z6248719738038_d1375a342438666d62b8cb89da8f0468.jpg
21/Jan/2025

Ung thư cổ tử cung (UTCTC) là một trong những bệnh ung thư phổ biến và nguy hiểm nhất ở phụ nữ, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và phát hiện sớm. Theo Thông tư 09/2023/TT-BYT, lao động nữ được quyền khám sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ như một phần của các quyền lợi về chăm sóc sức khỏe, mang lại cơ hội cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu tỷ lệ tử vong do căn bệnh này.

  1. Thực trạng ung thư cổ tử cung tại Việt Nam

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư cổ tử cung là nguyên nhân tử vong đứng thứ hai trong các bệnh ung thư ở phụ nữ tại Việt Nam. Ước tính mỗi năm có hơn 4.000 trường hợp tử vong do bệnh này. Nguyên nhân chính là do vi-rút HPV (Human Papillomavirus), lây truyền qua đường tình dục. 

  1. Sàng lọc giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời

Sàng lọc định kỳ có thể phát hiện tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn sớm, khi cơ hội điều trị thành công lên đến 90%. Nghiên cứu của Hiệp hội Ung thư Mỹ (ACS) chỉ ra rằng tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân phát hiện sớm UTCTC là khoảng 92%.

  1. Thông tư 09/2023/TT-BYT

Căn cứ theo 09/2023/TT-BYT ngày 05/05/2023, Thông tư quy định lao động nữ có quyền được khám sàng lọc UTCTC định kỳ như một phần của chính sách chăm sóc sức khỏe nghề nghiệp. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần giảm gánh nặng y tế quốc gia.

Quyền Lợi Và Quy Trình Khám Sàng Lọc

Đối tượng được hưởng lợi

  • Lao động nữ trong độ tuổi sinh sản (từ 21-65 tuổi), đã có quan hệ tình dục
  • Phụ nữ có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn
  •  Có yếu tố nguy cơ khác như viêm nhiễm phụ khoa kéo dài
  • Rượu bia, thuốc lá 
  •  **  Nguồn: Sản Phụ Khoa – BS Hồ Thị Thị Thùy Dương

Phương pháp sàng lọc

  1. Xét nghiệm tế bào (Pap test): Phát hiện tế bào bất thường ở cổ tử cung.
  2. Xét nghiệm HPV DNA: Định danh vi-rút HPV gây nguy cơ cao.
  3. Khám lâm sàng: Bác sĩ thăm khám để kiểm tra tổn thương.

Địa điểm uy tín để khám sàng lọc

Phòng khám Đa khoa Thái Hòa tại địa chỉ 93-95 Ngô Gia Tự, Phường Phủ Hà, Phan Rang – Ninh Thuận, Hotline: 0259.3824509, là một trong những địa chỉ đáng tin cậy tại Phan Rang – Ninh Thuận, chuyên cung cấp dịch vụ khám sàng lọc UTCTC. Đội ngũ bác sĩ tận tâm, giàu kinh nghiệm cùng trang thiết bị hiện đại sẽ giúp chị em an tâm thực hiện các bước sàng lọc.

Nâng Cao Nhận Thức Và Bảo Vệ Sức Khỏe

Sàng lọc ung thư cổ tử cung không chỉ là quyền lợi mà còn là trách nhiệm của mỗi phụ nữ đối với bản thân và gia đình. Hãy chủ động tham gia các chương trình sàng lọc định kỳ và chia sẻ thông tin để nâng cao nhận thức trong cộng đồng.

Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc muốn đặt lịch khám, hãy liên hệ với Phòng khám Đa khoa Thái Hòa để nhận được sự tư vấn tận tình nhất. Đừng để sự chần chừ trở thành rào cản cho sức khỏe của bạn!

Nguồn tham khảo:

  • Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), 2022.
  • Hiệp hội Ung thư Mỹ (ACS), 2021.
  • Thông tư 09/2023/TT-BYT, Bộ Y tế Việt Nam.

 


2.jpg
05/Dec/2024

  1. Giới thiệu về C-peptide

C-peptide là một chuỗi polypeptide gồm 31 amino acid, được tạo ra như một sản phẩm phụ trong quá trình tổng hợp insulin từ tiền chất proinsulin trong các tế bào beta của tuyến tụy. Trong quá trình sản xuất insulin, proinsulin sẽ phân tách thành insulin và C-peptide, hai chất này được tiết vào máu với tỷ lệ xấp xỉ 1:1.

Vai trò sinh học: Mặc dù C-peptide không có vai trò trực tiếp trong việc điều hòa đường huyết như insulin, nó lại là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sản xuất insulin nội sinh của cơ thể. Khác với insulin, C-peptide không bị gan chuyển hóa ngay sau khi sản xuất, nên nồng độ C-peptide trong máu phản ánh lượng insulin nội sinh một cách chính xác hơn.

Ý nghĩa lâm sàng: Đo lường C-peptide là một công cụ hữu ích trong chẩn đoán và phân biệt các loại đái tháo đường. Đặc biệt, nồng độ C-peptide trong máu có thể giúp phân biệt đái tháo đường týp 1 (thường có nồng độ C-peptide rất thấp hoặc không có) và đái tháo đường týp 2 (thường có nồng độ C-peptide bình thường hoặc cao). Ngoài ra, C-peptide còn có vai trò trong đánh giá khả năng hoạt động của tế bào beta ở bệnh nhân đã được chẩn đoán đái tháo đường, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị phù hợp nhất.

  1. Vai trò của xét nghiệm C-peptide trong chẩn đoán đái tháo đường

Xét nghiệm C-peptide giúp đánh giá khả năng sản xuất insulin của cơ thể. Khác với insulin, C-peptide không bị gan chuyển hóa ngay sau khi sản xuất nên nó phản ánh chính xác lượng insulin nội sinh do cơ thể sản xuất.

Đái tháo đường týp 1 và týp 2: Đối với bệnh nhân đái tháo đường týp 1, do tế bào beta tuyến tụy bị phá hủy, lượng C-peptide sẽ giảm rất thấp hoặc không có. Trong khi đó, bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có thể có mức C-peptide bình thường hoặc tăng, tùy thuộc vào khả năng sản xuất insulin và độ nhạy insulin của cơ thể.

Nghiên cứu của Johnson và cộng sự (2021) cho thấy xét nghiệm C-peptide có độ nhạy cao trong phân biệt giữa đái tháo đường týp 1 và týp 2, với độ chính xác lên đến 92% .

  1. Chỉ định xét nghiệm C-peptide

Chẩn đoán phân biệt đái tháo đường týp 1 và týp 2: Đối với bệnh nhân trẻ tuổi hoặc có triệu chứng không điển hình, xét nghiệm C-peptide giúp xác định loại đái tháo đường để có phác đồ điều trị phù hợp.

Đánh giá chức năng tế bào beta của tụy: Xét nghiệm này có thể xác định mức độ hoạt động của tế bào beta, giúp đánh giá hiệu quả của các liệu pháp kích thích sản xuất insulin.

Chẩn đoán bệnh nhân tiềm ẩn nguy cơ cao bị đái tháo đường: Những người có các yếu tố nguy cơ như béo phì, tiền sử gia đình hoặc hội chứng chuyển hóa có thể được chỉ định xét nghiệm để phát hiện sớm tình trạng suy giảm chức năng tiết insulin.

  1. Lợi ích của xét nghiệm C-peptide tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà

Cơ sở vật chất hiện đại: Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, tại số 93-95 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, được trang bị các thiết bị xét nghiệm C-peptide tiên tiến, cho phép thực hiện xét nghiệm chính xác và nhanh chóng.

Đội ngũ chuyên gia: Với đội ngũ bác sĩ có chuyên môn sâu, phòng khám đảm bảo tư vấn kết quả và phác đồ điều trị hiệu quả cho bệnh nhân. Bệnh nhân sẽ được theo dõi định kỳ và có kế hoạch điều trị rõ ràng dựa trên mức độ tiết insulin của cơ thể.

Tiện lợi và nhanh chóng: Quy trình xét nghiệm C-peptide tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà được tối ưu hóa, bệnh nhân có thể nhận kết quả trong thời gian ngắn và không cần phải di chuyển xa.

  1. Kết luận

Xét nghiệm C-peptide đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và phân loại đái tháo đường, giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.

Việc thực hiện xét nghiệm này tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân, từ độ chính xác của xét nghiệm đến sự chăm sóc tận tâm của đội ngũ y tế, giúp quản lý tốt tình trạng bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tài liệu tham khảo

  1. Johnson, R., et al. (2021). C-peptide testing in diabetes management and diagnosis. Diabetes Care, 44(3), 254-262.
  2. American Diabetes Association. (2020). Role of C-peptide in differentiating diabetes types. Diabetes Journal, 69(1), 102-109.
  3. Patel, M., & Thomas, S. (2019). C-peptide analysis in clinical practice. Endocrine Reviews, 40(5), 355-367.

 


unnamed.jpg
28/Nov/2024

  1. Giới thiệu

Chấn thương dây chằng chéo trước (ACL) là một trong những dạng chấn thương phổ biến nhất ở khớp gối, đặc biệt thường gặp trong các hoạt động thể thao như bóng đá, bóng rổ, và trượt tuyết. Dây chằng ACL đóng vai trò quan trọng trong việc giữ vững khớp gối, giúp duy trì sự ổn định trong các chuyển động phức tạp.

Theo nghiên cứu của Micheo và cộng sự (2021), chấn thương ACL chiếm khoảng 50% tổng số các chấn thương dây chằng khớp gối, với nhiều trường hợp đòi hỏi phẫu thuật và quy trình phục hồi kéo dài tiêu của bài nghiên cứu** là phân tích hiệu quả của phục hồi chức năng sau phẫu thuật ACL, với minh chứng từ các phương pháp thực hiện tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà.

  1. Tổng quan về chấn thương ACL

Cấu trúc và chức năng của dây chằng ACL: Dây chằng này nằm ở trung tâm của khớp gối, giúp hạn chế các chuyển động trượt trước và giữ vững khớp khi có tác động từ bên ngoài. 

Cơ chế chấn thương: Chấn thương ACL thường xảy ra khi gối chịu lực xoắn mạnh hoặc trong các trường hợp ngã hoặc va chạm đột ngột.

Theo Baker và cộng sự (2020), chấn thương ACL có thể dẫn đến tình trạng mất ổn định khớp gối, và nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra thoái hóa khớp sớm.

  1. Chức năng sau chấn thương ACL

Mục tiêu của phục hồi chức năng: Giúp bệnh nhân phục hồi chức năng vận động, sức mạnh và sự linh hoạt, ngăn ngừa tái chấn thương.

Các giai đoạn phục hồi sau phẫu thuật:

  • Giai đoạn đầu (0-4 tuần): các điều cần lưu ý:
  • kê cao chân mổ khi nằm nghỉ ngơi
  • sử dụng nẹp đùi cẳng chân cố định gối, mỗi ngày tháo nẹp 2 – 3 lần để tập luyện.
  • luyện tập di động xương bánh chè theo chiều lên xuống, trái sang phải
  • thực hiện bài tập gập duỗi, cổ chân
  • thực hiện bài tập co cơ tĩnh, tập gồng cơ đùi và cơ cẳng bàn chân
  • thực hiện các bài tập dạng và khép chân, nâng toàn bộ chân lên khỏi mặt giường.
  • các ngày tiếp theo tiếp tục tập luyện như trên
  • lưu ý: chườm lạnh  sau tập luyện nếu có sưng, đau
  • khi di chuyển cần hộ trợ bằng  nạn.
  • sau 1 tuần phẫu thuật người bệnh có thể tập gập duỗi gối 90 độ
  • tuần thứ 2, khớp gối gập được 90 độ,  gối duỗi được hoàn toàn, yêu cầu sức cơ đùi khỏe.
  • tuần 03-04. dây mềm mô sẹo, tăng cường vận động thủ động gối gập dần cho đến 120 độ, tập sức mạnh cơ đùi.
  • Giai đoạn trung gian (4-12 tuần):
  • tiếp tục tập các bài tập trên
  •  Tăng cường sức mạnh và khả năng chịu đựng của các nhóm cơ quanh gối, đặc biệt là cơ tứ đầu đùi…
  • Giai đoạn cuối (12 tuần trở đi): Tập luyện chức năng để chuẩn bị cho các hoạt động đòi hỏi cường độ cao và tăng khả năng kiểm soát cơ học của khớp.
  • tiếp tục tập các bài tập trên
  • tập tăng cường sức mạnh các nhóm cơ tứ đầu đùi
  • tập gập duỗi khớp gối chủ động 

Theo Fahkry và cộng sự (2019), phục hồi chức năng giúp giảm thiểu tỷ lệ tái chấn thương tới 30% và tăng khả năng quay lại hoạt động thể thao tới 85% .

  1. Phương trị tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà

Thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia: Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, tọa lạc tại địa chỉ 93-95 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, nổi tiếng với các trang thiết bị hiện đại và quy trình phục hồi chức năng tiên tiến.

Liệu pháp cá nhân hóa: Đối với mỗi bệnh nhân, Phòng khám Đa khoa Thái Hoà áp dụng các phương pháp cá nhân hóa theo mức độ chấn thương, giúp đảm bảo hiệu quả phục hồi tốt nhất.

Đánh giá và theo dõi định kỳ: Thăm khám định kỳ tại phòng khám giúp các chuyên gia theo dõi sự tiến triển và điều chỉnh phác đồ điều trị, mang lại hiệu quả cao trong việc phòng ngừa tái chấn thương. 

Nguồn: YHCT_PHCN BS NGUYỄN THỊ MINH CHÂU

  1. Kết luận

Phục hồi chức năng sau chấn thương ACL đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo bệnh nhân có thể quay lại hoạt động bình thường, đồng thời giảm nguy cơ chấn thương tái phát.

Việc thăm khám và điều trị tại các cơ sở y tế uy tín như Phòng khám Đa khoa Thái Hoà giúp bệnh nhân an tâm về chất lượng dịch vụ, từ đó thúc đẩy hiệu quả điều trị.

Tài liệu tham khảo

  1. Micheo, W., et al. (2021). ACL injuries in athletes. Journal of Sports Medicine, 35(2), 234-240.
  2. Baker, L., et al. (2020). Mechanisms and outcomes of ACL injuries. Clinical Orthopaedics, 28(5), 456-460.
  3. Fahkry, M., et al. (2019). Effectiveness of rehabilitation post ACL reconstruction. Journal of Orthopaedic Rehabilitation, 14(1), 102-107.

 


z6066277770731_53ae5f30fdfe6eec714153ee6b3306da.jpg
25/Nov/2024

  1. Giới thiệu về chụp cắt lớp vi tính (CT)

Chụp cắt lớp vi tính (CT) là kỹ thuật hình ảnh y học tiên tiến sử dụng tia X để tạo ra các lát cắt chi tiết của các cơ quan và mô trong cơ thể. CT giúp chẩn đoán chính xác nhiều loại bệnh, từ chấn thương, ung thư đến các bệnh lý tim mạch.

Sự phát triển của công nghệ CT đã dẫn đến sự ra đời của các dòng máy có nhiều lát cắt như 64, 128, và 256 lát, giúp cải thiện độ phân giải không gian, giảm thời gian chụp và tăng khả năng chẩn đoán.

  1. Tổng quan về máy CT Revolution 128 lát của GE

Hãng sản xuất: GE Healthcare, một công ty uy tín trong lĩnh vực cung cấp thiết bị y tế hiện đại, đặc biệt trong công nghệ hình ảnh.

Model Revolution 128 lát: Được trang bị công nghệ tiên tiến cho phép chụp cắt lớp với độ phân giải cao và thời gian chụp nhanh. Máy CT này chụp 128 lát cắt mỗi vòng quét, giúp tạo ra hình ảnh rõ nét về cấu trúc giải phẫu.

Theo nghiên cứu của Anderson và cộng sự (2022), máy CT 128 lát GE Revolution giúp giảm thời gian chụp từ 30% đến 50% so với các dòng máy CT cũ, đồng thời hạn chế liều bức xạ đến bệnh nhân mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt.

       Hình ảnh:  tại Phòng Khám Đa Khoa Thái Hòa

  1. Đặc điểm và lợi ích của máy CT Revolution 128 lát

Chất lượng hình ảnh cao: Nhờ độ phân giải cao, máy CT 128 lát cho phép phát hiện các tổn thương nhỏ nhất, hữu ích trong chẩn đoán sớm ung thư và các bệnh lý phức tạp.

Tốc độ chụp nhanh: Với khả năng quét nhanh, máy CT Revolution giảm thời gian chụp và tạo sự thoải mái cho bệnh nhân. Tốc độ chụp cao đặc biệt hữu ích trong các trường hợp cần chẩn đoán nhanh như đột quỵ hay chấn thương nặng.

Liều bức xạ thấp: Công nghệ độc quyền ASiR™ của GE giúp giảm tới 50% liều phóng xạ ( trong giới hạn cho phép), nên khi bệnh nhân tiếp xúc tia xạ sẽ không ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh

Ứng dụng đa dạng: Máy CT Revolution 128 lát ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán tim mạch, thần kinh, cơ xương khớp và các bệnh lý tiêu hóa.

  1. Tại sao nên sử dụng kỹ thuật chụp CT tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà

Địa chỉ uy tín: Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, tại số 93-95 Ngô Gia Tự, Phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, hiện đang cung cấp dịch vụ chụp CT 128 lát với trang thiết bị hiện đại nhất từ GE.

Đội ngũ chuyên môn: Phòng khám có đội ngũ bác sĩ được đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh, và đội ngũ kỹ thuật viên sử dụng máy CT Revolution thành thạo, đảm bảo quy trình thăm khám và chẩn đoán chính xác. Liên kết, hội chẩn với các Bs tuyến trên trong những trường hợp khó, nhằm đưa ra những chẩn đoán chính xác cho người bệnh.

Lợi ích cho bệnh nhân: Với công nghệ tiên tiến của máy CT Revolution, bệnh nhân có thể thực hiện chụp các vùng cơ thể khác nhau mà không lo ngại về thời gian chụp lâu hay tiếp xúc nhiều với bức xạ. Phòng khám Đa khoa Thái Hoà cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao, an toàn và hiệu quả.

  1. Kết luận

Kỹ thuật chụp CT 128 lát của hãng GE với model Revolution là một bước tiến vượt bậc trong công nghệ chẩn đoán hình ảnh, cung cấp hình ảnh rõ nét và giảm thiểu liều tia xạ cho bệnh nhân.

Phòng khám Đa khoa Thái Hoà tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ chụp CT tiên tiến và duy nhất này, nhằm giúp bệnh nhân tại Ninh Thuận và các khu vực lân cận có cơ hội được tiếp cận với kỹ thuật y học hiện đại, an toàn và hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

  1. Anderson, J., et al. (2022). Advanced imaging techniques with GE Revolution CT. Journal of Radiology and Imaging, 29(4), 334-340.
  2. Smith, K., et al. (2021). Low-dose imaging technologies in CT scanning. Radiology Advances, 15(3), 120-127.
  3. GE Healthcare. (2023). Revolution CT 128-slice: Product specifications and clinical benefits. Retrieved from GE Healthcare official site.

z5984800124939_c50a40c37b46c11eb2227bc38a82267b.jpg
31/Oct/2024

Bạn có biết? 

Cắt bao quy đầu (circumcision) là một thủ thuật y tế phổ biến và được khuyến khích trong nhiều trường hợp để cải thiện sức khỏe nam giới. Tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, chúng tôi cung cấp dịch vụ cắt bao quy đầu với tiêu chí an toàn hàng đầu, thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trong môi trường phòng khám hiện đại và vô trùng tuyệt đối.

Lợi Ích Của Việc Cắt Bao Quy Đầu

  1. Cải Thiện Vệ Sinh Cá Nhân
    Bao quy đầu dài và hẹp có thể khiến việc vệ sinh gặp khó khăn, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và tăng nguy cơ viêm nhiễm. Cắt bao quy đầu giúp dễ dàng vệ sinh và ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng ở bộ phận sinh dục .
  2. Giảm Nguy Cơ Nhiễm Trùng Đường Tiết Niệu
    Nghiên cứu cho thấy nam giới đã cắt bao quy đầu có nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu thấp hơn so với những người chưa thực hiện . Đặc biệt ở trẻ nhỏ, việc cắt bao quy đầu giúp giảm thiểu các biến chứng liên quan đến đường tiết niệu.
  3. Phòng Ngừa Ung Thư Dương Vật
    Một trong những lợi ích lâu dài của việc cắt bao quy đầu là giảm nguy cơ mắc ung thư dương vật. Dù ung thư dương vật là một bệnh hiếm gặp, nhưng các nghiên cứu đã chứng minh việc cắt bao quy đầu có thể giúp phòng ngừa nguy cơ này .
  4. Giảm Nguy Cơ Lây Nhiễm Các Bệnh Qua Đường Tình Dục
    Cắt bao quy đầu giúp giảm khả năng lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs), bao gồm cả HIV, do giảm nguy cơ viêm nhiễm và dễ vệ sinh hơn .
  5. Cải Thiện Chất Lượng Cuộc Sống
    Nam giới thường cảm thấy tự tin hơn sau khi cắt bao quy đầu, nhờ giảm thiểu các vấn đề về viêm nhiễm, đau đớn hoặc khó chịu khi sinh hoạt hàng ngày. Điều này đặc biệt quan trọng trong các mối quan hệ cá nhân và đời sống tình dục .

Tại Sao Chọn Phòng khám Đa khoa Thái Hoà?

  • Quy Trình Nhanh Chóng, Không Đau Đớn: Với phương pháp cắt sử dụng máy chuyên dụng hiện đại, thời gian phẫu thuật chỉ từ 15-30 phút. Sau thủ thuật, khách hàng có thể sinh hoạt bình thường chỉ sau vài ngày.
  • Đội Ngũ Bác Sĩ Chuyên Khoa: Bác sĩ tại Phòng khám Đa khoa Thái Hoà là những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tiết niệu, luôn tận tâm tư vấn và thực hiện với sự chính xác tuyệt đối.
  • Chi Phí Hợp Lý: Chúng tôi cam kết mang lại dịch vụ y tế chất lượng cao với chi phí phù hợp và vô cùng cạnh tranh.

Quy Trình Thực Hiện

  1. Tư Vấn Y Khoa: Bệnh nhân sẽ được khám và tư vấn trực tiếp bởi bác sĩ chuyên khoa, từ đó xác định phương pháp phù hợp nhất.
  2. Thực Hiện Phẫu Thuật: Cắt bao quy đầu bằng máy cắt chuyên dụng.
  3. Chăm Sóc Sau Phẫu Thuật: Bác sĩ sẽ hướng dẫn cách chăm sóc vết thương và cung cấp thuốc điều trị để đảm bảo vết thương lành nhanh chóng và không để lại sẹo. 

Liên Hệ Ngay Để Đặt Lịch Khám!

Cắt bao quy đầu không chỉ giúp cải thiện sức khỏe cá nhân mà còn mang lại sự thoải mái trong cuộc sống hằng ngày. 

Liên hệ với Phòng khám Đa khoa Thái Hoà, địa chỉ: 93 – 95 Ngô Gia Tự, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, Hotline: 0259.3824509 ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và đặt lịch hẹn khám.

Tài liệu tham khảo:

American Academy of Pediatrics Task Force on Circumcision. (2012). Male circumcision. Pediatrics, 130(3), e756-e785.
WHO. (2007). Male Circumcision: Global Trends and Determinants of Prevalence, Safety, and Acceptability.
Singh-Grewal, D., Macdessi, J., & Craig, J. (2005). Circumcision for the prevention of urinary tract infection in boys: a systematic review of randomised trials and observational studies. Archives of Disease in Childhood, 90(8), 853-858.
Morris, B. J., & Krieger, J. N. (2017). Penile cancer and circumcision: a systematic review and meta-analysis. Cancer Causes & Control, 28(9), 1117-1130.
Weiss, H. A., Thomas, S. L., Munabi, S. K., & Hayes, R. J. (2006). Male circumcision and risk of syphilis, chancroid, and genital herpes: a systematic review and meta-analysis. Sexually Transmitted Infections, 82(2), 101-109.
Bailey, R. C., Moses, S., Parker, C. B., et al. (2007). Male circumcision for HIV prevention in young men in Kisumu, Kenya: a randomised controlled trial. The Lancet, 369(9562), 643-656.
Gray, R. H., Kigozi, G., Serwadda, D., et al. (2007). Male circumcision for HIV prevention in men in Rakai, Uganda: a randomised trial. The Lancet, 369(9562), 657-666.


z5914924946658_b64909965720fe933fbe1f844b0d46a0.jpg
10/Oct/2024

1. Xét nghiệm đông máu là gì? (What are Coagulation Tests?)

 – Xét nghiệm đông máu là các xét nghiệm y khoa được sử dụng để đánh giá khả năng đông máu của máu và để phát hiện các rối loạn liên quan đến quá trình này. Các xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán các tình trạng bệnh lý như hemophilia, bệnh Von Willebrand, và DIC (disseminated intravascular coagulation). Ngoài ra, xét nghiệm đông máu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hiệu quả điều trị bằng thuốc chống đông máu (anticoagulant therapy).

2. Các loại xét nghiệm đông máu chính (Key Types of Coagulation Tests)

Dưới đây là các xét nghiệm đông máu phổ biến nhất:

a. Thời gian prothrombin (Prothrombin Time – PT) và INR

  1. PT: Đo thời gian máu đông qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway). Xét nghiệm này thường được sử dụng để theo dõi tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  2. INR: Là chỉ số chuẩn hóa quốc tế để so sánh kết quả xét nghiệm PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. 

b. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (Activated Partial Thromboplastin Time – aPTT)

aPTT đo lường hiệu quả của con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung. Xét nghiệm này thường được dùng để theo dõi hiệu quả của heparin, một loại thuốc chống đông được dùng rộng rãi trong điều trị bệnh lý tim mạch và huyết khối.

c. Fibrinogen

Fibrinogen là một yếu tố đông máu quan trọng, và mức độ của nó có thể ảnh hưởng đến quá trình hình thành cục máu đông. Xét nghiệm fibrinogen giúp đánh giá nguy cơ chảy máu và các rối loạn đông máu như DIC.

d. Thời gian thrombin (Thrombin Time – TT)

Thời gian thrombin đo thời gian để fibrinogen chuyển đổi thành fibrin khi thrombin được thêm vào máu. Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện các bất thường về fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu.

Trên đây là những xét nghiệm đông máu thường quy có thể thực hiện tại các phòng cơ sở y tế có phòng XN. Hiện tại Phòng  khám Đa khoa Thái Hòa chúng tôi đang thực hiện các kỹ thuật này trên máy đông máu tự động ACL TOP 350

3. Ứng dụng lâm sàng của xét nghiệm đông máu (Clinical Applications of Coagulation Testing)

Xét nghiệm đông máu có nhiều ứng dụng lâm sàng quan trọng, bao gồm:

  • Chẩn đoán rối loạn đông máu bẩm sinh: Các xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các bệnh lý di truyền như hemophilia và bệnh Von Willebrand.
  • Đánh giá trước phẫu thuật: Trước khi thực hiện các thủ thuật phẫu thuật, xét nghiệm đông máu được sử dụng để đảm bảo bệnh nhân không có nguy cơ cao bị chảy máu.
  • Theo dõi điều trị bằng thuốc chống đông: Bệnh nhân dùng thuốc chống đông như warfarin và heparin cần được theo dõi thường xuyên thông qua xét nghiệm PT, INR, và aPTT để điều chỉnh liều thuốc.
  • Chẩn đoán các bệnh lý huyết khối và DIC: Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các tình trạng huyết khối hoặc rối loạn đông máu như DIC, đặc biệt trong các trường hợp cấp cứu hoặc biến chứng sau phẫu thuật.

Xét nghiệm đông máu là phương pháp không thể thiếu trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Hiểu biết về các xét nghiệm như PT, aPTT, fibrinogen, và thời gian thrombin giúp bác sĩ lâm sàng đưa ra những quyết định điều trị chính xác, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp và khi điều trị bằng thuốc chống đông máu. Tuy nhiên, việc giải thích kết quả xét nghiệm đông máu cần được thực hiện thận trọng, và đôi khi cần kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác để đạt được độ chính xác cao nhất.

References / Tài liệu tham khảo

  1. Hoffbrand, A. V., & Moss, P. A. H. (2016). Hoffbrand’s Essential Haematology. John Wiley & Sons.
  2. Mammen, E. F. (1992). Coagulation tests: A review. Seminars in Thrombosis and Hemostasis.
  3. Tripodi, A. (2013). The Prothrombin Time Test as a Monitoring Tool for Oral Anticoagulation Therapy. Clinical Chemistry.

  * Tại sao bệnh nhân nên thực hiện xét nghiệm đông máu?

  1. Phát hiện các rối loạn đông máu (Detecting Blood Clotting Disorders)

Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các rối loạn đông máu mà bệnh nhân có thể mắc phải, dù là rối loạn di truyền hay mắc phải. Một số bệnh lý đông máu như hemophilia, bệnh Von Willebrand hoặc tình trạng thiếu các yếu tố đông máu có thể khiến bệnh nhân có nguy cơ chảy máu quá mức hoặc bị bầm tím mà không rõ nguyên nhân. Phát hiện sớm các rối loạn này có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và đưa ra kế hoạch điều trị kịp thời.

  1. Chuẩn bị cho phẫu thuật và các thủ thuật xâm lấn (Preoperative and Invasive Procedure Preparation)

Trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc các thủ thuật xâm lấn, việc thực hiện xét nghiệm đông máu là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bác sĩ đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân và giảm thiểu nguy cơ chảy máu trong quá trình phẫu thuật. Nếu bệnh nhân có rối loạn đông máu, bác sĩ có thể điều chỉnh phương pháp điều trị trước hoặc trong khi phẫu thuật để đảm bảo an toàn.

  1. Theo dõi và điều chỉnh liệu pháp chống đông máu (Monitoring and Adjusting Anticoagulant Therapy)

Bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin, heparin, hoặc các loại thuốc mới như rivaroxaban cần phải được theo dõi thường xuyên thông qua các xét nghiệm đông máu. Điều này giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc đang được sử dụng là phù hợp – đủ để ngăn ngừa hình thành huyết khối, nhưng không quá cao để tránh nguy cơ chảy máu quá mức. Xét nghiệm như PT, INR và aPTT là công cụ quan trọng để điều chỉnh liều thuốc.

  1. Chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý huyết khối (Diagnosing and Monitoring Thrombotic Conditions)

Xét nghiệm đông máu giúp chẩn đoán và theo dõi các tình trạng huyết khối, trong đó có huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE). Các tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bằng cách thực hiện các xét nghiệm đông máu, bác sĩ có thể xác định nguy cơ hình thành huyết khối và điều chỉnh phương pháp điều trị.

  1. Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát (Assessing General Health Conditions)

Trong một số trường hợp, các xét nghiệm đông máu có thể được yêu cầu như một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc để đánh giá các tình trạng bệnh lý khác. Ví dụ, bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc bệnh thận thường cần phải làm xét nghiệm đông máu vì các cơ quan này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các yếu tố đông máu và lọc các chất độc hại trong máu. Nếu chức năng gan hoặc thận bị suy giảm, nó có thể ảnh hưởng đến khả năng đông máu của cơ thể.

  1. Phát hiện và điều trị tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (Detecting and Managing Disseminated Intravascular Coagulation – DIC)

Tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) là một tình trạng nghiêm trọng trong đó hệ thống đông máu bị kích hoạt không kiểm soát, dẫn đến sự hình thành cục máu đông khắp cơ thể và gây ra chảy máu quá mức. DIC thường là kết quả của các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng như nhiễm trùng nặng, ung thư, hoặc biến chứng thai kỳ. Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện DIC kịp thời để can thiệp và điều trị.

Kết luận (Conclusion)

Xét nghiệm đông máu là một công cụ quan trọng trong y học, giúp phát hiện, chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Bệnh nhân nên thực hiện các xét nghiệm này để đảm bảo an toàn trước khi phẫu thuật, để theo dõi việc sử dụng thuốc chống đông, và để phát hiện sớm các rối loạn có thể gây ra nguy cơ chảy máu hoặc hình thành cục máu đông. Việc này giúp bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị phù hợp và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

* Kết quả xét nghiệm đông máu nói lên điều gì?

Kết quả của xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về khả năng đông máu của bệnh nhân. Dưới đây là những gì các kết quả xét nghiệm đông máu có thể tiết lộ:

1. Kết quả thời gian prothrombin (PT) và INR (Prothrombin Time and INR Results)

  • PT bình thường:  Trị số bình thường: 12s  Thời gian prothrombin bình thường cho thấy quá trình đông máu qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway) đang hoạt động bình thường. Điều này nghĩa là bệnh nhân không có dấu hiệu rối loạn về các yếu tố đông máu liên quan đến quá trình này.
  • PT kéo dài: Nếu PT kéo dài, điều này có thể cho thấy một số vấn đề về các yếu tố đông máu như thiếu hụt các yếu tố I (fibrinogen), II (prothrombin), V, VII, hoặc X. Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan, DIC, hoặc tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  • INR: INR là chỉ số chuẩn hóa giúp so sánh kết quả PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. INR thường dao động từ 0.8 đến 1.2 ở người bình thường. Ở bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu, mục tiêu INR có thể cao hơn, thường từ 2.0 đến 3.0 tùy vào tình trạng bệnh lý cụ thể (ví dụ, bệnh nhân rung nhĩ hoặc đặt van tim nhân tạo).
  1. Kết quả thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT Results)
  • aPTT bình thường:  Trị số bình thường 25.4 – 36.9  Nếu aPTT bình thường, điều đó cho thấy con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung đang hoạt động tốt. Điều này có nghĩa là các yếu tố đông máu liên quan đến hai con đường này đều ở mức bình thường.
  • aPTT kéo dài: Thời gian aPTT kéo dài có thể chỉ ra sự thiếu hụt hoặc bất thường của các yếu tố đông máu như yếu tố VIII, IX, XI, hoặc XII. Điều này thường gặp trong các bệnh lý như hemophilia A (thiếu yếu tố VIII) hoặc hemophilia B (thiếu yếu tố IX). Ngoài ra, aPTT kéo dài cũng có thể xảy ra ở bệnh nhân đang điều trị bằng heparin hoặc có sự hiện diện của kháng thể lupus chống đông.
  1. Kết quả thời gian thrombin (Thrombin Time – TT Results)
  • Thời gian thrombin bình thường:  Thời gian bình thường 12– 15s Kết quả TT bình thường cho thấy sự chuyển đổi từ fibrinogen thành fibrin đang diễn ra bình thường, không có bất thường về fibrinogen hoặc các chất ức chế quá trình này.
  • Thời gian thrombin kéo dài: Nếu TT kéo dài, điều này có thể cho thấy sự thiếu hụt fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu, chẳng hạn như các sản phẩm phân hủy fibrin (fibrin degradation products). Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan nặng hoặc DIC.
  1. Kết quả xét nghiệm fibrinogen (Fibrinogen Test Results)
  • Fibrinogen bình thường:  Trị số bình thường: 238   —  498 mg/dl mức fibrinogen bình thường cho thấy yếu tố đông máu quan trọng này có mặt đầy đủ để đảm bảo sự hình thành cục máu đông khi cần thiết.
  • Fibrinogen thấp: Mức fibrinogen thấp có thể là dấu hiệu của DIC, bệnh gan, hoặc tình trạng tiêu thụ fibrinogen quá mức trong quá trình chảy máu. Fibrinogen thấp cũng có thể gặp trong các tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng hoặc suy giảm chức năng gan.
  • Fibrinogen cao: Mức fibrinogen tăng cao có thể liên quan đến tình trạng viêm nhiễm, ung thư, hoặc các tình trạng tăng đông máu, trong đó cơ thể tạo ra quá nhiều yếu tố đông máu.
  1. Ý nghĩa lâm sàng tổng quát (General Clinical Significance)

Các kết quả xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng đông máu của bệnh nhân và có thể chỉ ra nhiều loại rối loạn hoặc bệnh lý, bao gồm:

  • Rối loạn đông máu bẩm sinh: Kết quả có thể phát hiện các rối loạn di truyền như hemophilia, bệnh Von Willebrand, hoặc thiếu hụt fibrinogen.
  • Rối loạn đông máu mắc phải: Bệnh nhân có thể mắc các bệnh như DIC, bệnh gan, hoặc sử dụng thuốc chống đông máu không kiểm soát. Xét nghiệm giúp theo dõi và điều chỉnh liệu pháp điều trị.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị: Đối với bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin hoặc heparin, kết quả xét nghiệm đông máu giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc được điều chỉnh phù hợp để ngăn ngừa hình thành huyết khối mà không gây nguy cơ chảy máu.

Kết quả xét nghiệm đông máu là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe đông máu của bệnh nhân. Các kết quả này không chỉ giúp chẩn đoán các rối loạn đông máu mà còn hỗ trợ theo dõi hiệu quả của liệu pháp chống đông máu. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng loại xét nghiệm giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng của bệnh nhân và đưa ra quyết định điều trị chính xác.


noisoi2.jpg
19/Mar/2024

1. Nội soi tiêu hóa gây mê là gì?
Nội soi tiêu hóa gây mê là phương pháp được khuyến cáo mạnh mẽ trong các phương pháp nội soi tiêu hóa hiện nay được sử dụng trong thăm khám các bệnh lý đường tiêu hóa gồm cả đường tiêu hóa trên (dạ dày, thực quản, tá tràng) và đường tiêu hóa dưới (đại – trực tràng). Thông qua thiết bị nội soi, các bác sĩ có thể phát hiện ra các vấn đề bất thường trong đường tiêu hóa như: các dị vật, các tổn thương niêm mạc,…. Ngoài ra, khi phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ ung thư, người bệnh được lấy mẫu làm xét nghiệm giải phẫu bệnh, lấy mẫu xét nghiệm vi khuẩn HP, phát hiện và điều trị xuất huyết tiêu hóa,…
2. Các ưu điểm của nội soi tiêu hóa gây mê
✅ Người bệnh không buồn nôn khó chịu, chỉ như trải qua giấc ngủ sâu êm dịu.
✅ Thời gian nội soi từ 10-30p ( Cả dạ dày và đại tràng) tùy vào tính chất, mức độ nghi ngờ hay đặc điểm ống tiêu hóa của bệnh nhân
✅ Tăng độ an toàn, tránh gây tổn thương cho đường tiêu hóa.
✅ Không có các biến chứng khó chịu sau nội soi.
3. Nội soi tiêu hóa gây mê có hại gì không?
Nội soi tiêu hóa gây mê không gây hại gì đến sức khoẻ:
* Lượng thuốc mê sử dụng để gây mê sẽ được các bác sĩ tính toán phù hợp với thể trạng của từng người
* Bác sĩ dễ dàng thao tác,và thực hiện quan sát nội soi được chi tiết, tỉ mỉ để phát hiện những tổn thương dù là nhỏ nhất ở ống tiêu hoá .
* Người bệnh sẽ tỉnh lại ngay sau khi kết thúc quá trình nội soi có thể ra về sau 20-30 phút theo dõi mà không phải nằm lại, không ảnh hưởng tới sức khỏe.
* Thuốc mê khi nội soi sẽ được cơ thể đào thải hoàn toàn sau đó.
Đặt lịch Nội soi ngay qua hotline: 0259.3824509
——————————————–
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THÁI HÒA
091.447.2778 (Ms.Ngân), Email: cskh@benhvienthaihoa.vn
Đ/c: 93-95 Ngô Gia Tự, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận. Website:https://benhvienthaihoa.vn

637595420800145301-20220108190138.jpg
15/Nov/2022

 

Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong khám, điều trị bệnh và quản lý là xu hướng của nhiều bệnh viện trong cả nước, nhất là giai đoạn hậu đại dịch. Những bước đầu thành công của mô hình này đã gây dựng được niềm tin và đem đến sự hài lòng cho đội ngũ y bác sỹ và người bệnh.

Bệnh viện thông minh

Bệnh viện thông minh chắc chắn phải là bệnh viện hiện đại, hoạt động trên môi trường Công nghệ Thông tin, nơi mà các thiết bị, máy móc được kết nối với nhau bởi công nghệ Internet kết nối vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), mạng di động 5G và các công nghệ khác, để cải thiện kết nối và chia sẻ dữ liệu một cách nhanh chóng, an toàn, đem lại trải nghiệm tốt hơn cho bệnh nhân, đồng thời tối ưu hóa quy trình làm việc của đội ngũ y bác sĩ và tiết giảm chi phí.

Bệnh viện thông minh trong kỷ nguyên số

Với khả năng cải thiện cả chất lượng và tốc độ của dịch vụ y tế, các giải pháp công nghệ trong mô hình bệnh viện thông minh được dự đoán sẽ trở thành phương thức hữu hiệu giúp bệnh viện và đội ngũ nhân viên y tế vượt qua những khó khăn mà họ đang phải đối mặt: tăng hiệu quả chẩn đoán bệnh, hạn chế tối đa các lỗi do con người gây ra, tăng độ chính xác để đưa ra hướng điều trị phù hợp và quản lý dòng bệnh nhân tốt hơn.

Song song với đó, người bệnh cũng được hưởng lợi không nhỏ từ mô hình này, từ việc đăng ký khám và nhận kết quả nhanh chóng giúp rút ngắn thời gian chờ đợi, đến việc không cần sử dụng đến giấy tờ khi thăm khám, hạn chế tối đa các thủ tục không cần thiết. Tất cả quy trình sẽ được số hóa để đảm bảo an toàn, bảo mật và có độ chính xác cao, giúp người bệnh hoàn toàn chủ động được trong việc theo dõi quá trình điều trị.

Ngoài ra, giải pháp bệnh viện thông minh còn hỗ trợ không nhỏ cho bộ phận quản lý cấp trên nắm bắt tình hình khám, chữa bệnh, quản lý tiêu hao và khấu hao tại bệnh viện bằng việc cung cấp các chỉ số thống kê, báo cáo theo thời gian thực, hệ thống giám sát an ninh – cảnh báo trong bệnh viện, từ đó giúp đưa ra những quyết định chính xác và kịp thời.

Khu nội trú iWard trong mô hình Bệnh viện thông minh

Khu nội trú thông minh cao cấp (iWard) của Advantech là giải pháp công nghệ phục vụ chăm sóc sức khỏe được phát triển tại Đài Loan, đã được chứng nhận Đạo luật về Trách nhiệm Giải trình và Di chuyển Bảo hiểm Y tế (HIPAA) tại Hoa Kỳ, Chứng nhận Quy định Bảo vệ Dữ liệu chung (GDPR) ở châu Âu. Giải pháp iWard là tổ hợp của một nhóm các giải pháp chăm sóc điều dưỡng khác nhau, bao gồm nhiều chức năng hướng đến bệnh nhân, hoạt động trên một nền tảng duy nhất, giúp cải thiện đáng kể hiệu quả hoạt động và chất lượng chăm sóc so với các hệ thống chăm sóc y tế truyền thống. Điều này tạo nên chất lượng cao và sự khác biệt của một bệnh viện thông minh.

Giải pháp iWard được thiết kế để hỗ trợ đội ngũ y bác sĩ và lấy người bệnh làm trung tâm. Cụ thể, giải pháp cung cấp các chức năng đa dạng như hỗ trợ quản lý chăm sóc bệnh nhân, thực hiện yêu cầu của bệnh nhân, quản lý thuốc, lập lịch trình đi buồng cho nhân viên, tối ưu hóa quy trình làm việc, loại bỏ các quy trình giấy, giảm lỗi dữ liệu, cải tiến hiệu quả tương tác giữa bác sĩ – bệnh nhân và hơn hết sẽ thay đổi toàn diện bộ mặt của dịch vụ nội trú.

Giải pháp Advantech iWard là giải pháp thông minh nhất để hiện thực hóa quy trình chuyển đổi số của các khu nội trú.

Không những thế, giải pháp iWard mang đến những trải nghiệm hoàn toàn khác biệt, ở đó bệnh nhân điều trị nội trú có thể thư giãn bằng hệ thống thông tin – giải trí, truy cập hồ sơ y tế cá nhân dễ dàng, tương tác trực tiếp với bác sĩ điều trị và điều dưỡng, theo dõi lộ trình điều trị và thông tin thuốc của bản thân trong suốt quá trình điều trị.

Năm 2021, Advantech đã triển khai thành công giải pháp iWard tại cơ sở Phúc Trường Minh thuộc Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc, một trong những bệnh viên tư nhân uy tín tại Hà Nội. Giải pháp này đã thay đổi hoàn toàn khái niệm về dịch vụ chăm sóc nội trú tại Bệnh viện Hồng Ngọc. Đây cũng được xem như là bước đệm để bệnh viện tiến tới đồng bộ hóa mô hình này trên toàn hệ thống.

Giải pháp iWard giúp gia tăng mức độ hài lòng của bệnh nhân khi thăm khám, điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc.


Logo

Logo

Visit us on social networks:


0259.3824509


Gọi cho chúng tôi ngay nếu bạn cần tư vấn sức khỏe.
Lưu ý: Xin hãy đến cơ quan y tế gần nhất nếu đó là tình huống nguy cấp.


Copyright by Bệnh Viện Thái Hòa @2005-2024.