| STT | TÊN CÔNG VIỆC | GIÁ DỊCH VỤ |
| TỔNG QUÁT | Nam | Nữ |
| 1 | Khám nội | 58,000 | 58,000 |
| 2 | Khám ngoại | 58,000 | 58,000 |
| 3 | Khám TMH | 58,000 | 58,000 |
| 4 | Khám Phụ Khoa | 58,000 | 58,000 |
| CĐHA | | |
| 5 | Chụp X-Quang ngực thẳng | 80,000 | 80,000 |
| 6 | Siêu âm bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 80,000 | 80,000 |
| 7 | Siêu âm tuyến vú | | 100,000 |
| 8 | Siêu âm tuyến giáp | 80,000 | 80,000 |
| 9 | Siêu âm Doppler tim | 200,000 | 200,000 |
| KIỂM TRA CHỨC NĂNG TIM | | |
| 10 | Đo điện tim | 40,000 | 40,000 |
| 11 | Đo điện não | 70,000 | 70,000 |
| 12 | Đo chỉ số ABI | 70,000 | 70,000 |
| 13 | Đo chức năng hô hấp | 150,000 | 150,000 |
| LƯỢNG MỠ TRONG MÁU | | |
| 14 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 26,000 | 26,000 |
| 15 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 28,000 | 28,000 |
| 16 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 50,000 | 50,000 |
| 17 | Định lượng Triglycerid | 26,000 | 26,000 |
| KIỂM TRA CHỨC NĂNG GAN, MẬT | | |
| 18 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 25,000 | 25,000 |
| 19 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 25,000 | 25,000 |
| 20 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 30,000 | 30,000 |
| CHỨC NĂNG THẬN | | |
| 21 | Định lượng Creatinin | 25,000 | 25,000 |
| 22 | Định lượng Urê máu [Máu] | 25,000 | 25,000 |
| XÉT NGHIỆM | | |
| 23 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 40,000 | 40,000 |
| 24 | Tổng phân tích tế bào máu | 60,000 | 60,000 |
| 25 | Soi lặng nước tiểu | | |
| 26 | Xét nghiệm Helicobacter pylori Ab test nhanh (HP dạ dày) | 80,000 | 80,000 |
| CHỨC NĂNG XƯƠNG VÀ KHỚP | | |
| 21 | Định lượng Acid Uric | 40,000 | 40,000 |
| TIỂU ĐƯỜNG | | |
| 22 | Định lượng Glucose | 25,000 | 25,000 |
| 23 | Định lượng HbA1C | 180,000 | 180,000 |
| KIỂM TRA VIÊM GAN | | |
| 24 | Xét nghiệm HBsAg test nhanh (viêm gan B) | 60,000 | 60,000 |
| 25 | HCV Ab miễn dịch tự động | 150,000 | 150,000 |
| 26 | Xét nghiệm HCV Ab test nhanh (viêm gan C) | 80,000 | 80,000 |
| 27 | HBsAb test nhanh | 90,000 | 90,000 |
| KHÁM PHỤ KHOA ( Đối với nữ ) | | |
| 28 | Khám phụ khoa | | 58,000 |
| 29 | Xét nghiệm soi nhuộm huyết trắng | | 50,000 |
| 30 | XNDV Tế bào ung thư CTC cổ điển | | 150,000 |
| NỘI SOI | | |
| 31 | Nội soi Tai | 80,000 | 80,000 |
| 32 | Nội soi Mũi | 80,000 | 80,000 |
| 33 | Nội soi Họng | 80,000 | 80,000 |
| 34 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng | 900,000 | 900,000 |
| 35 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 500,000 | 500,000 |
| 36 | Phẩu thuật nội soi nạo V.A | 150,000 | 150,000 |
| KIỂM TRA DẤU ẤN UNG THƯ | | |
| 37 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) – (ung thư gan) | 100,000 | 100,000 |
| 38 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) – (ung thư đại tràng, thực quản..) | 100,000 | 100,000 |
| 39 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) – (ung thư tiền liệt tuyến) | 130,000 | |
| 40 | Định lượng CA 125 – (ung thư buồng trứng) | | 150,000 |
| 41 | Định lượng CA 15-3 – (ung thư vú ) | | 170,000 |
| 42 | Định lượng CA 19-9 (ung thư đại, trực tràng) | 100,000 | 100,000 |
| 43 | Định lượng 72-4 (ung thư dạ dày) | 140,000 | 140,000 |
| 44 | XNDV Cyfra 21-1 – (ung thư phổi) | 100,000 | 100,000 |