z5914924946658_b64909965720fe933fbe1f844b0d46a0.jpg
10/Oct/2024

1. Xét nghiệm đông máu là gì? (What are Coagulation Tests?)

 – Xét nghiệm đông máu là các xét nghiệm y khoa được sử dụng để đánh giá khả năng đông máu của máu và để phát hiện các rối loạn liên quan đến quá trình này. Các xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán các tình trạng bệnh lý như hemophilia, bệnh Von Willebrand, và DIC (disseminated intravascular coagulation). Ngoài ra, xét nghiệm đông máu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hiệu quả điều trị bằng thuốc chống đông máu (anticoagulant therapy).

2. Các loại xét nghiệm đông máu chính (Key Types of Coagulation Tests)

Dưới đây là các xét nghiệm đông máu phổ biến nhất:

a. Thời gian prothrombin (Prothrombin Time – PT) và INR

  1. PT: Đo thời gian máu đông qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway). Xét nghiệm này thường được sử dụng để theo dõi tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  2. INR: Là chỉ số chuẩn hóa quốc tế để so sánh kết quả xét nghiệm PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. 

b. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (Activated Partial Thromboplastin Time – aPTT)

aPTT đo lường hiệu quả của con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung. Xét nghiệm này thường được dùng để theo dõi hiệu quả của heparin, một loại thuốc chống đông được dùng rộng rãi trong điều trị bệnh lý tim mạch và huyết khối.

c. Fibrinogen

Fibrinogen là một yếu tố đông máu quan trọng, và mức độ của nó có thể ảnh hưởng đến quá trình hình thành cục máu đông. Xét nghiệm fibrinogen giúp đánh giá nguy cơ chảy máu và các rối loạn đông máu như DIC.

d. Thời gian thrombin (Thrombin Time – TT)

Thời gian thrombin đo thời gian để fibrinogen chuyển đổi thành fibrin khi thrombin được thêm vào máu. Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện các bất thường về fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu.

Trên đây là những xét nghiệm đông máu thường quy có thể thực hiện tại các phòng cơ sở y tế có phòng XN. Hiện tại Phòng  khám Đa khoa Thái Hòa chúng tôi đang thực hiện các kỹ thuật này trên máy đông máu tự động ACL TOP 350

3. Ứng dụng lâm sàng của xét nghiệm đông máu (Clinical Applications of Coagulation Testing)

Xét nghiệm đông máu có nhiều ứng dụng lâm sàng quan trọng, bao gồm:

  • Chẩn đoán rối loạn đông máu bẩm sinh: Các xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các bệnh lý di truyền như hemophilia và bệnh Von Willebrand.
  • Đánh giá trước phẫu thuật: Trước khi thực hiện các thủ thuật phẫu thuật, xét nghiệm đông máu được sử dụng để đảm bảo bệnh nhân không có nguy cơ cao bị chảy máu.
  • Theo dõi điều trị bằng thuốc chống đông: Bệnh nhân dùng thuốc chống đông như warfarin và heparin cần được theo dõi thường xuyên thông qua xét nghiệm PT, INR, và aPTT để điều chỉnh liều thuốc.
  • Chẩn đoán các bệnh lý huyết khối và DIC: Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các tình trạng huyết khối hoặc rối loạn đông máu như DIC, đặc biệt trong các trường hợp cấp cứu hoặc biến chứng sau phẫu thuật.

Xét nghiệm đông máu là phương pháp không thể thiếu trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Hiểu biết về các xét nghiệm như PT, aPTT, fibrinogen, và thời gian thrombin giúp bác sĩ lâm sàng đưa ra những quyết định điều trị chính xác, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp và khi điều trị bằng thuốc chống đông máu. Tuy nhiên, việc giải thích kết quả xét nghiệm đông máu cần được thực hiện thận trọng, và đôi khi cần kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác để đạt được độ chính xác cao nhất.

References / Tài liệu tham khảo

  1. Hoffbrand, A. V., & Moss, P. A. H. (2016). Hoffbrand’s Essential Haematology. John Wiley & Sons.
  2. Mammen, E. F. (1992). Coagulation tests: A review. Seminars in Thrombosis and Hemostasis.
  3. Tripodi, A. (2013). The Prothrombin Time Test as a Monitoring Tool for Oral Anticoagulation Therapy. Clinical Chemistry.

  * Tại sao bệnh nhân nên thực hiện xét nghiệm đông máu?

  1. Phát hiện các rối loạn đông máu (Detecting Blood Clotting Disorders)

Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các rối loạn đông máu mà bệnh nhân có thể mắc phải, dù là rối loạn di truyền hay mắc phải. Một số bệnh lý đông máu như hemophilia, bệnh Von Willebrand hoặc tình trạng thiếu các yếu tố đông máu có thể khiến bệnh nhân có nguy cơ chảy máu quá mức hoặc bị bầm tím mà không rõ nguyên nhân. Phát hiện sớm các rối loạn này có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và đưa ra kế hoạch điều trị kịp thời.

  1. Chuẩn bị cho phẫu thuật và các thủ thuật xâm lấn (Preoperative and Invasive Procedure Preparation)

Trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc các thủ thuật xâm lấn, việc thực hiện xét nghiệm đông máu là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bác sĩ đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân và giảm thiểu nguy cơ chảy máu trong quá trình phẫu thuật. Nếu bệnh nhân có rối loạn đông máu, bác sĩ có thể điều chỉnh phương pháp điều trị trước hoặc trong khi phẫu thuật để đảm bảo an toàn.

  1. Theo dõi và điều chỉnh liệu pháp chống đông máu (Monitoring and Adjusting Anticoagulant Therapy)

Bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin, heparin, hoặc các loại thuốc mới như rivaroxaban cần phải được theo dõi thường xuyên thông qua các xét nghiệm đông máu. Điều này giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc đang được sử dụng là phù hợp – đủ để ngăn ngừa hình thành huyết khối, nhưng không quá cao để tránh nguy cơ chảy máu quá mức. Xét nghiệm như PT, INR và aPTT là công cụ quan trọng để điều chỉnh liều thuốc.

  1. Chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý huyết khối (Diagnosing and Monitoring Thrombotic Conditions)

Xét nghiệm đông máu giúp chẩn đoán và theo dõi các tình trạng huyết khối, trong đó có huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE). Các tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bằng cách thực hiện các xét nghiệm đông máu, bác sĩ có thể xác định nguy cơ hình thành huyết khối và điều chỉnh phương pháp điều trị.

  1. Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát (Assessing General Health Conditions)

Trong một số trường hợp, các xét nghiệm đông máu có thể được yêu cầu như một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc để đánh giá các tình trạng bệnh lý khác. Ví dụ, bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc bệnh thận thường cần phải làm xét nghiệm đông máu vì các cơ quan này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các yếu tố đông máu và lọc các chất độc hại trong máu. Nếu chức năng gan hoặc thận bị suy giảm, nó có thể ảnh hưởng đến khả năng đông máu của cơ thể.

  1. Phát hiện và điều trị tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (Detecting and Managing Disseminated Intravascular Coagulation – DIC)

Tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) là một tình trạng nghiêm trọng trong đó hệ thống đông máu bị kích hoạt không kiểm soát, dẫn đến sự hình thành cục máu đông khắp cơ thể và gây ra chảy máu quá mức. DIC thường là kết quả của các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng như nhiễm trùng nặng, ung thư, hoặc biến chứng thai kỳ. Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện DIC kịp thời để can thiệp và điều trị.

Kết luận (Conclusion)

Xét nghiệm đông máu là một công cụ quan trọng trong y học, giúp phát hiện, chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Bệnh nhân nên thực hiện các xét nghiệm này để đảm bảo an toàn trước khi phẫu thuật, để theo dõi việc sử dụng thuốc chống đông, và để phát hiện sớm các rối loạn có thể gây ra nguy cơ chảy máu hoặc hình thành cục máu đông. Việc này giúp bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị phù hợp và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

* Kết quả xét nghiệm đông máu nói lên điều gì?

Kết quả của xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về khả năng đông máu của bệnh nhân. Dưới đây là những gì các kết quả xét nghiệm đông máu có thể tiết lộ:

1. Kết quả thời gian prothrombin (PT) và INR (Prothrombin Time and INR Results)

  • PT bình thường:  Trị số bình thường: 12s  Thời gian prothrombin bình thường cho thấy quá trình đông máu qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway) đang hoạt động bình thường. Điều này nghĩa là bệnh nhân không có dấu hiệu rối loạn về các yếu tố đông máu liên quan đến quá trình này.
  • PT kéo dài: Nếu PT kéo dài, điều này có thể cho thấy một số vấn đề về các yếu tố đông máu như thiếu hụt các yếu tố I (fibrinogen), II (prothrombin), V, VII, hoặc X. Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan, DIC, hoặc tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  • INR: INR là chỉ số chuẩn hóa giúp so sánh kết quả PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. INR thường dao động từ 0.8 đến 1.2 ở người bình thường. Ở bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu, mục tiêu INR có thể cao hơn, thường từ 2.0 đến 3.0 tùy vào tình trạng bệnh lý cụ thể (ví dụ, bệnh nhân rung nhĩ hoặc đặt van tim nhân tạo).
  1. Kết quả thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT Results)
  • aPTT bình thường:  Trị số bình thường 25.4 – 36.9  Nếu aPTT bình thường, điều đó cho thấy con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung đang hoạt động tốt. Điều này có nghĩa là các yếu tố đông máu liên quan đến hai con đường này đều ở mức bình thường.
  • aPTT kéo dài: Thời gian aPTT kéo dài có thể chỉ ra sự thiếu hụt hoặc bất thường của các yếu tố đông máu như yếu tố VIII, IX, XI, hoặc XII. Điều này thường gặp trong các bệnh lý như hemophilia A (thiếu yếu tố VIII) hoặc hemophilia B (thiếu yếu tố IX). Ngoài ra, aPTT kéo dài cũng có thể xảy ra ở bệnh nhân đang điều trị bằng heparin hoặc có sự hiện diện của kháng thể lupus chống đông.
  1. Kết quả thời gian thrombin (Thrombin Time – TT Results)
  • Thời gian thrombin bình thường:  Thời gian bình thường 12– 15s Kết quả TT bình thường cho thấy sự chuyển đổi từ fibrinogen thành fibrin đang diễn ra bình thường, không có bất thường về fibrinogen hoặc các chất ức chế quá trình này.
  • Thời gian thrombin kéo dài: Nếu TT kéo dài, điều này có thể cho thấy sự thiếu hụt fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu, chẳng hạn như các sản phẩm phân hủy fibrin (fibrin degradation products). Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan nặng hoặc DIC.
  1. Kết quả xét nghiệm fibrinogen (Fibrinogen Test Results)
  • Fibrinogen bình thường:  Trị số bình thường: 238   —  498 mg/dl mức fibrinogen bình thường cho thấy yếu tố đông máu quan trọng này có mặt đầy đủ để đảm bảo sự hình thành cục máu đông khi cần thiết.
  • Fibrinogen thấp: Mức fibrinogen thấp có thể là dấu hiệu của DIC, bệnh gan, hoặc tình trạng tiêu thụ fibrinogen quá mức trong quá trình chảy máu. Fibrinogen thấp cũng có thể gặp trong các tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng hoặc suy giảm chức năng gan.
  • Fibrinogen cao: Mức fibrinogen tăng cao có thể liên quan đến tình trạng viêm nhiễm, ung thư, hoặc các tình trạng tăng đông máu, trong đó cơ thể tạo ra quá nhiều yếu tố đông máu.
  1. Ý nghĩa lâm sàng tổng quát (General Clinical Significance)

Các kết quả xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng đông máu của bệnh nhân và có thể chỉ ra nhiều loại rối loạn hoặc bệnh lý, bao gồm:

  • Rối loạn đông máu bẩm sinh: Kết quả có thể phát hiện các rối loạn di truyền như hemophilia, bệnh Von Willebrand, hoặc thiếu hụt fibrinogen.
  • Rối loạn đông máu mắc phải: Bệnh nhân có thể mắc các bệnh như DIC, bệnh gan, hoặc sử dụng thuốc chống đông máu không kiểm soát. Xét nghiệm giúp theo dõi và điều chỉnh liệu pháp điều trị.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị: Đối với bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin hoặc heparin, kết quả xét nghiệm đông máu giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc được điều chỉnh phù hợp để ngăn ngừa hình thành huyết khối mà không gây nguy cơ chảy máu.

Kết quả xét nghiệm đông máu là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe đông máu của bệnh nhân. Các kết quả này không chỉ giúp chẩn đoán các rối loạn đông máu mà còn hỗ trợ theo dõi hiệu quả của liệu pháp chống đông máu. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng loại xét nghiệm giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng của bệnh nhân và đưa ra quyết định điều trị chính xác.


noisoi2.jpg
19/Mar/2024

1. Nội soi tiêu hóa gây mê là gì?
Nội soi tiêu hóa gây mê là phương pháp được khuyến cáo mạnh mẽ trong các phương pháp nội soi tiêu hóa hiện nay được sử dụng trong thăm khám các bệnh lý đường tiêu hóa gồm cả đường tiêu hóa trên (dạ dày, thực quản, tá tràng) và đường tiêu hóa dưới (đại – trực tràng). Thông qua thiết bị nội soi, các bác sĩ có thể phát hiện ra các vấn đề bất thường trong đường tiêu hóa như: các dị vật, các tổn thương niêm mạc,…. Ngoài ra, khi phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ ung thư, người bệnh được lấy mẫu làm xét nghiệm giải phẫu bệnh, lấy mẫu xét nghiệm vi khuẩn HP, phát hiện và điều trị xuất huyết tiêu hóa,…
2. Các ưu điểm của nội soi tiêu hóa gây mê
✅ Người bệnh không buồn nôn khó chịu, chỉ như trải qua giấc ngủ sâu êm dịu.
✅ Thời gian nội soi từ 10-30p ( Cả dạ dày và đại tràng) tùy vào tính chất, mức độ nghi ngờ hay đặc điểm ống tiêu hóa của bệnh nhân
✅ Tăng độ an toàn, tránh gây tổn thương cho đường tiêu hóa.
✅ Không có các biến chứng khó chịu sau nội soi.
3. Nội soi tiêu hóa gây mê có hại gì không?
Nội soi tiêu hóa gây mê không gây hại gì đến sức khoẻ:
* Lượng thuốc mê sử dụng để gây mê sẽ được các bác sĩ tính toán phù hợp với thể trạng của từng người
* Bác sĩ dễ dàng thao tác,và thực hiện quan sát nội soi được chi tiết, tỉ mỉ để phát hiện những tổn thương dù là nhỏ nhất ở ống tiêu hoá .
* Người bệnh sẽ tỉnh lại ngay sau khi kết thúc quá trình nội soi có thể ra về sau 20-30 phút theo dõi mà không phải nằm lại, không ảnh hưởng tới sức khỏe.
* Thuốc mê khi nội soi sẽ được cơ thể đào thải hoàn toàn sau đó.
Đặt lịch Nội soi ngay qua hotline: 0259.3824509
——————————————–
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THÁI HÒA
091.447.2778 (Ms.Ngân), Email: cskh@benhvienthaihoa.vn
Đ/c: 93-95 Ngô Gia Tự, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận. Website:https://benhvienthaihoa.vn

tiemvacxin.jpg
21/Sep/2023

 

Với sứ mệnh mang lại dịch vụ khám chữa bệnh tốt nhất đến với người dân tỉnh Ninh Thuận bằng việc nâng cao giá trị chăm sóc phục vụ sức khỏe. Nay, Phòng khám Đa khoa Thái Hòa mở rộng dịch vụ tiêm chủng vacxin .

Đáp Ứng Nhu Cầu Tiêm Chủng

Việc mở dịch vụ tiêm chủng vacxin tại phòng khám Thái Hòa đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của cộng đồng trong việc bảo vệ sức khỏe. Dịch vụ này cung cấp cho người dân cơ hội tiếp cận các loại vacxin quan trọng để ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như: cúm, sởi, quai bị, uốn ván, thủy đậu, viêm gan B, và nhiều bệnh khác.

Chất Lượng Dịch Vụ Y Tế

Phòng khám Thái Hòa đã nổi tiếng với chất lượng dịch vụ y tế, đội ngũ y tá và bác sĩ tận tâm và có kinh nghiệm. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo tiêm chủng vacxin được thực hiện an toàn và hiệu quả.

Lựa Chọn Loại Hình Vacxin

Tại phòng khám Thái Hòa, bạn sẽ có lựa chọn giữa các loại hình vacxin phổ biến, bao gồm:

Vacxin phòng bệnh

Các loại vacxin phòng bệnh như:

– Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và nhiều loại khác.

– Rota virus

– Các bệnh do phế cầu

– Sởi (bảo vệ khỏi bệnh sởi)

– Sởi – quai bị – Rubella ( bảo vệ khỏi bệnh quai bị , khỏi bệnh rubella)

– Thủy đậu

– Phòng uốn ván

– Ung thư cổ tử cung và sùi mào gà (Vacxin HPV giúp ngăn ngừa ung thư cổ tử cung và một số bệnh liên quan đến HPV.)

– Vacxin viêm gan B người lớn và trẻ em : Dành cho những người có nguy cơ mắc bệnh viêm gan B.

Lịch Trình Tiêm Chủng Thuận Tiện

Phòng khám Đa Khoa Thái Hòa sẽ thiết lập lịch theo dõi tiêm chủng để đáp ứng nhu cầu của cộng đồng. Bạn có thể đặt hẹn trước hoặc đến phòng khám theo lịch trình linh hoạt .

Cam kết tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn trong mùa dịch, bao gồm việc đeo khẩu trang, và tăng cường vệ sinh để đảm bảo an toàn cho tất cả bệnh nhân.

Liên Hệ Với Chúng Tôi

  • Để biết thêm thông tin về dịch vụ tiêm chủng vacxin tại Phòng khám Thái Hòa, bạn có thể liên hệ theo thông tin sau:
  • Từ 07h00 đến 19h00 ( Thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần ).
  • Địa chỉ: 93-95 Ngô Gia Tự, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận.
  • Số điện thoại: 0259.3824509
  • Email: cskh@benhvienthaihoa.vn
  • Website: benhvienthaihoa.vn

hinhnen_chantaymieng1-1200x676.jpg
20/Jun/2023

Bệnh tay chân miệng là gì?
👨‍⚕️ Theo Bs CKI Châu Văn Lực – Nhi Khoa, Phòng Khám Đa Khoa Thái Hòa, Tỉnh Ninh Thuận, (Bệnh tay chân miệng (HFMD) là bệnh truyền nhiễm do virus thuộc họ Enterovirus ) do virus gây ra, đặc trưng bởi tình trạng sốt và sự xuất hiện của các nốt mụn nước, điển hình ở lòng bàn chân, tay và vòm miệng. Trong đó, Coxsackievirus A16 ít gây biến chứng, người bệnh có thể tự khỏi sau một thời gian nghỉ ngơi.
⚡️ Đối tượng và đường lây khiến trẻ mắc bệnh tay chân miệng ?
Bệnh tay chân miệng thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi. Trẻ càng nhỏ thì các triệu chứng càng nghiêm trọng hơn. Trẻ em có nguy cơ lây nhiễm virus và mắc bệnh cao hơn vì hệ thống miễn dịch chưa hoàn thiện, khả năng đề kháng và miễn dịch yếu hơn.
📌 Đường lây : Qua đường tiêu hóa thông qua thức ăn, nước uống, bàn tay trẻ hoặc người chăm sóc trẻ hoặc qua các đồ dùng đồ chơi của trẻ…. Nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm: Viêm não-màng não, viêm cơ tim, phù phổi cấp,…có thể dẫn tới tử vong
———————————————–
🌈 Các mẹ có thể đọc qua bài này để theo dõi con.
PHÂN ĐỘ LÂM SÀNG:
☑️ Độ 1: Chỉ loét miệng và/hoặc tổn thương da, niêm mạc dưới dạng phỏng nước ở các vị trí như niêm mạc miệng, lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông, gối.
☑️ Độ 2a: Có một trong các dấu hiệu: giật mình dưới 2 lần/30 phút, sốt trên 2 ngày/sốt trên 39°C, nôn, lừ đừ, khó ngủ, quấy khóc vô cớ
☑️ Độ 2b:Có dấu hiệu thuộc nhóm 1 hoặc nhóm 2
+ Nhóm 1: giật mình ghi nhận lúc khám hoặc bệnh sử có giật mình ≥ 2 lần /30 phút hoặc giật mình kèm theo ngủ gà/mạch nhanh >130 lần/phút (khi trẻ nằm yên, không sốt)
+ Nhóm 2: Có một trong các biểu hiện: Sốt cao ≥ 39,5°C (đo nhiệt độ hậu môn) không đáp ứng với thuốc hạ sốt, mạch nhanh > 150 lần /phút (khi trẻ nằm yên, không sốt), thất điều: run chi, run người, ngồi không vững, đi loạng choạng, rung giật nhãn cầu, lác mắt, yếu chi hoặc liệt chi, liệt thần kinh sọ: nuốt sặc, thay đổi giọng nói
☑️ Độ 3: Mạch nhanh > 170 lần/phút (khi trẻ nằm yên, không sốt), một số trường hợp có thể mạch chậm (dấu hiệu rất nặng). Vã mồ hôi, lạnh toàn thân hoặc khu trú. Huyết áp tâm thu tăng (dưới 12 tháng >100mmHg, từ 12-24 tháng >110mmHg, trên 24 tháng >115mmHg). Trẻ thở nhanh, thở thất thường. Rối loạn tri giác. Tăng trương lực cơ
☑️ Độ 4: Sốc, phù phổi cấp, SpO2 <92%, ngưng thở, thở nấc.
——> vì vậy
👉 Hãy đi khám sớm khi có dấu hiệu độ 1 , 2A để bs khám và tư vấn cho kỹ. Hãy nhập viện khi có dấu hiệu độ 2 trở lên
—— PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THÁI HÒA ——
☎️ 091.447.2778 (Ms.Ngân) hoặc 0259.3824509 Email: cskh@benhvienthaihoa.vn
🏥 93-95 Ngô Gia Tự, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận.
🕓 Giờ mở cửa của Nhi :
Sáng 07h00 – 19h00 (Từ T2 đến chủ nhật các ngày trong tuần).

03_polypsaukhicat-1200x676.jpg
23/May/2023

Ngày 30.3 Phòng khám đa khoa Thái Hòa, TP. Phan Rang – Tháp Chàm Ninh Thuận, vừa tiến hành nội soi cắt polyp trực tràng khá to của bệnh nhân L.V.B (63 tuổi ngụ tại H.Ninh Hải, Ninh Thuận)

Trước đó, bệnh nhân B đi ngoài phân có lẫn máu tươi, thấy khó chịu và tức ở vùng bụng dưới. Bệnh nhân B được bác sĩ chỉ định nội soi đại tràng. Trong quá trình thực hiện thủ thuật, bs phát hiện vùng trực tràng cách rìa hậu môn 20cm có 2 polyp: 01 có cuốn và 01 không cuốn, D# tương ứng 20mm và 6mm, bề mặt trơn láng, niêm mạc xung quanh bình thường. Tiến hành cắt 02 Polyp. Lấy Polyp kích thước lớn gửi xét nghiệm giải phẫu bệnh.

Hình ảnh: 02 Polyp trước khi cắt

Hình ảnh: Sau khi cắt Polyp

Polyp đại tràng là tình trạng xuất hiện những khối u lồi vào trong lòng đại tràng. Nó được hình thành do sự tăng sinh quá mức của niêm mạc đại tràng.

Đa số các trường hợp polyp đại tràng đều lành tính. Nguy cơ ác tính của polyp đại tràng tùy thuộc vào kích thước của nó. Nếu polyp đại tràng có đường kính dưới 5mm thì ít có nguy cơ chuyển hóa thành ung thư. Nhưng nếu polyp đại tràng có kích thước trên 20mm thì nguy cơ phát triển thành ung thư rất cao (lên tới >50%).

Polyp đại tràng có thể ngăn ngừa được không?

Có thể giảm nguy cơ phát triển polyp nếu bạn:

– Tránh uống rượu quá mức và không hút thuốc lá.

– Giảm trọng lượng cơ thể của bạn.

– Tập thể dục

– Ăn nhiều trái cây, rau xanh.

– Tránh thực phẩm béo và chế biến thịt đỏ quá mức.

Soi tầm soát ung thư định kỳ hằng năm

** Với hơn 16 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nội soi tiêu hóa chẩn đoán và điều trị. BS. CKI. Nguyễn Thanh Bình đã thực hiện hàng ngàn ca nội soi chẩn đoán, và điều trị các bệnh lý về đường tiêu hóa như: Phát hiện viêm, loét, polyp, ung thư, tìm vi khuẩn HP, phát hiện ung thư sớm đường tiêu hóa…Và điều trị như: Cầm máu trong xuất huyết tiêu hóa, thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản trong xơ gan, cắt polyp, lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi…

– Để đặt lịch khám tại Phòng khám Đa khoa Thái Hòa, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE 0259.3824509 để được tư vấn và đặt lịch khám ngay hôm nay .

 

 


noisoi-1200x676.jpg
14/Mar/2023

 

BS CKI Nguyễn Thanh Bình với 10 năm kinh nghiệm trong nghề:

– Nguyên trưởng khoa CĐHA BV Tâm Trí – Nha trang 2014 -2016.

– Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa bệnh viện Vinmec Nha Trang 2016-2018.

– Trưởng khoa khám bệnh và trưởng đơn vị nội soi tiêu hóa bệnh viện Tâm trí – Nha trang 2019 .

– Bs trưởng khoa chẩn đoán hình ảnh-Thăm dò chức năng Bệnh Viện Thái Hòa năm 2022 đến nay

1. Nội soi dạ dày: gây mê, có đâu không, quy trình nội soi bao tử

Ngày nay có nhiều người mắc các bệnh đường tiêu hóa trên nguy hiểm, gồm cả ung thư thực quản – dạ dày. Tuy nhiên, kể cả khi đã có các triệu chứng như thường xuyên đau bụng, ợ hơi, buồn nôn…, nhiều người vẫn chần chừ, không muốn đi khám và nội soi dạ dày vì tâm lý e sợ. Trong suy nghĩ của họ, nội soi dạ dày là thủ thuật gây đau đớn, khó chịu, chỉ được chỉ định khi không còn cách chẩn đoán nào khác.

Thế nhưng, trên thực tế, nội soi dạ dày không hề đáng sợ như vậy. Trái lại, nó là phương pháp vừa an toàn, vừa hiệu quả, vừa tiết kiệm để chẩn đoán các vấn đề tiêu hóa bất thường. Việc hiểu rõ về phương pháp này sẽ giúp người bệnh thoải mái, loại bỏ sự lo ngại khi được chỉ định nội soi, đồng thời chủ động hơn trong quá trình tầm soát sức khỏe đường tiêu hóa.

2. Khi nào cần nội soi dạ dày?

Khi nào bạn cần nội soi dạ dày, trong đa số trường hợp thì nội soi bao tử sẽ được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ. Thông thường, người bệnh sẽ cần nội soi khi:

    • Có những triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh lý đường tiêu hóa trên như khó nuốt, đau thượng vị, ợ hơi, ợ chua, chán ăn, khó tiêu, chướng bụng, buồn nôn, đi ngoài phân đen…
    • Cần lấy mẫu mô chẩn đoán (sinh thiết) hoặc điều trị một số tình trạng nhất định thông qua nội soi dạ dày như giãn thực quản, cắt bỏ polyp, loại bỏ dị vật…
    • Cần xem xét, đánh giá lại kết quả sau khi đã điều trị các bệnh lý thực quản – dạ dày – tá tràng
    • Thuộc nhóm đối tượng nguy cơ cao mắc các bệnh lý đường tiêu hóa: Người thừa cân, béo phì, nghiện hút thuốc lá, người bị viêm loét dạ dày mãn tính, người có tiền sử gia đình bị ung thư đường tiêu hóa…

– Ngoài những trường hợp được chỉ định, người khỏe mạnh, không thuộc nhóm đối tượng nguy cơ cao, không có triệu chứng cũng có thể đăng ký nội soi dạ dày tự nguyện để tầm soát, phát hiện sớm các bất thường hệ tiêu hóa.

Nội soi dạ dày là phương pháp an toàn và hiếm khi có chống chỉ định tuyệt đối. Tuy nhiên, bác sĩ có thể không chỉ định thủ thuật này cho những đối tượng bị thủng dạ dày hoặc các cơ quan khác trong ống tiêu hóa; người bị bỏng do uống acid; người bị suy tim, thiếu máu cơ tim cấp; người bị suy hô hấp; người có túi phình lớn ở động mạch chủ, túi thừa Zenker; người mới ăn no và một số trường hợp cụ thể khác.

+ Các phương pháp nội soi dạ dày phổ biến

Hiện nay, kỹ thuật nội soi dạ dày có thể được thực hiện qua đường miệng hoặc đường mũi. Bệnh nhân có thể lựa chọn nội soi kết hợp gây mê (nội soi không đau) hoặc không gây mê khi tiến hành. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm riêng. Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ tư vấn, chỉ định phương pháp phù hợp với người bệnh.

+ Nội soi dạ dày qua đường miệng

Nội soi dạ dày qua đường miệng là phương pháp truyền thống và được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay. Trong phương pháp này, bác sĩ đưa ống soi mềm vào miệng người bệnh, dẫn qua vòm họng, xuống thực quản, dạ dày để tiến hành kiểm tra.

    • Ưu điểm: Thủ thuật nội soi qua đường miệng có chi phí thấp, dễ thực hiện, có độ chính xác cao nếu người bệnh hợp tác tốt.

 

+ Nội soi dạ dày gây mê không đau

Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng gây mê không đau là phương pháp đưa ống soi qua đường miệng, xuống thực quản, dạ dày, hành tá tràng và tá tràng khi người bệnh đang được gây mê nhằm chẩn đoán, điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa trên. Việc gây mê được thực hiện trong thời gian ngắn, khoảng 5 – 15 phút, người bệnh sau khi soi xong sẽ tỉnh lại nhanh chóng và không ảnh hưởng nhiều tới sức khỏe.

    • Ưu điểm: Nhờ gây mê mà quá trình nội soi được thực hiện dễ dàng hơn, người bệnh không có cảm giác khó chịu, buồn nôn, nôn… Bệnh nhân cũng không cảm thấy sợ hãi,  Bên cạnh đó, nếu trong quá trình nội soi phát hiện các vấn đề cần can thiệp, bác sĩ cũng sẽ có thể thực hiện các thủ thuật như lấy dị vật, cắt polyp, cầm máu, tiêm xơ, nong hẹp, thắt tĩnh mạch thực quản… thuận lợi và an toàn hơn.

3. Nội soi dạ dày gây mê có nguy hiểm/có ảnh hưởng gì không?

Nội soi dạ dày gây mê là phương pháp an toàn và ít xảy ra tai biến. Nhờ gây mê mà người bệnh tránh được tình trạng buồn nôn, khó chịu trong quá trình nội soi, giảm nguy cơ va chạm mạnh gây chảy máu, thủng, rách hoặc nhiễm trùng cơ quan đường tiêu hóa.

Tuy nhiên, do tác dụng của thuốc gây mê, người bệnh có thể bị mệt mỏi, buồn ngủ sau nội soi.

Khoảng cách giữa 2 lần nội soi dạ dày là bao lâu?

Việc nội soi không nên thực hiện quá thường xuyên mà cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ. Tùy vào tình trạng người bệnh mà bác sĩ sẽ chỉ định tần suất nội soi phù hợp. Cụ thể:

    • Người bị viêm dạ dày nhẹ, không phát hiện loạn sản, teo niêm mạc hoặc các tổn thương tiền ác tính khác trong dạ dày và cũng không có tái phát các triệu chứng: Đã nội soi lần 1 thì có thể không cần nội soi lại lần 2.
    • Những người có yếu tố nguy cơ cao ung thư dạ dày như có cha mẹ, anh chị em ruột bị ung thư dạ dày, có tiền sử nhiễm vi khuẩn HP dạ dày, hút thuốc lá… dù nội soi dạ dày bình thường vẫn nên tầm soát định kỳ ung thư dạ dày bằng nội soi 2 năm 1 lần.
    • Người bị viêm dạ dày mãn tính có teo niêm mạc, loạn sản tế bào: Tùy mức độ có thể nội soi theo dõi định kỳ mỗi 1 – 2 năm /lần.
    • Người bị Barrett thực quản, có loạn sản: Nội soi theo chỉ định của bác sĩ, thường là 1 năm/lần để theo dõi diễn tiến của bệnh.
    • Người bị tổn thương dạ dày nghiêm trọng, có loạn sản dạ dày mức độ nặng: Bác sĩ có thể chỉ định nội soi 3 – 6 tháng/ lần để theo dõi, kiểm tra tình trạng bệnh và có phương án điều trị phù hợp.

Bệnh Viện Thái Hòa sở hữu Trung tâm nội soi và phẫu thuật nội soi tiêu hóa quy tụ đội ngũ y bác sĩ dày dặn kinh nghiệm, tay nghề cao, tự tin làm chủ các kỹ thuật nội soi dạ dàynội soi đại tràng, nội soi thực quản, nội soi trực tràng, nội soi tụy mật ngược dòng ercp hiện đại, đảm bảo thực hiện chẩn đoán và điều trị nhẹ nhàng, ít xâm lấn.

Bệnh Viện Thái Hòa cũng được đầu tư các trang thiết bị, máy móc hiện đại được nhập khẩu từ các quốc gia tiên tiến, đảm bảo phục vụ công tác khám chữa bệnh được diễn ra tốt nhất. Đối với nội soi, bệnh viện trang bị hệ thống nội soi nhuộm màu bằng dải băng hẹp NBI, có độ phóng đại lên hơn trăm lần, giúp quan sát rõ ràng các vi cấu trúc bề mặt niêm mạc, vi mạch máu ở niêm mạc, tránh bỏ sót tổn thương ung thư sớm còn rất nhỏ, nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị.


27/Oct/2022

Thương hiệu REVOLUTION MAXIMA hàng đầu của GE, (Mỹ) trang bị máy chụp cắt lớp 64 dãy/128 lát cắt/vòng quay mang thương hiệu REVOLUTION MAXIMA hàng đầu của GE, (Mỹ).

Chụp cắt lớp vi tính hay còn gọi là chụp CT, là kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi trên lâm sàng nhằm phát hiện các bệnh lý từ phần đầu, sọ não, mặt, cổ, ngực, tim, vùng bụng, vùng chậu, xương, mô mềm đến các bệnh lý về mạch máu não, cổ, mạch máu chi và các mạch máu tạng khác.

Là hệ thống máy chụp cắt lớp điện toán kiểu quét xoắn ốc đa lớp cắt (128 lớp cắt / vòng 360o). Máy CT 64 channel 128 lát cắt: là dòng máy CT với các thiết kế mới từ phần cứng (detector, generator,…) cho tới độ công nghệ xử lý ảnh, giao diện sử dụng,… Công nghệ tái tạo ảnh lặp trên dữ liệu thô: ASiR-V

 

Liên hệ hotline:  0259.3824509 để được tư vấn và đặt lịch khám ngay hôm nay.

Địa chỉ: 93-95 Ngô Gia Tự, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận.

Email: cskh@benhvienthaihoa.vn


18/Oct/2022

Vì sao cần siêu âm tầm soát tim thai?

Phát hiện sớm bệnh tim bẩm sinh trong thai kỳ được xem là tia hy vọng cho những gia đình không may có con bị tim bẩm sinh, giúp theo dõi thai nhi chặt chẽ, chuẩn bị kế hoạch can thiệp điều trị kịp thời ngay sau sinh, tăng cơ hội cứu sống trẻ gấp nhiều lần.

Theo các chuyên gia, thời điểm tốt nhất để siêu âm tim thai từ 18-24 tuần, khoảng thời gian sau vẫn có thể làm siêu âm nhưng thai càng lớn thì bác sĩ gặp nhiều khó khăn hơn trong khi siêu âm. Mỗi thai phụ nên có ít nhất 1 lần tầm soát bệnh tim mạch cho thai nhi trong thai kỳ để phát hiện sớm những bất thường tim thai.

Các mẹ đang mang thai hoặc chuẩn bị mang thai ai cũng mong muốn một thai kỳ khỏe mạnh, em bé phát triển tốt và không gặp bất kỳ bệnh lý nào. Tuy nhiên, có một số em không may mắc phải một số dị tật ngay từ khi còn trong bụng mẹ, đặc biệt là dị tật tim bẩm sinh. Vì vậy, việc chẩn đoán bệnh tim ngay từ trong bào thai có ý nghĩa vô cùng quan trọng.

Phòng khám đa khoa Thái Hòa – being used
  1. Bệnh tim bẩm sinh ở thai nhi

Dị tật tim bẩm sinh ở thai nhi là một trong những bất thường hay gặp và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở trẻ sơ sinh. Những trường hợp trẻ sinh ra mắc bệnh tim bẩm sinh phần lớn là do bị bỏ sót hoặc không được chẩn đoán phát hiện trong thai kỳ. Tim bẩm sinh ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ sau sinh. Phần lớn trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh cần được phẫu thuật ngay sau sinh, trường hợp nặng trẻ cần được cấp cứu hồi sức và điều trị với sự phối hợp giữa các bác sĩ đến từ nhiều chuyên khoa. Nếu không được phẫu thuật, trẻ có thể phải đối mặt với tình trạng sức khỏe yếu kém sau sinh, nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong. Dị tật tim bẩm sinh ảnh hưởng lớn tới sức khỏe và sự phát triển của trẻ sau này

  1. Kỹ thuật siêu âm thai có phát hiện được tim bẩm sinh?

Hiện nay, y học hiện đại đã giúp phát hiện, chẩn đoán hầu hết các dị tật tim bẩm sinh ở thai nhi như hẹp van động mạch chủrối loạn nhịp tim, ….

Chẩn đoán và phát hiện sớm tim bẩm sinh trong thai kỳ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xác định các dị tật, đưa ra giải pháp can thiệp kịp thời, từ đó, cải thiện và nâng cao sức khỏe cũng như cơ hội sống của trẻ sau sinh. Trừ những trường tim bẩm sinh nặng và có tiên lượng xấu, các bác sĩ sẽ chỉ định thai phụ chấm dứt thai kỳ.

being used
Sự Phát Triển Thai Nhi Qua Từng Tuần
  1. Trường hợp nào cần siêu âm tim thai?

Những trường hợp sau đây cần thực hiện siêu âm tim thai để sàng lọc và chẩn đoán phát hiện dị tật tim:

Những trường hợp xuất phát từ người mẹ: Người mẹ bị tim bẩm sinh; mắc các bệnh lý rối loạn chuyển hóa như đái tháo đườnglupus ban đỏ, …; từng tiếp xúc nhiều với các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, …; dùng các chất gây ức chế sinh tổng hợp như ibuprofen, acid salicylic, hoặc thuốc chống động kinh…; bị nhiễm các loại virus như Rubella virus, Coxsackie, Parvovirus, …; người mẹ áp dụng phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm.

Những trường hợp xuất phát từ thai nhi: siêu âm nghi ngờ tim bẩm sinh ở thai nhi; thai chậm phát triển, chiều dài xương đùi ngắn,… ; các dị tật khác như thoát vị rốnteo thực quảnthoát vị hoành, … ; bất thường ở nhiễm sắc thể; hội chứng truyền máu song thai, đa thai; mắc chứng rối loạn nhịp tim; thai phù; độ mờ da gáy > 3mm (thực hiện vào tuần thứ 10 – 12 của thai kỳ); … Thời điểm từ 12 tuần tuổi, thai nhi đã phát triển tương đối đầy đủ về mặt hình thái và có những phản xạ như gập duỗi thân mình, duỗi các chi… Đây cũng là một trong 03 mốc siêu âm dị tật quan trọng được các chuyên gia khuyến cáo cần thực hiện. Trong lần siêu âm này các bác sĩ sẽ đặc biệt kiểm tra và sàng lọc các dị tật sớm còn khá nhỏ nên hệ thống máy siêu âm 5D cao cấp Voluson ™ P8 cho phép tăng cường chất lượng hình ảnh và độ xuyên thấu mang lại hình ảnh có độ phân giải cao vượt trội và thao tác dễ dàng, dễ sử dụng và quy trình thăm khám hợp lý. Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng gia tăng, P8 cung cấp dịch vụ chăm sóc hiệu quả, sẽ đóng vai trò vô cùng quan trọng giúp các bác sĩ tại Phòng Khám Đa Khoa Thái Hòa phát hiện đến hơn 95% dị tật trong giai đoạn này. Được trang bị các công nghệ mới nhất

being used
Máy siêu âm Voluson ™ P8

Những trường hợp xuất phát từ gia đình: Trẻ trước hoặc lần mang thai trước phát hiện tim bẩm sinh; cha bị bệnh tim bẩm sinh; tiền sử rối loạn gen di truyền; …

Nếu gia đình có trường hợp bị tim bẩm sinh thai phụ cần siêu âm tim thai

 Bệnh tim bẩm sinh của trẻ - being used
Siêu âm tim thai được thực hiện như thế nào, vào thời điểm nào?

Kỹ thuật siêu âm tim thai để chẩn đoán, phát hiện và sàng lọc tim bẩm sinh được thực hiện trong khoảng từ tuần thứ 18 – 24 của thai kỳ. Các bác sĩ sẽ áp dụng siêu âm (5D) để khảo sát cấu trúc hệ tim mạch của thai nhi, kết quả hình ảnh có thể phát hiện phần lớn những dị tật tim bẩm sinh từ mức độ nhẹ đến nặng.

Siêu âm tim thai có thể phát hiện được tim bẩm sinh, tuy nhiên xét nghiệm này thường bị bỏ sót trong thăm khám tiền sản, ảnh hưởng đến sự phát triển và sức khỏe của trẻ sau sinh.

Tại Phòng Khám Đa Khoa Thái Hòa hiện có dịch vụ khám siêu âm tim thai phát hiện dị tật thai nhi như một giải pháp giúp mẹ bầu an tâm vì đã có sự đồng hành của đội ngũ y bác sĩ trong suốt thai kỳ.

Quá trình mang thai được theo dõi bởi đội ngũ bác sĩ giàu chuyên môn

Thăm khám đều đặn, phát hiện sớm các vấn đề bất thường

Liên hệ hotline:  0259.3824509 để được tư vấn và đặt lịch khám ngay hôm nay.

Địa chỉ: 93-95 Ngô Gia Tự, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận.

Email: cskh@benhvienthaihoa.vn


22/Sep/2015

Tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho CBCNV (cán bộ công nhân viên) là một trong những quy định bắt buộc của nhà nước ta nhằm đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm giữa doanh nghiệp với người lao động. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ về mục đích tổ chức khám sức khỏe cho CBCNV định kỳ là gì và một số vấn đề cần chú ý để quá trình trình khám bệnh diễn ra nhanh chóng.


08/Sep/2015

Máy ly tâm Beckman Coulter DxH 600

Hãng: Beckman Coulter

Model: 

Beckman Coulter DxH 600 sử dụng công nghệ đa chiều, độ nét cao để mô tả các tế bào riêng lẻ. Tiến xa hơn việc đếm tế bào đơn thuần mang lại cho bạn độ chính xác của lần chuyển đầu tiên cao hơn. Điều này có nghĩa là bạn có thể đẩy nhanh thời gian để có kết quả chính xác, cũng như giảm nhu cầu đánh giá thủ công. DxH 600 cũng cung cấp mức độ tin cậy và thời gian hoạt động cao, giúp phòng thí nghiệm của bạn hoạt động hiệu quả mà không phải chịu thêm gánh nặng của người vận hành.Máy ly tâm Beckman Coulter DxH 600 nổi bật với các tính năng và lợi ích

nâng cao sau:

  • Cung cấp kết quả chính xác
  • Cung cấp độ chính xác của lần đầu tiên chính xác và giảm tỷ lệ xem xét với công nghệ Hình thái học thông minh tự động (AIM) tiên tiến
  • Cung cấp điều tra di động trực quan nâng cao với các ô dữ liệu 2D, các ô bề mặt và các định dạng hình khối 3D
  • Giảm TAT và sự can thiệp của người vận hành thủ công với các quy tắc quyết định mở rộng và tự động chạy lại và kiểm tra phản xạu  Tăng thời gian hoạt động
  • Tự động sửa các thay đổi nhiệt độ bên trong, dao động công suất và thay đổi áp suất bằng tính năng Giám sát chất lượng thông minh của DxH 600
  • Chuẩn hóa trên toàn mạng của bạnu  Chuẩn hóa các quy trình và kết quả và giảm thời gian đào tạo bằng cách tận dụng công nghệ và giao diện người dùng giống hệt nhau trên loạt DxH

– Model: AU 480

– Hãng: Beckman Coulter

– Sản xuất tại: Mỹ

* Đặc điểm kxỹ thuật của Beckman coulter AU 480 

Tốc Độ Xét nghiệm

  • Về tốc độ xét nghiệm Beckman Coulter AU 480 có thể chạy 400 xét nghiệm quang/giờ và lên đến 800 xét nghiệm/giờ nếu kèm điện giải (ISE).
  • Thời gian nhanh nhất cho 1 xét nghiệm khoảng 5 phút, tối đa khoảng >8 phút. Như vậy với một phòng xét nghiệm khoảng trên dưới 200 bệnh nhân xét nghiệm/ ngày thì máy hoàn toàn đáp ứng nhu cầu.

Cuvette sử dụng

  • AU 480 sử dụng hệ thống cuvette bằng thạch anh vĩnh cửu. Chúng tôi đánh giá cao công nghệ này. Cuvette thạch anh ngoài độ bền vĩnh cửu còn rất trong, cho ánh sáng đi qua tối ưu giúp kết quả đo chính xác. Đây chính là điểm mạnh được kế thừa từ Olympus.

* Đối với phương pháp chuẩn (Calibration):

– Tự động hiệu chuẩn, hiệu chuẩn nâng cao, vị trí đặt chất chuẩn được làm lạnh, đường chuẩn mặc định được xác định bởi mã vạch 2 chiều.

* Phương pháp kiểm tra chất lượng (QC)

– Tuân theo luật Westgard, Twin Plot và đồ thị Levey Jennings, tự động QC, có vị trí trữ lạnh cho QC. Có khả năng lập trình được 100 loại QC và có thể phân tích 10 mức QC cho mỗi xét nghiệm.

Máy xét nghiệm đông máu tự động ACL TOP 350 CTS

– Hãng sản xuất

Instrumentation Laboratory (Mỹ)

– Chức năng của máy

Các xét nghiệm đông máu: PT, aPTT, TT, Fibrinogen, các yếu tố đông máu…

* Ưu điểm:

Máy xét nghiệm đông máu tự động ACLTOP 350 CTS cho kết quả nhanh chóng và chính xác.

  • Thực hiện các xét nghiệm thường quy hoặc đặc biệt rất đơn giản.
  • Tính năng tự động kiểm tra mẫu tiền phân tích, quản lý chất lượng được nâng cao và hỗ trợ kiểm định giảm tối thiểu các lỗi và gia tăng hiệu quả

DG THERM

DG là hệ thống phân tích nhóm máu bán tự động, sử dụng công nghệ ngưng kết cột (CAT= Column Agglutination Technology), được phân phối bới hãng Grifols, với nhiều ưu điểm vượt trội của thế hệ máy bán tự động đời mới nhất hiện nay.

DG có khả năng làm được các xét nghiệm bao gồm:

  • Định nhóm máu ABO/Rh theo 2 phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu
  • Xác định nhóm Rh + Kell
  • Xác định nhóm D yếu
  • Sàng lọc kháng thể bất thường
  • Định danh kháng thể bất thường
  • Xét nghiệm Enzyme
  • Xét nghiệm Coombs trực tiếp
  • Xác định kháng nguyên đặc biệt
  • Thực hiện được phản ứng hòa hợp

 

Liên hệ hotline:  0259.3824509 để được tư vấn và đặt lịch khám ngay hôm nay.

Địa chỉ: 93-95 Ngô Gia Tự, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận.

Email: cskh@benhvienthaihoa.vn

 


Logo

Logo

Visit us on social networks:


0259.3824509


Gọi cho chúng tôi ngay nếu bạn cần tư vấn sức khỏe.
Lưu ý: Xin hãy đến cơ quan y tế gần nhất nếu đó là tình huống nguy cấp.


Copyright by Bệnh Viện Thái Hòa @2005-2025.