










Nội Soi Tầm Soát Ung Thư Đường Tiêu Hóa
Ung thư đường tiêu hóa, bao gồm ung thư dạ dày, đại tràng và thực quản, là một trong những loại ung thư phổ biến với tỷ lệ tử vong cao. Tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, việc nội soi tầm soát định kỳ giúp phát hiện bệnh từ giai đoạn sớm, tăng tỷ lệ sống và giảm thiểu các biến chứng nghiêm trọng.
Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tiêu hóa Hoa Kỳ (AGA) và Hiệp hội Ung thư Lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO), những đối tượng dưới đây nên cân nhắc thực hiện nội soi tầm soát ung thư đường tiêu hóa:
Phát hiện các tổn thương tiền ung thư
Chẩn đoán sớm các loại ung thư
An toàn và hiệu quả cao
Nội Soi Tầm Soát: Công Cụ Hiệu Quả Và An Toàn
Nội soi là phương pháp sử dụng một ống soi nhỏ gắn camera để kiểm tra niêm mạc dạ dày, thực quản và đại tràng. Kỹ thuật này có thể phát hiện:
Nội Soi Tại Phòng Khám Đa Khoa Thái Hòa: Địa Chỉ Uy Tín Tại Phan Rang – Ninh Thuận
Phòng khám Đa khoa Thái Hòa, với địa chỉ 93-95 Ngô Gia Tự, Phường Phủ Hà, Phan Rang – Ninh Thuận, là một trong những cơ sở y tế hiện đại tại khu vực, chuyên cung cấp dịch vụ nội soi tầm soát ung thư đường tiêu hóa.
Tại sao nên chọn Thái Hòa?
* Đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm: Các bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa tận tâm và chuyên nghiệp.
Hotline: 0259.3824509
Thời gian làm việc: Thứ Hai đến Chủ Nhật, từ 7:00 – 17:30.
Ung thư đường tiêu hóa không phải là bản án tử hình nếu được phát hiện sớm. Việc chủ động nội soi tầm soát định kỳ không chỉ bảo vệ sức khỏe bản thân mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Hãy chia sẻ thông tin này để giúp cộng đồng nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của tầm soát ung thư đường tiêu hóa.
Hãy đặt lịch khám ngay hôm nay tại Phòng khám Đa khoa Thái Hòa để kiểm tra sức khỏe định kỳ và đảm bảo một tương lai khỏe mạnh. Đừng để sự chần chừ ảnh hưởng đến cơ hội sống của bạn!
Nguồn Tham Khảo
Gupta S, Obstein KL. “Advances in endoscopy for gastrointestinal cancer screening.” JAMA Oncology. 2021; 7(3): 340–345.
C-peptide là một chuỗi polypeptide gồm 31 amino acid, được tạo ra như một sản phẩm phụ trong quá trình tổng hợp insulin từ tiền chất proinsulin trong các tế bào beta của tuyến tụy. Trong quá trình sản xuất insulin, proinsulin sẽ phân tách thành insulin và C-peptide, hai chất này được tiết vào máu với tỷ lệ xấp xỉ 1:1.
Vai trò sinh học: Mặc dù C-peptide không có vai trò trực tiếp trong việc điều hòa đường huyết như insulin, nó lại là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sản xuất insulin nội sinh của cơ thể. Khác với insulin, C-peptide không bị gan chuyển hóa ngay sau khi sản xuất, nên nồng độ C-peptide trong máu phản ánh lượng insulin nội sinh một cách chính xác hơn.
Ý nghĩa lâm sàng: Đo lường C-peptide là một công cụ hữu ích trong chẩn đoán và phân biệt các loại đái tháo đường. Đặc biệt, nồng độ C-peptide trong máu có thể giúp phân biệt đái tháo đường týp 1 (thường có nồng độ C-peptide rất thấp hoặc không có) và đái tháo đường týp 2 (thường có nồng độ C-peptide bình thường hoặc cao). Ngoài ra, C-peptide còn có vai trò trong đánh giá khả năng hoạt động của tế bào beta ở bệnh nhân đã được chẩn đoán đái tháo đường, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị phù hợp nhất.
Xét nghiệm C-peptide giúp đánh giá khả năng sản xuất insulin của cơ thể. Khác với insulin, C-peptide không bị gan chuyển hóa ngay sau khi sản xuất nên nó phản ánh chính xác lượng insulin nội sinh do cơ thể sản xuất.
Đái tháo đường týp 1 và týp 2: Đối với bệnh nhân đái tháo đường týp 1, do tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy, lượng C-peptide sẽ giảm rất thấp hoặc không có. Trong khi đó, bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có thể có mức C-peptide bình thường hoặc tăng, tùy thuộc vào khả năng sản xuất insulin và độ nhạy insulin của cơ thể.
Nghiên cứu của Johnson và cộng sự (2021) cho thấy xét nghiệm C-peptide có độ nhạy cao trong phân biệt giữa đái tháo đường týp 1 và týp 2, với độ chính xác lên đến 92% .
Chẩn đoán phân biệt đái tháo đường týp 1 và týp 2: Đối với bệnh nhân trẻ tuổi hoặc có triệu chứng không điển hình, xét nghiệm C-peptide giúp xác định loại đái tháo đường để có phác đồ điều trị phù hợp.
Đánh giá chức năng tế bào beta của tụy: Xét nghiệm này có thể xác định mức độ hoạt động của tế bào beta, giúp đánh giá hiệu quả của các liệu pháp kích thích sản xuất insulin.
Chẩn đoán bệnh nhân tiềm ẩn nguy cơ cao bị đái tháo đường: Những người có các yếu tố nguy cơ như béo phì, tiền sử gia đình hoặc hội chứng chuyển hóa có thể được chỉ định xét nghiệm để phát hiện sớm tình trạng suy giảm chức năng tiết insulin.
Cơ sở vật chất hiện đại: Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, tại số 93-95 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, được trang bị các thiết bị xét nghiệm C-peptide tiên tiến, cho phép thực hiện xét nghiệm chính xác và nhanh chóng.
Đội ngũ chuyên gia: Với đội ngũ bác sĩ có chuyên môn sâu, phòng khám đảm bảo tư vấn kết quả và phác đồ điều trị hiệu quả cho bệnh nhân. Bệnh nhân sẽ được theo dõi định kỳ và có kế hoạch điều trị rõ ràng dựa trên mức độ tiết insulin của cơ thể.
Tiện lợi và nhanh chóng: Quy trình xét nghiệm C-peptide tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà được tối ưu hóa, bệnh nhân có thể nhận kết quả trong thời gian ngắn và không cần phải di chuyển xa.
Xét nghiệm C-peptide đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và phân loại đái tháo đường, giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.
Việc thực hiện xét nghiệm này tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân, từ độ chính xác của xét nghiệm đến sự chăm sóc tận tâm của đội ngũ y tế, giúp quản lý tốt tình trạng bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Tài liệu tham khảo
Béo phì đã và đang trở thành một vấn nạn y tế cộng đồng tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tình trạng này không chỉ tác động đến người trưởng thành mà còn có xu hướng gia tăng đáng kể ở nhóm trẻ em và thanh thiếu niên. Theo một nghiên cứu gần đây, tỷ lệ béo phì ở trẻ em Việt Nam đã tăng lên hơn 10% tại các thành phố lớn, tạo ra áp lực lớn lên hệ thống y tế và sức khỏe cộng đồng (Nguyễn & Phạm, 2022). Do đó, việc phòng chống béo phì ở giới trẻ là một nhiệm vụ cấp bách nhằm đảm bảo sức khỏe cho thế hệ tương lai.
Có nhiều nguyên nhân góp phần làm tăng tỷ lệ béo phì ở giới trẻ hiện nay, trong đó có thể kể đến:
Trẻ em và thanh thiếu niên hiện nay thường ưa chuộng các loại thức ăn nhanh, nước ngọt có ga và đồ ăn chế biến sẵn. Những loại thực phẩm này chứa nhiều calo và đường nhưng lại ít dinh dưỡng. Một nghiên cứu tại Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy, hơn 60% trẻ em có thói quen tiêu thụ thức ăn nhanh ít nhất 1 lần mỗi tuần, dẫn đến việc dư thừa năng lượng và tích lũy mỡ thừa trong cơ thể (Lê & Trần, 2021).
Sự phát triển của công nghệ và lối sống ít vận động cũng góp phần quan trọng vào tình trạng béo phì ở giới trẻ. Nhiều trẻ em dành nhiều giờ mỗi ngày cho các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng, và máy tính cá nhân, dẫn đến việc giảm thiểu hoạt động thể chất. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ em nên tham gia ít nhất 60 phút hoạt động thể chất mỗi ngày, nhưng thực tế là chỉ có khoảng 30% thanh thiếu niên đạt được tiêu chuẩn này (WHO, 2021).
Béo phì có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như tiểu đường loại 2, bệnh tim mạch, và các vấn đề tâm lý như trầm cảm và lo âu. Đặc biệt, béo phì ở tuổi trẻ thường kéo dài đến khi trưởng thành, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính và giảm tuổi thọ. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng thanh thiếu niên béo phì có nguy cơ mắc bệnh tim cao gấp đôi so với những người có cân nặng bình thường (Huang & cộng sự, 2020).
Việc giáo dục trẻ em về dinh dưỡng và hướng dẫn các bậc phụ huynh về các chế độ ăn lành mạnh là rất cần thiết. Các chương trình giáo dục tại trường học có thể giúp trẻ hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh, từ đó hình thành thói quen ăn uống tốt từ sớm.
Các gia đình nên tạo điều kiện để trẻ tham gia vào các hoạt động thể thao và vận động thường xuyên. Việc dành ít nhất 1 giờ mỗi ngày để tập thể dục sẽ giúp trẻ duy trì cân nặng ổn định và cải thiện sức khỏe toàn diện.
Đối với những trẻ em và thanh thiếu niên đã bị thừa cân hoặc có nguy cơ béo phì, việc tư vấn và khám sức khỏe định kỳ là cần thiết để đánh giá mức độ nguy cơ và đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời.
Khám và Tư vấn tại Phòng khám Đa khoa Thái Hòa
Để hỗ trợ tốt hơn cho các bậc phụ huynh và giới trẻ trong việc phòng chống và điều trị béo phì, Phòng khám Đa khoa Thái Hòa hiện đang cung cấp các dịch vụ khám và tư vấn chuyên sâu về sức khỏe dinh dưỡng. Đội ngũ chuyên gia dinh dưỡng giàu kinh nghiệm tại đây sẽ giúp đánh giá tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân, thiết kế các chế độ ăn uống và luyện tập phù hợp để giúp trẻ duy trì cân nặng khỏe mạnh và phát triển toàn diện.
Nguồn: Ths. Nguyễn Bằng Phương
Đừng để béo phì ảnh hưởng đến sức khỏe và tương lai của con em bạn. Hãy đến với Phòng khám Đa khoa Thái Hòa, địa chỉ tại 93-95 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận để được tư vấn và chăm sóc sức khỏe tối ưu nhất.
Tài liệu tham khảo
Bạn có biết?
Cắt bao quy đầu (circumcision) là một thủ thuật y tế phổ biến và được khuyến khích trong nhiều trường hợp để cải thiện sức khỏe nam giới. Tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, chúng tôi cung cấp dịch vụ cắt bao quy đầu với tiêu chí an toàn hàng đầu, thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trong môi trường phòng khám hiện đại và vô trùng tuyệt đối.
Lợi Ích Của Việc Cắt Bao Quy Đầu
Tại Sao Chọn Phòng khám Đa khoa Thái Hoà?
Quy Trình Thực Hiện
Liên Hệ Ngay Để Đặt Lịch Khám!
Cắt bao quy đầu không chỉ giúp cải thiện sức khỏe cá nhân mà còn mang lại sự thoải mái trong cuộc sống hằng ngày.
Liên hệ với Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, địa chỉ: 93 – 95 Ngô Gia Tự, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, Hotline: 0259.3824509 ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và đặt lịch hẹn khám.
Tài liệu tham khảo:
American Academy of Pediatrics Task Force on Circumcision. (2012). Male circumcision. Pediatrics, 130(3), e756-e785.
WHO. (2007). Male Circumcision: Global Trends and Determinants of Prevalence, Safety, and Acceptability.
Singh-Grewal, D., Macdessi, J., & Craig, J. (2005). Circumcision for the prevention of urinary tract infection in boys: a systematic review of randomised trials and observational studies. Archives of Disease in Childhood, 90(8), 853-858.
Morris, B. J., & Krieger, J. N. (2017). Penile cancer and circumcision: a systematic review and meta-analysis. Cancer Causes & Control, 28(9), 1117-1130.
Weiss, H. A., Thomas, S. L., Munabi, S. K., & Hayes, R. J. (2006). Male circumcision and risk of syphilis, chancroid, and genital herpes: a systematic review and meta-analysis. Sexually Transmitted Infections, 82(2), 101-109.
Bailey, R. C., Moses, S., Parker, C. B., et al. (2007). Male circumcision for HIV prevention in young men in Kisumu, Kenya: a randomised controlled trial. The Lancet, 369(9562), 643-656.
Gray, R. H., Kigozi, G., Serwadda, D., et al. (2007). Male circumcision for HIV prevention in men in Rakai, Uganda: a randomised trial. The Lancet, 369(9562), 657-666.
Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức về các triệu chứng và sự lây lan của bệnh cũng là cách hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ. Người bị bệnh cần được cách ly để tránh lây lan sang người khác, đặc biệt trong thời gian phát ban.
Để bảo vệ sức khỏe của bạn và những người thân yêu, hãy tiêm vắc xin sởi ngay hôm nay! Vắc xin không chỉ giúp bạn ngăn ngừa bệnh tật mà còn góp phần tạo ra “miễn dịch cộng đồng,” giúp bảo vệ những người không thể tiêm vắc xin.
Bs CKI.Châu Văn Lực
Tại sao chọn dịch vụ tiêm vắc xin của chúng tôi?
🌟 Hãy chủ động phòng ngừa – Đăng ký tiêm vắc xin sởi ngay hôm nay! 🌟
👉 Liên hệ với Phòng khám Đa khoa Thái Hoà qua số điện thoại: 0259.3824509 tại 93 – 95 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận để được tư vấn và đặt lịch.
Nguồn tham khảo:
1. Xét nghiệm đông máu là gì? (What are Coagulation Tests?)
– Xét nghiệm đông máu là các xét nghiệm y khoa được sử dụng để đánh giá khả năng đông máu của máu và để phát hiện các rối loạn liên quan đến quá trình này. Các xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán các tình trạng bệnh lý như hemophilia, bệnh Von Willebrand, và DIC (disseminated intravascular coagulation). Ngoài ra, xét nghiệm đông máu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hiệu quả điều trị bằng thuốc chống đông máu (anticoagulant therapy).
2. Các loại xét nghiệm đông máu chính (Key Types of Coagulation Tests)
Dưới đây là các xét nghiệm đông máu phổ biến nhất:
a. Thời gian prothrombin (Prothrombin Time – PT) và INR
b. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (Activated Partial Thromboplastin Time – aPTT)
aPTT đo lường hiệu quả của con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung. Xét nghiệm này thường được dùng để theo dõi hiệu quả của heparin, một loại thuốc chống đông được dùng rộng rãi trong điều trị bệnh lý tim mạch và huyết khối.
c. Fibrinogen
Fibrinogen là một yếu tố đông máu quan trọng, và mức độ của nó có thể ảnh hưởng đến quá trình hình thành cục máu đông. Xét nghiệm fibrinogen giúp đánh giá nguy cơ chảy máu và các rối loạn đông máu như DIC.
d. Thời gian thrombin (Thrombin Time – TT)
Thời gian thrombin đo thời gian để fibrinogen chuyển đổi thành fibrin khi thrombin được thêm vào máu. Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện các bất thường về fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu.
Trên đây là những xét nghiệm đông máu thường quy có thể thực hiện tại các phòng cơ sở y tế có phòng XN. Hiện tại Phòng khám Đa khoa Thái Hòa chúng tôi đang thực hiện các kỹ thuật này trên máy đông máu tự động ACL TOP 350
3. Ứng dụng lâm sàng của xét nghiệm đông máu (Clinical Applications of Coagulation Testing)
Xét nghiệm đông máu có nhiều ứng dụng lâm sàng quan trọng, bao gồm:
Xét nghiệm đông máu là phương pháp không thể thiếu trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Hiểu biết về các xét nghiệm như PT, aPTT, fibrinogen, và thời gian thrombin giúp bác sĩ lâm sàng đưa ra những quyết định điều trị chính xác, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp và khi điều trị bằng thuốc chống đông máu. Tuy nhiên, việc giải thích kết quả xét nghiệm đông máu cần được thực hiện thận trọng, và đôi khi cần kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác để đạt được độ chính xác cao nhất.
References / Tài liệu tham khảo
* Tại sao bệnh nhân nên thực hiện xét nghiệm đông máu?
Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các rối loạn đông máu mà bệnh nhân có thể mắc phải, dù là rối loạn di truyền hay mắc phải. Một số bệnh lý đông máu như hemophilia, bệnh Von Willebrand hoặc tình trạng thiếu các yếu tố đông máu có thể khiến bệnh nhân có nguy cơ chảy máu quá mức hoặc bị bầm tím mà không rõ nguyên nhân. Phát hiện sớm các rối loạn này có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và đưa ra kế hoạch điều trị kịp thời.
Trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc các thủ thuật xâm lấn, việc thực hiện xét nghiệm đông máu là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bác sĩ đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân và giảm thiểu nguy cơ chảy máu trong quá trình phẫu thuật. Nếu bệnh nhân có rối loạn đông máu, bác sĩ có thể điều chỉnh phương pháp điều trị trước hoặc trong khi phẫu thuật để đảm bảo an toàn.
Bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin, heparin, hoặc các loại thuốc mới như rivaroxaban cần phải được theo dõi thường xuyên thông qua các xét nghiệm đông máu. Điều này giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc đang được sử dụng là phù hợp – đủ để ngăn ngừa hình thành huyết khối, nhưng không quá cao để tránh nguy cơ chảy máu quá mức. Xét nghiệm như PT, INR và aPTT là công cụ quan trọng để điều chỉnh liều thuốc.
Xét nghiệm đông máu giúp chẩn đoán và theo dõi các tình trạng huyết khối, trong đó có huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE). Các tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bằng cách thực hiện các xét nghiệm đông máu, bác sĩ có thể xác định nguy cơ hình thành huyết khối và điều chỉnh phương pháp điều trị.
Trong một số trường hợp, các xét nghiệm đông máu có thể được yêu cầu như một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc để đánh giá các tình trạng bệnh lý khác. Ví dụ, bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc bệnh thận thường cần phải làm xét nghiệm đông máu vì các cơ quan này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các yếu tố đông máu và lọc các chất độc hại trong máu. Nếu chức năng gan hoặc thận bị suy giảm, nó có thể ảnh hưởng đến khả năng đông máu của cơ thể.
Tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) là một tình trạng nghiêm trọng trong đó hệ thống đông máu bị kích hoạt không kiểm soát, dẫn đến sự hình thành cục máu đông khắp cơ thể và gây ra chảy máu quá mức. DIC thường là kết quả của các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng như nhiễm trùng nặng, ung thư, hoặc biến chứng thai kỳ. Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện DIC kịp thời để can thiệp và điều trị.
Kết luận (Conclusion)
Xét nghiệm đông máu là một công cụ quan trọng trong y học, giúp phát hiện, chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Bệnh nhân nên thực hiện các xét nghiệm này để đảm bảo an toàn trước khi phẫu thuật, để theo dõi việc sử dụng thuốc chống đông, và để phát hiện sớm các rối loạn có thể gây ra nguy cơ chảy máu hoặc hình thành cục máu đông. Việc này giúp bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị phù hợp và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
* Kết quả xét nghiệm đông máu nói lên điều gì?
Kết quả của xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về khả năng đông máu của bệnh nhân. Dưới đây là những gì các kết quả xét nghiệm đông máu có thể tiết lộ:
1. Kết quả thời gian prothrombin (PT) và INR (Prothrombin Time and INR Results)
Các kết quả xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng đông máu của bệnh nhân và có thể chỉ ra nhiều loại rối loạn hoặc bệnh lý, bao gồm:
Kết quả xét nghiệm đông máu là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe đông máu của bệnh nhân. Các kết quả này không chỉ giúp chẩn đoán các rối loạn đông máu mà còn hỗ trợ theo dõi hiệu quả của liệu pháp chống đông máu. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng loại xét nghiệm giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng của bệnh nhân và đưa ra quyết định điều trị chính xác.
để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng click vào đường link này : Nội soi cắt polyp đại tràng để dự phòng biến chứng ung thư tại PKĐK Thái Hòa (thanhnien.vn)