GÓI KHÁM SK DOANH NGHIỆP 2025

December 23, 2024 by admin0

GÓI CƠ BẢN
STTTÊN CÔNG VIỆCCơ Bản
TỔNG QUÁTNamNữ
1Khám nội tổng quát (Khám thể lực, kiểm tra và phát hiện các bệnh lý thần kinh, hô hấp, tiêu hóa, nội tiết, ngoại khoa, mắt, tai mũi họng, răng hàm mặt,da liễu). 120,000 120,000
CĐHA
2Chụp X-Quang ngực thẳng 88,000 88,000
KIỂM TRA CHỨC NĂNG GAN, MẬT
3Đo hoạt độ ALT (GPT)26,00026,000
4Đo hoạt độ AST (GOT)26,00026,000
CHỨC NĂNG THẬN
5Định lượng Creatinin 28,000 28,000
6Định lượng Urê máu [Máu] 28,000 28,000
XÉT NGHIỆM
7Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 44,000 44,000
8Tổng phân tích tế bào máu 66,000 66,000
TIỂU ĐƯỜNG
9Định lượng Glucose 25,000 25,000
KHÁM PHỤ KHOA ( Đối với nữ )
10Khám phụ khoaX58,000
Tổng cộng451,000509,000
,
GÓI TỔNG QUÁT
STTTÊN CÔNG VIỆCTổng quát
TỔNG QUÁTNamNữ
1Khám nội tổng quát (Khám thể lực, kiểm tra và phát hiện các bệnh lý thần kinh, hô hấp, tiêu hóa, nội tiết, ngoại khoa, mắt, tai mũi họng, răng hàm mặt,da liễu). 120,000 120,000
CĐHA
2Chụp X-Quang ngực thẳng 88,000 88,000
3Siêu âm bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 88,000 88,000
4Siêu âm tuyến vú 110,000
5Siêu âm tuyến giáp 88,000 88,000
KIỂM TRA CHỨC NĂNG TIM
6Đo điện tim 44,000 44,000
LƯỢNG MỠ TRONG MÁU
7Định lượng Cholesterol toàn phần 28,000 28,000
8Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 30,000 30,000
9Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 55,000 55,000
10Định lượng Triglycerid 28,000 28,000
KIỂM TRA CHỨC NĂNG GAN, MẬT
11Đo hoạt độ ALT (GPT)26,00026,000
12Đo hoạt độ AST (GOT)26,00026,000
13Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 33,000 33,000
CHỨC NĂNG THẬN
14Định lượng Creatinin 28,000 28,000
15Định lượng Urê máu [Máu] 28,000 28,000
XÉT NGHIỆM
16Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 44,000 44,000
17Tổng phân tích tế bào máu 66,000 66,000
18Xét nghiệm Helicobacter pylori Ab test nhanh (HP dạ dày) 88,000 88,000
CHỨC NĂNG XƯƠNG VÀ KHỚP
19Định lượng Acid Uric 44,000 44,000
TIỂU ĐƯỜNG
20Định lượng Glucose 25,000 25,000
KIỂM TRA VIÊM GAN
21Xét nghiệm định lượng HBsAg (viêm gan B)90,00090,000
22Xét nghiệm HCV Ab test nhanh (viêm gan C)88,00088,000
KHÁM PHỤ KHOA ( Đối với nữ )
23Khám phụ khoa58,000
24Xét nghiệm soi nhuộm huyết trắng50,000
25XNDV Tế bào ung thư CTC cổ điển165,000
KIỂM TRA DẤU ẤN UNG THƯ
26Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) - (ung thư tiền liệt tuyến)150,000
Tổng cộng1,305,0001,538,000
,
GÓI CHUYÊN SÂU
STTTÊN CÔNG VIỆCChuyên sâu
TỔNG QUÁTNamNữ
1Khám nội tổng quát (Khám thể lực, kiểm tra và phát hiện các bệnh lý thần kinh, hô hấp, tiêu hóa, nội tiết, ngoại khoa, mắt, tai mũi họng, răng hàm mặt,da liễu). 120,000 120,000
CĐHA
2Chụp X-Quang ngực thẳng 88,000 88,000
3Siêu âm bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 88,000 88,000
4Siêu âm tuyến vú 110,000
5Siêu âm tuyến giáp 88,000 88,000
6Siêu âm Doppler tim 220,000 220,000
KIỂM TRA CHỨC NĂNG TIM
7Đo điện tim 44,000 44,000
LƯỢNG MỠ TRONG MÁU
8Định lượng Cholesterol toàn phần 28,000 28,000
9Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 30,000 30,000
10Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 55,000 55,000
11Định lượng Triglycerid 28,000 28,000
KIỂM TRA CHỨC NĂNG GAN, MẬT
12Đo hoạt độ ALT (GPT)26,00026,000
13Đo hoạt độ AST (GOT)26,00026,000
14Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 33,000 33,000
CHỨC NĂNG THẬN
15Định lượng Creatinin 28,000 28,000
16Định lượng Urê máu [Máu] 28,000 28,000
XÉT NGHIỆM
17Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 44,000 44,000
18Tổng phân tích tế bào máu 66,000 66,000
19Xét nghiệm Helicobacter pylori Ab test nhanh (HP dạ dày) 88,000 88,000
CHỨC NĂNG XƯƠNG VÀ KHỚP
21Định lượng Acid Uric 44,000 44,000
TIỂU ĐƯỜNG
22Định lượng Glucose 25,000 25,000
23Định lượng HbA1C 180,000 180,000
KIỂM TRA VIÊM GAN
24Xét nghiệm định lượng HBsAg (viêm gan B)90,00090,000
25Xét nghiệm HCV Ab test nhanh (viêm gan C)88,00088,000
26HBsAb test nhanh90,00090,000
KHÁM PHỤ KHOA ( Đối với nữ )
27Khám phụ khoa58,000
28Xét nghiệm soi nhuộm huyết trắng50,000
30XNDV Tế bào ung thư CTC cổ điển165,000
KIỂM TRA DẤU ẤN UNG THƯ
31Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) - (ung thư gan)155,000155,000
32Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) - (ung thư đại tràng, thực quản..)110,000110,000
33Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) - (ung thư tiền liệt tuyến)150,000
34Định lượng CA 125 - (ung thư buồng trứng)165,000
35Định lượng CA 15-3 - (ung thư vú )185,000
36Định lượng CA 19-9 (ung thư đại, trực tràng)145,000145,000
37Định lượng 72-4 (ung thư dạ dày)155,000155,000
38XNDV Cyfra 21-1 - (ung thư phổi)110,000110,000
Tổng cộng2,470,0003,053,000


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *


Logo

Logo

Visit us on social networks:


0259.3824509


Gọi cho chúng tôi ngay nếu bạn cần tư vấn sức khỏe.
Lưu ý: Xin hãy đến cơ quan y tế gần nhất nếu đó là tình huống nguy cấp.


Copyright by Bệnh Viện Thái Hòa @2005-2024.