile cancer and circumcision: a systematic review and meta-analysis. Cancer Causes & Control, 28(9), 1117-1130.
Weiss, H. A., Thomas, S. L., Munabi, S. K., & Hayes, R. J. (2006). Male circumcision and risk of syphilis, chancroid, and genital herpes: a systematic review and meta-analysis. Sexually Transmitted Infections, 82(2), 101-109.
Bailey, R. C., Moses, S., Parker, C. B., et al. (2007). Male circumcision for HIV prevention in young men in Kisumu, Kenya: a randomised controlled trial. The Lancet, 369(9562), 643-656.
Gray, R. H., Kigozi, G., Serwadda, D., et al. (2007). Male circumcision for HIV prevention in men in Rakai, Uganda: a randomised trial. The Lancet, 369(9562), 657-666.


z5958395952406_491f368a81ddf00cafd2261dfca94d69.jpg
23/Oct/2024

  1. Bệnh sởi là gì?
    Sởi là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, có khả năng lây lan nhanh chóng qua không khí khi người nhiễm bệnh ho hoặc hắt hơi. Virus sởi thuộc họ Paramyxoviridae và thường gặp ở trẻ em, nhưng người lớn chưa tiêm phòng cũng có thể mắc bệnh. Trước khi có vaccine, sởi từng là nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nhờ chương trình tiêm chủng rộng rãi, tỷ lệ mắc bệnh sởi đã giảm mạnh trên toàn cầu .
  2. Triệu chứng của bệnh sởi
    Bệnh sởi có một chu kỳ lây nhiễm đặc trưng, với các triệu chứng phát triển theo từng giai đoạn:
  • Giai đoạn khởi phát (2-4 ngày): Bệnh nhân thường có triệu chứng giống như cảm cúm, bao gồm sốt, ho khan, sổ mũi, và viêm kết mạc (mắt đỏ).
  • Phát ban Koplik (2-3 ngày sau): Xuất hiện các đốm nhỏ, trắng bên trong miệng, được gọi là đốm Koplik, là dấu hiệu đặc trưng của sởi .
  • Giai đoạn phát ban (3-5 ngày sau): Phát ban dạng đốm hoặc sẩn, thường bắt đầu từ mặt và lan ra toàn thân. Phát ban có thể kéo dài từ 4 đến 7 ngày trước khi giảm dần. Sốt cao (có thể lên đến 40°C) thường đi kèm trong giai đoạn này .
  1. Biến chứng của bệnh sởi
    Bệnh sởi không chỉ gây ra những triệu chứng nhẹ mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người lớn tuổi. Các biến chứng phổ biến bao gồm:
  • Viêm phổi: Đây là biến chứng nghiêm trọng và là nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ mắc bệnh sởi .
  • Viêm não: Một tình trạng hiếm gặp nhưng có thể gây tổn thương não vĩnh viễn .
  • Suy dinh dưỡng: Trẻ mắc sởi dễ bị suy dinh dưỡng, đặc biệt khi bệnh kéo dài và làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng .
  1. Phòng ngừa bệnh sởi
    Tiêm vaccine là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Vaccine sởi (thường kết hợp với vaccine quai bị và 
  2. rubella trong mũi MMR) được khuyến nghị tiêm cho trẻ từ 9 tháng đến 12 tháng tuổi, và nhắc lại ở 4-6 tuổi. Tiêm phòng đầy đủ giúp bảo vệ không chỉ cá nhân mà còn cả cộng đồng thông qua cơ chế “miễn dịch cộng đồng”. Điều này giúp ngăn chặn sự bùng phát của bệnh, đặc biệt trong các môi trường đông đúc như trường học hoặc bệnh viện .

Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức về các triệu chứng và sự lây lan của bệnh cũng là cách hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ. Người bị bệnh cần được cách ly để tránh lây lan sang người khác, đặc biệt trong thời gian phát ban.

Để bảo vệ sức khỏe của bạn và những người thân yêu, hãy tiêm vắc xin sởi ngay hôm nay! Vắc xin không chỉ giúp bạn ngăn ngừa bệnh tật mà còn góp phần tạo ra “miễn dịch cộng đồng,” giúp bảo vệ những người không thể tiêm vắc xin.

 Bs CKI.Châu Văn Lực 

         

Tại sao chọn dịch vụ tiêm vắc xin của chúng tôi?

  • Chất lượng hàng đầu: Sử dụng vắc xin nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • An toàn tuyệt đối: Được thực hiện bởi đội ngũ y bác sĩ có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm.
  • Nhanh chóng, tiện lợi: Đặt lịch tiêm dễ dàng, không cần chờ đợi lâu.
  • Chăm sóc tận tình: Theo dõi tình trạng sức khỏe sau tiêm, đảm bảo an toàn tối đa.

🌟 Hãy chủ động phòng ngừa – Đăng ký tiêm vắc xin sởi ngay hôm nay! 🌟
👉 Liên hệ với Phòng khám Đa khoa Thái Hoà qua số điện thoại: 0259.3824509 tại 93 – 95 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận để được tư vấn và đặt lịch.

Nguồn tham khảo:

  1. World Health Organization. Measles Fact Sheet.
  2. Mayo Clinic. Measles Symptoms. Mayo Clinic. 
  3. CDC. Measles (Rubeola) Signs and Symptoms. Centers for Disease Control and Prevention.
  4. WHO. Measles Complications. World Health Organization. 
  5. NHS. Complications of Measles. National Health Service. 
  6. UNICEF. The Impact of Measles on Child Health. UNICEF. 
  7. CDC. MMR Vaccine. Centers for Disease Control and Prevention. 
  8. WHO. Immunization Coverage. World Health Organization.

z5914924946658_b64909965720fe933fbe1f844b0d46a0.jpg
10/Oct/2024

1. Xét nghiệm đông máu là gì? (What are Coagulation Tests?)

 – Xét nghiệm đông máu là các xét nghiệm y khoa được sử dụng để đánh giá khả năng đông máu của máu và để phát hiện các rối loạn liên quan đến quá trình này. Các xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán các tình trạng bệnh lý như hemophilia, bệnh Von Willebrand, và DIC (disseminated intravascular coagulation). Ngoài ra, xét nghiệm đông máu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hiệu quả điều trị bằng thuốc chống đông máu (anticoagulant therapy).

2. Các loại xét nghiệm đông máu chính (Key Types of Coagulation Tests)

Dưới đây là các xét nghiệm đông máu phổ biến nhất:

a. Thời gian prothrombin (Prothrombin Time – PT) và INR

  1. PT: Đo thời gian máu đông qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway). Xét nghiệm này thường được sử dụng để theo dõi tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  2. INR: Là chỉ số chuẩn hóa quốc tế để so sánh kết quả xét nghiệm PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. 

b. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (Activated Partial Thromboplastin Time – aPTT)

aPTT đo lường hiệu quả của con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung. Xét nghiệm này thường được dùng để theo dõi hiệu quả của heparin, một loại thuốc chống đông được dùng rộng rãi trong điều trị bệnh lý tim mạch và huyết khối.

c. Fibrinogen

Fibrinogen là một yếu tố đông máu quan trọng, và mức độ của nó có thể ảnh hưởng đến quá trình hình thành cục máu đông. Xét nghiệm fibrinogen giúp đánh giá nguy cơ chảy máu và các rối loạn đông máu như DIC.

d. Thời gian thrombin (Thrombin Time – TT)

Thời gian thrombin đo thời gian để fibrinogen chuyển đổi thành fibrin khi thrombin được thêm vào máu. Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện các bất thường về fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu.

Trên đây là những xét nghiệm đông máu thường quy có thể thực hiện tại các phòng cơ sở y tế có phòng XN. Hiện tại Phòng  khám Đa khoa Thái Hòa chúng tôi đang thực hiện các kỹ thuật này trên máy đông máu tự động ACL TOP 350

3. Ứng dụng lâm sàng của xét nghiệm đông máu (Clinical Applications of Coagulation Testing)

Xét nghiệm đông máu có nhiều ứng dụng lâm sàng quan trọng, bao gồm:

  • Chẩn đoán rối loạn đông máu bẩm sinh: Các xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các bệnh lý di truyền như hemophilia và bệnh Von Willebrand.
  • Đánh giá trước phẫu thuật: Trước khi thực hiện các thủ thuật phẫu thuật, xét nghiệm đông máu được sử dụng để đảm bảo bệnh nhân không có nguy cơ cao bị chảy máu.
  • Theo dõi điều trị bằng thuốc chống đông: Bệnh nhân dùng thuốc chống đông như warfarin và heparin cần được theo dõi thường xuyên thông qua xét nghiệm PT, INR, và aPTT để điều chỉnh liều thuốc.
  • Chẩn đoán các bệnh lý huyết khối và DIC: Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các tình trạng huyết khối hoặc rối loạn đông máu như DIC, đặc biệt trong các trường hợp cấp cứu hoặc biến chứng sau phẫu thuật.

Xét nghiệm đông máu là phương pháp không thể thiếu trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Hiểu biết về các xét nghiệm như PT, aPTT, fibrinogen, và thời gian thrombin giúp bác sĩ lâm sàng đưa ra những quyết định điều trị chính xác, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp và khi điều trị bằng thuốc chống đông máu. Tuy nhiên, việc giải thích kết quả xét nghiệm đông máu cần được thực hiện thận trọng, và đôi khi cần kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác để đạt được độ chính xác cao nhất.

References / Tài liệu tham khảo

  1. Hoffbrand, A. V., & Moss, P. A. H. (2016). Hoffbrand’s Essential Haematology. John Wiley & Sons.
  2. Mammen, E. F. (1992). Coagulation tests: A review. Seminars in Thrombosis and Hemostasis.
  3. Tripodi, A. (2013). The Prothrombin Time Test as a Monitoring Tool for Oral Anticoagulation Therapy. Clinical Chemistry.

  * Tại sao bệnh nhân nên thực hiện xét nghiệm đông máu?

  1. Phát hiện các rối loạn đông máu (Detecting Blood Clotting Disorders)

Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các rối loạn đông máu mà bệnh nhân có thể mắc phải, dù là rối loạn di truyền hay mắc phải. Một số bệnh lý đông máu như hemophilia, bệnh Von Willebrand hoặc tình trạng thiếu các yếu tố đông máu có thể khiến bệnh nhân có nguy cơ chảy máu quá mức hoặc bị bầm tím mà không rõ nguyên nhân. Phát hiện sớm các rối loạn này có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và đưa ra kế hoạch điều trị kịp thời.

  1. Chuẩn bị cho phẫu thuật và các thủ thuật xâm lấn (Preoperative and Invasive Procedure Preparation)

Trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc các thủ thuật xâm lấn, việc thực hiện xét nghiệm đông máu là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bác sĩ đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân và giảm thiểu nguy cơ chảy máu trong quá trình phẫu thuật. Nếu bệnh nhân có rối loạn đông máu, bác sĩ có thể điều chỉnh phương pháp điều trị trước hoặc trong khi phẫu thuật để đảm bảo an toàn.

  1. Theo dõi và điều chỉnh liệu pháp chống đông máu (Monitoring and Adjusting Anticoagulant Therapy)

Bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin, heparin, hoặc các loại thuốc mới như rivaroxaban cần phải được theo dõi thường xuyên thông qua các xét nghiệm đông máu. Điều này giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc đang được sử dụng là phù hợp – đủ để ngăn ngừa hình thành huyết khối, nhưng không quá cao để tránh nguy cơ chảy máu quá mức. Xét nghiệm như PT, INR và aPTT là công cụ quan trọng để điều chỉnh liều thuốc.

  1. Chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý huyết khối (Diagnosing and Monitoring Thrombotic Conditions)

Xét nghiệm đông máu giúp chẩn đoán và theo dõi các tình trạng huyết khối, trong đó có huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE). Các tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bằng cách thực hiện các xét nghiệm đông máu, bác sĩ có thể xác định nguy cơ hình thành huyết khối và điều chỉnh phương pháp điều trị.

  1. Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát (Assessing General Health Conditions)

Trong một số trường hợp, các xét nghiệm đông máu có thể được yêu cầu như một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc để đánh giá các tình trạng bệnh lý khác. Ví dụ, bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc bệnh thận thường cần phải làm xét nghiệm đông máu vì các cơ quan này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các yếu tố đông máu và lọc các chất độc hại trong máu. Nếu chức năng gan hoặc thận bị suy giảm, nó có thể ảnh hưởng đến khả năng đông máu của cơ thể.

  1. Phát hiện và điều trị tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (Detecting and Managing Disseminated Intravascular Coagulation – DIC)

Tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) là một tình trạng nghiêm trọng trong đó hệ thống đông máu bị kích hoạt không kiểm soát, dẫn đến sự hình thành cục máu đông khắp cơ thể và gây ra chảy máu quá mức. DIC thường là kết quả của các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng như nhiễm trùng nặng, ung thư, hoặc biến chứng thai kỳ. Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện DIC kịp thời để can thiệp và điều trị.

Kết luận (Conclusion)

Xét nghiệm đông máu là một công cụ quan trọng trong y học, giúp phát hiện, chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Bệnh nhân nên thực hiện các xét nghiệm này để đảm bảo an toàn trước khi phẫu thuật, để theo dõi việc sử dụng thuốc chống đông, và để phát hiện sớm các rối loạn có thể gây ra nguy cơ chảy máu hoặc hình thành cục máu đông. Việc này giúp bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị phù hợp và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

* Kết quả xét nghiệm đông máu nói lên điều gì?

Kết quả của xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về khả năng đông máu của bệnh nhân. Dưới đây là những gì các kết quả xét nghiệm đông máu có thể tiết lộ:

1. Kết quả thời gian prothrombin (PT) và INR (Prothrombin Time and INR Results)

  • PT bình thường:  Trị số bình thường: 12s  Thời gian prothrombin bình thường cho thấy quá trình đông máu qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway) đang hoạt động bình thường. Điều này nghĩa là bệnh nhân không có dấu hiệu rối loạn về các yếu tố đông máu liên quan đến quá trình này.
  • PT kéo dài: Nếu PT kéo dài, điều này có thể cho thấy một số vấn đề về các yếu tố đông máu như thiếu hụt các yếu tố I (fibrinogen), II (prothrombin), V, VII, hoặc X. Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan, DIC, hoặc tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  • INR: INR là chỉ số chuẩn hóa giúp so sánh kết quả PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. INR thường dao động từ 0.8 đến 1.2 ở người bình thường. Ở bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu, mục tiêu INR có thể cao hơn, thường từ 2.0 đến 3.0 tùy vào tình trạng bệnh lý cụ thể (ví dụ, bệnh nhân rung nhĩ hoặc đặt van tim nhân tạo).
  1. Kết quả thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT Results)
  • aPTT bình thường:  Trị số bình thường 25.4 – 36.9  Nếu aPTT bình thường, điều đó cho thấy con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung đang hoạt động tốt. Điều này có nghĩa là các yếu tố đông máu liên quan đến hai con đường này đều ở mức bình thường.
  • aPTT kéo dài: Thời gian aPTT kéo dài có thể chỉ ra sự thiếu hụt hoặc bất thường của các yếu tố đông máu như yếu tố VIII, IX, XI, hoặc XII. Điều này thường gặp trong các bệnh lý như hemophilia A (thiếu yếu tố VIII) hoặc hemophilia B (thiếu yếu tố IX). Ngoài ra, aPTT kéo dài cũng có thể xảy ra ở bệnh nhân đang điều trị bằng heparin hoặc có sự hiện diện của kháng thể lupus chống đông.
  1. Kết quả thời gian thrombin (Thrombin Time – TT Results)
  • Thời gian thrombin bình thường:  Thời gian bình thường 12– 15s Kết quả TT bình thường cho thấy sự chuyển đổi từ fibrinogen thành fibrin đang diễn ra bình thường, không có bất thường về fibrinogen hoặc các chất ức chế quá trình này.
  • Thời gian thrombin kéo dài: Nếu TT kéo dài, điều này có thể cho thấy sự thiếu hụt fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu, chẳng hạn như các sản phẩm phân hủy fibrin (fibrin degradation products). Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan nặng hoặc DIC.
  1. Kết quả xét nghiệm fibrinogen (Fibrinogen Test Results)
  • Fibrinogen bình thường:  Trị số bình thường: 238   —  498 mg/dl mức fibrinogen bình thường cho thấy yếu tố đông máu quan trọng này có mặt đầy đủ để đảm bảo sự hình thành cục máu đông khi cần thiết.
  • Fibrinogen thấp: Mức fibrinogen thấp có thể là dấu hiệu của DIC, bệnh gan, hoặc tình trạng tiêu thụ fibrinogen quá mức trong quá trình chảy máu. Fibrinogen thấp cũng có thể gặp trong các tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng hoặc suy giảm chức năng gan.
  • Fibrinogen cao: Mức fibrinogen tăng cao có thể liên quan đến tình trạng viêm nhiễm, ung thư, hoặc các tình trạng tăng đông máu, trong đó cơ thể tạo ra quá nhiều yếu tố đông máu.
  1. Ý nghĩa lâm sàng tổng quát (General Clinical Significance)

Các kết quả xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng đông máu của bệnh nhân và có thể chỉ ra nhiều loại rối loạn hoặc bệnh lý, bao gồm:

  • Rối loạn đông máu bẩm sinh: Kết quả có thể phát hiện các rối loạn di truyền như hemophilia, bệnh Von Willebrand, hoặc thiếu hụt fibrinogen.
  • Rối loạn đông máu mắc phải: Bệnh nhân có thể mắc các bệnh như DIC, bệnh gan, hoặc sử dụng thuốc chống đông máu không kiểm soát. Xét nghiệm giúp theo dõi và điều chỉnh liệu pháp điều trị.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị: Đối với bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin hoặc heparin, kết quả xét nghiệm đông máu giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc được điều chỉnh phù hợp để ngăn ngừa hình thành huyết khối mà không gây nguy cơ chảy máu.

Kết quả xét nghiệm đông máu là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe đông máu của bệnh nhân. Các kết quả này không chỉ giúp chẩn đoán các rối loạn đông máu mà còn hỗ trợ theo dõi hiệu quả của liệu pháp chống đông máu. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng loại xét nghiệm giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng của bệnh nhân và đưa ra quyết định điều trị chính xác.


xem-1200x672.jpg
05/Jun/2024

Hồ sơ bệnh án điện tử là một phần trong chiến lược chuyển đổi số y tế quốc gia. Theo Thông tư 54/2017/TT-BYT và Thông tư 46/2018/TT-BYT của Bộ Y tế, cùng với Nghị quyết số 09-NQ/TU ngày 29/11/2021 của Ban Thường vụ Tỉnh ủy Ninh Thuận và Quyết định số 96/QĐ-UBND ngày 02/02/2022, tỉnh Ninh Thuận đã triển khai kế hoạch chuyển đổi số từ năm 2021 đến 2025, với tầm nhìn đến năm 2030. Sau hai năm thực hiện, Phòng khám đa khoa Thái Hòa đã được công nhận bệnh án điện tử từ ngày 01/4/2024. Đến tháng 6/2024, Việt Nam có hơn 13.000 cơ sở y tế, nhưng chỉ 85 trong số đó được công nhận bệnh án điện tử, bao gồm cả PKĐK Thái Hòa. Điều này chứng tỏ sự nỗ lực không ngừng của nhân viên PKĐK Thái Hòa. Mọi dữ liệu từ quy trình tiếp đón đến kết thúc khám bệnh tại PKĐK Thái Hòa đều được số hóa. Dữ liệu xét nghiệm, siêu âm, X-quang, CT scan và đơn thuốc có thể xem trên điện thoại thông minh qua mã QR hoặc trên ứng dụng “Thái Hòa Clinic”. Điều này giúp bệnh nhân lưu trữ và chia sẻ kết quả khám chữa bệnh dễ dàng. Với PKĐK Thái Hòa, bệnh nhân không cần mang theo phim X-quang hay CT scan. Hiện chỉ cần in toa thuốc và QR code của các phiếu kiểm tra, trong khi hình ảnh có thể xem trực tiếp trên điện thoại. PKĐK Thái Hòa kính mời quý thân nhân và bệnh nhân đến khám và trải nghiệm tiện ích của Bệnh án điện tử, xin vui lòng liên hệ hotline: 0259.3824509 để biết thêm thông tin.

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THÁI HÒA
☎ 091.447.2778 (Ms.Ngân), Email: cskh@benhvienthaihoa.vn
Đ/c: 93-95 Ngô Gia Tự, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận.

noisoi2.jpg
19/Mar/2024

1. Nội soi tiêu hóa gây mê là gì?
Nội soi tiêu hóa gây mê là phương pháp được khuyến cáo mạnh mẽ trong các phương pháp nội soi tiêu hóa hiện nay được sử dụng trong thăm khám các bệnh lý đường tiêu hóa gồm cả đường tiêu hóa trên (dạ dày, thực quản, tá tràng) và đường tiêu hóa dưới (đại – trực tràng). Thông qua thiết bị nội soi, các bác sĩ có thể phát hiện ra các vấn đề bất thường trong đường tiêu hóa như: các dị vật, các tổn thương niêm mạc,…. Ngoài ra, khi phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ ung thư, người bệnh được lấy mẫu làm xét nghiệm giải phẫu bệnh, lấy mẫu xét nghiệm vi khuẩn HP, phát hiện và điều trị xuất huyết tiêu hóa,…
2. Các ưu điểm của nội soi tiêu hóa gây mê
✅ Người bệnh không buồn nôn khó chịu, chỉ như trải qua giấc ngủ sâu êm dịu.
✅ Thời gian nội soi từ 10-30p ( Cả dạ dày và đại tràng) tùy vào tính chất, mức độ nghi ngờ hay đặc điểm ống tiêu hóa của bệnh nhân
✅ Tăng độ an toàn, tránh gây tổn thương cho đường tiêu hóa.
✅ Không có các biến chứng khó chịu sau nội soi.
3. Nội soi tiêu hóa gây mê có hại gì không?
Nội soi tiêu hóa gây mê không gây hại gì đến sức khoẻ:
* Lượng thuốc mê sử dụng để gây mê sẽ được các bác sĩ tính toán phù hợp với thể trạng của từng người
* Bác sĩ dễ dàng thao tác,và thực hiện quan sát nội soi được chi tiết, tỉ mỉ để phát hiện những tổn thương dù là nhỏ nhất ở ống tiêu hoá .
* Người bệnh sẽ tỉnh lại ngay sau khi kết thúc quá trình nội soi có thể ra về sau 20-30 phút theo dõi mà không phải nằm lại, không ảnh hưởng tới sức khỏe.
* Thuốc mê khi nội soi sẽ được cơ thể đào thải hoàn toàn sau đó.
Đặt lịch Nội soi ngay qua hotline: 0259.3824509
——————————————–
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THÁI HÒA
091.447.2778 (Ms.Ngân), Email: cskh@benhvienthaihoa.vn
Đ/c: 93-95 Ngô Gia Tự, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận. Website:https://benhvienthaihoa.vn

hinhnen_chantaymieng1-1200x676.jpg
20/Jun/2023

Bệnh tay chân miệng là gì?
👨‍⚕️ Theo Bs CKI Châu Văn Lực – Nhi Khoa, Phòng Khám Đa Khoa Thái Hòa, Tỉnh Ninh Thuận, (Bệnh tay chân miệng (HFMD) là bệnh truyền nhiễm do virus thuộc họ Enterovirus ) do virus gây ra, đặc trưng bởi tình trạng sốt và sự xuất hiện của các nốt mụn nước, điển hình ở lòng bàn chân, tay và vòm miệng. Trong đó, Coxsackievirus A16 ít gây biến chứng, người bệnh có thể tự khỏi sau một thời gian nghỉ ngơi.
⚡️ Đối tượng và đường lây khiến trẻ mắc bệnh tay chân miệng ?
Bệnh tay chân miệng thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi. Trẻ càng nhỏ thì các triệu chứng càng nghiêm trọng hơn. Trẻ em có nguy cơ lây nhiễm virus và mắc bệnh cao hơn vì hệ thống miễn dịch chưa hoàn thiện, khả năng đề kháng và miễn dịch yếu hơn.
📌 Đường lây : Qua đường tiêu hóa thông qua thức ăn, nước uống, bàn tay trẻ hoặc người chăm sóc trẻ hoặc qua các đồ dùng đồ chơi của trẻ…. Nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm: Viêm não-màng não, viêm cơ tim, phù phổi cấp,…có thể dẫn tới tử vong
———————————————–
🌈 Các mẹ có thể đọc qua bài này để theo dõi con.
PHÂN ĐỘ LÂM SÀNG:
☑️ Độ 1: Chỉ loét miệng và/hoặc tổn thương da, niêm mạc dưới dạng phỏng nước ở các vị trí như niêm mạc miệng, lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông, gối.
☑️ Độ 2a: Có một trong các dấu hiệu: giật mình dưới 2 lần/30 phút, sốt trên 2 ngày/sốt trên 39°C, nôn, lừ đừ, khó ngủ, quấy khóc vô cớ
☑️ Độ 2b:Có dấu hiệu thuộc nhóm 1 hoặc nhóm 2
+ Nhóm 1: giật mình ghi nhận lúc khám hoặc bệnh sử có giật mình ≥ 2 lần /30 phút hoặc giật mình kèm theo ngủ gà/mạch nhanh >130 lần/phút (khi trẻ nằm yên, không sốt)
+ Nhóm 2: Có một trong các biểu hiện: Sốt cao ≥ 39,5°C (đo nhiệt độ hậu môn) không đáp ứng với thuốc hạ sốt, mạch nhanh > 150 lần /phút (khi trẻ nằm yên, không sốt), thất điều: run chi, run người, ngồi không vững, đi loạng choạng, rung giật nhãn cầu, lác mắt, yếu chi hoặc liệt chi, liệt thần kinh sọ: nuốt sặc, thay đổi giọng nói
☑️ Độ 3: Mạch nhanh > 170 lần/phút (khi trẻ nằm yên, không sốt), một số trường hợp có thể mạch chậm (dấu hiệu rất nặng). Vã mồ hôi, lạnh toàn thân hoặc khu trú. Huyết áp tâm thu tăng (dưới 12 tháng >100mmHg, từ 12-24 tháng >110mmHg, trên 24 tháng >115mmHg). Trẻ thở nhanh, thở thất thường. Rối loạn tri giác. Tăng trương lực cơ
☑️ Độ 4: Sốc, phù phổi cấp, SpO2 <92%, ngưng thở, thở nấc.
——> vì vậy
👉 Hãy đi khám sớm khi có dấu hiệu độ 1 , 2A để bs khám và tư vấn cho kỹ. Hãy nhập viện khi có dấu hiệu độ 2 trở lên
—— PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THÁI HÒA ——
☎️ 091.447.2778 (Ms.Ngân) hoặc 0259.3824509 Email: cskh@benhvienthaihoa.vn
🏥 93-95 Ngô Gia Tự, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận.
🕓 Giờ mở cửa của Nhi :
Sáng 07h00 – 19h00 (Từ T2 đến chủ nhật các ngày trong tuần).

khamrang-1200x900.jpg
15/Jun/2023

Để đáp ứng nhu cầu khám và chữa bệnh của người dân, Phòng Khám Đa Khoa Thái Hòa đã triển khai phòng Răng – Hàm – Mặt với các dịch vụ chăm sóc vệ sinh răng miệng, điều trị các bệnh lý thường gặp như: Đau răng, viêm lợi, viêm nha chu, sâu răng…để mang đến kết quả điều trị tốt nhất cho mỗi khách hàng nay phòng khám đã áp dụng BHYT 1 số dịch vụ của RHM với trang thiết bị hiện đại, đảm bảo vô khuẩn trong quá trình điều trị.

Răng Hàm Mặt bao gồm những dịch vụ áp dụng BHYT như:

  • Khám và tư vấn
  • Trám răng để ngăn ngừa sự phát triển của mô răng sâu.
  • Lấy vôi răng giảm tình trạng viêm nướu, chảy máu nướu hay hôi miệng.
  • Răng trẻ em, chuyên điều trị các trường hợp sâu răng sớm ở trẻ.

Ngoài ra, Phòng khám còn triển khai thêm các dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của khách hàng như:

KHẮC PHỤC RĂNG THƯA GÃY HÔ KHẬP KHỂN HỐ MÀU …

  • Phục hình răng sứ cố định, phục hình răng tháo lắp.
  • Cấy ghép Implant.
  • Chỉnh nha.
  • Dán sứ Veneer
  • Nhổ răng, đặc biệt là phẩu thuật các trường hợp răng khôn mọc ngầm, mọc lệch.
  • Điều trị tủy nhằm khắc phục triệu chứng đau nhức, tái tạo lại 1 chiếc răng nguyên vẹn mang lại cảm giác dễ chịu thoải mái cho khách hàng.

Khi đến với PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THÁI HÒA, khách hàng sẽ được hướng dẫn nhiệt tình, phục vụ tận tâm. Đặc biệt bạn sẽ được trải nghiệm kỹ thuật gây tê không đau, mang lại cảm giác yên tâm, thoải mái nhất trong quá trình điều trị.Vì vậy chúng ta hãy kiểm tra răng định kì 6 tháng 1 lần nhé vì một nụ cười trắng sáng, một hàm răng khỏe đẹp.

INBOX gửi ảnh răng để lại số điện thoại các bác sĩ tư vấn miễn phí!

—— PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THÁI HÒA ——

091.447.2778 (Ms.Ngân), hoặc 0259.3824509, Email: cskh@benhvienthaihoa.vn


03_polypsaukhicat-1200x676.jpg
23/May/2023

Ngày 30.3 Phòng khám đa khoa Thái Hòa, TP. Phan Rang – Tháp Chàm Ninh Thuận, vừa tiến hành nội soi cắt polyp trực tràng khá to của bệnh nhân L.V.B (63 tuổi ngụ tại H.Ninh Hải, Ninh Thuận)

Trước đó, bệnh nhân B đi ngoài phân có lẫn máu tươi, thấy khó chịu và tức ở vùng bụng dưới. Bệnh nhân B được bác sĩ chỉ định nội soi đại tràng. Trong quá trình thực hiện thủ thuật, bs phát hiện vùng trực tràng cách rìa hậu môn 20cm có 2 polyp: 01 có cuốn và 01 không cuốn, D# tương ứng 20mm và 6mm, bề mặt trơn láng, niêm mạc xung quanh bình thường. Tiến hành cắt 02 Polyp. Lấy Polyp kích thước lớn gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh.

Hình ảnh: 02 Polyp trước khi cắt

Hình ảnh: Sau khi cắt Polyp

Polyp đại tràng là tình trạng xuất hiện những khối u lồi vào trong lòng đại tràng. Nó được hình thành do sự tăng sinh quá mức của niêm mạc đại tràng.

Đa số các trường hợp polyp đại tràng đều lành tính. Nguy cơ ác tính của polyp đại tràng tùy thuộc vào kích thước của nó. Nếu polyp đại tràng có đường kính dưới 5mm thì ít có nguy cơ chuyển hóa thành ung thư. Nhưng nếu polyp đại tràng có kích thước trên 20mm thì nguy cơ phát triển thành ung thư rất cao (lên tới >50%).

Polyp đại tràng có thể ngăn ngừa được không?

Có thể giảm nguy cơ phát triển polyp nếu bạn:

– Tránh uống rượu quá mức và không hút thuốc lá.

– Giảm trọng lượng cơ thể của bạn.

– Tập thể dục

– Ăn nhiều trái cây, rau xanh.

– Tránh thực phẩm béo và chế biến thịt đỏ quá mức.

Soi tầm soát ung thư định kỳ hằng năm

** Với hơn 16 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nội soi tiêu hóa chẩn đoán và điều trị. BS. CKI. Nguyễn Thanh Bình đã thực hiện hàng ngàn ca nội soi chẩn đoán, và điều trị các bệnh lý về đường tiêu hóa như: Phát hiện viêm, loét, polyp, ung thư, tìm vi khuẩn HP, phát hiện ung thư sớm đường tiêu hóa…Và điều trị như: Cầm máu trong xuất huyết tiêu hóa, thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản trong xơ gan, cắt polyp, lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi…

– Để đặt lịch khám tại Phòng khám Đa khoa Thái Hòa, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE 0259.3824509 để được tư vấn và đặt lịch khám ngay hôm nay .

 

 


Logo

Logo

Visit us on social networks:


0259.3824509


Gọi cho chúng tôi ngay nếu bạn cần tư vấn sức khỏe.
Lưu ý: Xin hãy đến cơ quan y tế gần nhất nếu đó là tình huống nguy cấp.


Copyright by Bệnh Viện Thái Hòa @2005-2024.