STT | Danh mục khám | Gía Dịch Vụ |
1 | Khám Nội | 62,500 |
2 | Khám Ngoại | 62,500 |
3 | Khám Phụ Sản | 62,500 |
4 | Khám Nhi | 82,500 |
5 | Khám Răng hàm mặt | 40,000 |
6 | Khám Tai Mũi Họng | 80,500 |
7 | Khám Y dược cổ truyền – Phục hồi chức năng | 70,000 |
8 | Khám bệnh tại nhà | 500,000 |
9 | ĐO MẬT ĐỘ XƯƠNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP DEXA [2 VỊ TRÍ] | 220,000 |
CĐHA |
10 | Chụp X-Quang ngực thẳng | 88,000 |
11 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 88,000 |
12 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 106,920 |
13 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 88,000 |
14 | Siêu âm ổ bụng | 88,000 |
15 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 88,000 |
16 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 200,000 |
17 | Siêu âm tuyến giáp | 88,000 |
18 | Siêu âm tuyến giáp doppler màu | 88,000 |
19 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 244,200 |
20 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 110,000 |
XÉT NGHIỆM |
21 | Tổng phân tích tế bào máu | 66,000 |
22 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 44,000 |
23 | HBeAg miễn dịch tự động | 110,000 |
24 | HBeAb miễn dịch tự động | 100,000 |
25 | Anti HBs | 80,000 |
26 | Sán gạo heo | 160,000 |
27 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 44,000 |
28 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 165,000 |
29 | Định lượng Albumin [Máu] | 24,000 |
30 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 27,500 |
31 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 27,500 |
32 | Định lượng CA 125 (ung thư buồng trứng) | 165,000 |
33 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 187,000 |
34 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 153,000 |
35 | Định lượng CA 72 – 4 (Maker Ung thư dạ dày) | 154,000 |
36 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 33,000 |
37 | Định lượng CEA | 110,000 |
38 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 30,000 |
39 | Định lượng Creatinin (máu) | 27,500 |
40 | Định lượng Creatinin (niệu) | 18,000 |
41 | Định lượng Cyfra 21.1 | 110,000 |
42 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 81,000 |
43 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 110,000 |
44 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 110,000 |
45 | Định lượng Glucose [Đường máu] | 27,500 |
46 | Định lượng HbA1c (dịch vụ) | 198,000 |
47 | Định lượng HBsAb (test nhanh) | 99,000 |
48 | Định Lượng HCV-RNA | 660,000 |
49 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 30,800 |
50 | Định lượng HE4 [Máu] | 330,000 |
51 | Định lượng LDL – C | 55,000 |
52 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | 47,000 |
53 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 143,000 |
54 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 143,000 |
55 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | 236,000 |
56 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 77,000 |
57 | Định lượng Sắt [Máu] | 32,000 |
58 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 29,500 |
59 | Định lượng Troponin T(I.hs) [Máu] | 132,000 |
60 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 110,000 |
61 | Định lượng Urê máu [Máu] | 27,500 |
62 | Định lượng viêm gan E | 70,000 |
63 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 120,000 |
64 | Định tính morphin | 70,000 |
65 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 77,000 |
66 | Đo chức năng hô hấp | 237,600 |
67 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 33,000 |
68 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 27,500 |
69 | Đo hoạt đồ AST (GHTK) | 28,000 |
70 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 27,500 |
71 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 33,000 |
72 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 44,000 |
73 | Đo Lưu Huyết Não | 77,000 |
74 | Đo thính lực | 165,000 |
75 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 244,200 |
76 | Douple test | 660,000 |
77 | HAV Ab test nhanh | 70,000 |
78 | HAV IgM miễn dịch tự động | 116,600 |
79 | HAVAb miễn dịch tự động | 100,000 |
80 | HBA1C – Định lượng HbA1c | 198,000 |
81 | HBsAb định lượng (Anti HBs- kháng thể chống viêm gan B) | 127,600 |
82 | HBsAg miễn dịch tự động | 99,000 |
83 | HBsAg miễn dịch tự động (Siêu nhạy) (Viêm gan siêu vi B) | 220,000 |
84 | HBsAg test nhanh | 66,000 |
85 | HCV Ab miễn dịch tự động | 132,000 |
86 | HCV Ab test nhanh | 88,000 |
87 | HEV Ab test nhanh | 77,000 |
88 | HIV Test nhanh | 66,000 |
89 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | 550,000 |
90 | Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | 1,100,000 |
91 | Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | 1,300,000 |
92 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 1,300,000 |
93 | Nội soi can thiệp – kẹp Clip cầm máu | 990,000 |
94 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 300,000 |
95 | Nội soi can thiệp tiêm cầm máu | 700,000 |
96 | Nội soi Dạ dày + Đại tràng không đau | 770,000 |
97 | Nội soi dạ dày không đau | 550,000 |
98 | Nội soi Đại tràng không đau | 660,000 |
99 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 500,000 |
100 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 700,000 |
101 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 990,000 |
102 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 550,000 |
103 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194,000 |
104 | Nội soi tai mũi họng | 88,000 |
105 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 440,000 |
106 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 770,000 |
107 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 500,000 |
108 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 400,000 |
109 | Pap-Liqui-Prep | 550,000 |
110 | Tìm ký sinh trùng trong phân | 38,500 |
111 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 44,000 |
112 | Tổng phân tích tế bào máu | 66,000 |
113 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | 176,000 |
114 | Toxoplasma Avidity | 252,000 |
115 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 119,000 |
116 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 119,000 |
117 | Xét nghiệm tìm vi khuẩn Helicobacter Pylori gây viêm dạ dày qua hơi thở. | 495,000 |