z5914924946658_b64909965720fe933fbe1f844b0d46a0.jpg
10/Th10/2024

1. Xét nghiệm đông máu là gì? (What are Coagulation Tests?)

 – Xét nghiệm đông máu là các xét nghiệm y khoa được sử dụng để đánh giá khả năng đông máu của máu và để phát hiện các rối loạn liên quan đến quá trình này. Các xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán các tình trạng bệnh lý như hemophilia, bệnh Von Willebrand, và DIC (disseminated intravascular coagulation). Ngoài ra, xét nghiệm đông máu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hiệu quả điều trị bằng thuốc chống đông máu (anticoagulant therapy).

2. Các loại xét nghiệm đông máu chính (Key Types of Coagulation Tests)

Dưới đây là các xét nghiệm đông máu phổ biến nhất:

a. Thời gian prothrombin (Prothrombin Time – PT) và INR

  1. PT: Đo thời gian máu đông qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway). Xét nghiệm này thường được sử dụng để theo dõi tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  2. INR: Là chỉ số chuẩn hóa quốc tế để so sánh kết quả xét nghiệm PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. 

b. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (Activated Partial Thromboplastin Time – aPTT)

aPTT đo lường hiệu quả của con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung. Xét nghiệm này thường được dùng để theo dõi hiệu quả của heparin, một loại thuốc chống đông được dùng rộng rãi trong điều trị bệnh lý tim mạch và huyết khối.

c. Fibrinogen

Fibrinogen là một yếu tố đông máu quan trọng, và mức độ của nó có thể ảnh hưởng đến quá trình hình thành cục máu đông. Xét nghiệm fibrinogen giúp đánh giá nguy cơ chảy máu và các rối loạn đông máu như DIC.

d. Thời gian thrombin (Thrombin Time – TT)

Thời gian thrombin đo thời gian để fibrinogen chuyển đổi thành fibrin khi thrombin được thêm vào máu. Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện các bất thường về fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu.

Trên đây là những xét nghiệm đông máu thường quy có thể thực hiện tại các phòng cơ sở y tế có phòng XN. Hiện tại Phòng  khám Đa khoa Thái Hòa chúng tôi đang thực hiện các kỹ thuật này trên máy đông máu tự động ACL TOP 350

3. Ứng dụng lâm sàng của xét nghiệm đông máu (Clinical Applications of Coagulation Testing)

Xét nghiệm đông máu có nhiều ứng dụng lâm sàng quan trọng, bao gồm:

  • Chẩn đoán rối loạn đông máu bẩm sinh: Các xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các bệnh lý di truyền như hemophilia và bệnh Von Willebrand.
  • Đánh giá trước phẫu thuật: Trước khi thực hiện các thủ thuật phẫu thuật, xét nghiệm đông máu được sử dụng để đảm bảo bệnh nhân không có nguy cơ cao bị chảy máu.
  • Theo dõi điều trị bằng thuốc chống đông: Bệnh nhân dùng thuốc chống đông như warfarin và heparin cần được theo dõi thường xuyên thông qua xét nghiệm PT, INR, và aPTT để điều chỉnh liều thuốc.
  • Chẩn đoán các bệnh lý huyết khối và DIC: Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các tình trạng huyết khối hoặc rối loạn đông máu như DIC, đặc biệt trong các trường hợp cấp cứu hoặc biến chứng sau phẫu thuật.

Xét nghiệm đông máu là phương pháp không thể thiếu trong chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Hiểu biết về các xét nghiệm như PT, aPTT, fibrinogen, và thời gian thrombin giúp bác sĩ lâm sàng đưa ra những quyết định điều trị chính xác, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp và khi điều trị bằng thuốc chống đông máu. Tuy nhiên, việc giải thích kết quả xét nghiệm đông máu cần được thực hiện thận trọng, và đôi khi cần kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác để đạt được độ chính xác cao nhất.

References / Tài liệu tham khảo

  1. Hoffbrand, A. V., & Moss, P. A. H. (2016). Hoffbrand’s Essential Haematology. John Wiley & Sons.
  2. Mammen, E. F. (1992). Coagulation tests: A review. Seminars in Thrombosis and Hemostasis.
  3. Tripodi, A. (2013). The Prothrombin Time Test as a Monitoring Tool for Oral Anticoagulation Therapy. Clinical Chemistry.

  * Tại sao bệnh nhân nên thực hiện xét nghiệm đông máu?

  1. Phát hiện các rối loạn đông máu (Detecting Blood Clotting Disorders)

Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện các rối loạn đông máu mà bệnh nhân có thể mắc phải, dù là rối loạn di truyền hay mắc phải. Một số bệnh lý đông máu như hemophilia, bệnh Von Willebrand hoặc tình trạng thiếu các yếu tố đông máu có thể khiến bệnh nhân có nguy cơ chảy máu quá mức hoặc bị bầm tím mà không rõ nguyên nhân. Phát hiện sớm các rối loạn này có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và đưa ra kế hoạch điều trị kịp thời.

  1. Chuẩn bị cho phẫu thuật và các thủ thuật xâm lấn (Preoperative and Invasive Procedure Preparation)

Trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc các thủ thuật xâm lấn, việc thực hiện xét nghiệm đông máu là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bác sĩ đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân và giảm thiểu nguy cơ chảy máu trong quá trình phẫu thuật. Nếu bệnh nhân có rối loạn đông máu, bác sĩ có thể điều chỉnh phương pháp điều trị trước hoặc trong khi phẫu thuật để đảm bảo an toàn.

  1. Theo dõi và điều chỉnh liệu pháp chống đông máu (Monitoring and Adjusting Anticoagulant Therapy)

Bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin, heparin, hoặc các loại thuốc mới như rivaroxaban cần phải được theo dõi thường xuyên thông qua các xét nghiệm đông máu. Điều này giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc đang được sử dụng là phù hợp – đủ để ngăn ngừa hình thành huyết khối, nhưng không quá cao để tránh nguy cơ chảy máu quá mức. Xét nghiệm như PT, INR và aPTT là công cụ quan trọng để điều chỉnh liều thuốc.

  1. Chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý huyết khối (Diagnosing and Monitoring Thrombotic Conditions)

Xét nghiệm đông máu giúp chẩn đoán và theo dõi các tình trạng huyết khối, trong đó có huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE). Các tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bằng cách thực hiện các xét nghiệm đông máu, bác sĩ có thể xác định nguy cơ hình thành huyết khối và điều chỉnh phương pháp điều trị.

  1. Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát (Assessing General Health Conditions)

Trong một số trường hợp, các xét nghiệm đông máu có thể được yêu cầu như một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc để đánh giá các tình trạng bệnh lý khác. Ví dụ, bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc bệnh thận thường cần phải làm xét nghiệm đông máu vì các cơ quan này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các yếu tố đông máu và lọc các chất độc hại trong máu. Nếu chức năng gan hoặc thận bị suy giảm, nó có thể ảnh hưởng đến khả năng đông máu của cơ thể.

  1. Phát hiện và điều trị tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (Detecting and Managing Disseminated Intravascular Coagulation – DIC)

Tình trạng đông máu nội mạch lan tỏa (DIC) là một tình trạng nghiêm trọng trong đó hệ thống đông máu bị kích hoạt không kiểm soát, dẫn đến sự hình thành cục máu đông khắp cơ thể và gây ra chảy máu quá mức. DIC thường là kết quả của các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng như nhiễm trùng nặng, ung thư, hoặc biến chứng thai kỳ. Xét nghiệm đông máu giúp phát hiện DIC kịp thời để can thiệp và điều trị.

Kết luận (Conclusion)

Xét nghiệm đông máu là một công cụ quan trọng trong y học, giúp phát hiện, chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến đông máu. Bệnh nhân nên thực hiện các xét nghiệm này để đảm bảo an toàn trước khi phẫu thuật, để theo dõi việc sử dụng thuốc chống đông, và để phát hiện sớm các rối loạn có thể gây ra nguy cơ chảy máu hoặc hình thành cục máu đông. Việc này giúp bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị phù hợp và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

* Kết quả xét nghiệm đông máu nói lên điều gì?

Kết quả của xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về khả năng đông máu của bệnh nhân. Dưới đây là những gì các kết quả xét nghiệm đông máu có thể tiết lộ:

1. Kết quả thời gian prothrombin (PT) và INR (Prothrombin Time and INR Results)

  • PT bình thường:  Trị số bình thường: 12s  Thời gian prothrombin bình thường cho thấy quá trình đông máu qua con đường ngoại sinh (extrinsic pathway) và con đường chung (common pathway) đang hoạt động bình thường. Điều này nghĩa là bệnh nhân không có dấu hiệu rối loạn về các yếu tố đông máu liên quan đến quá trình này.
  • PT kéo dài: Nếu PT kéo dài, điều này có thể cho thấy một số vấn đề về các yếu tố đông máu như thiếu hụt các yếu tố I (fibrinogen), II (prothrombin), V, VII, hoặc X. Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan, DIC, hoặc tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.
  • INR: INR là chỉ số chuẩn hóa giúp so sánh kết quả PT giữa các phòng xét nghiệm khác nhau. INR thường dao động từ 0.8 đến 1.2 ở người bình thường. Ở bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu, mục tiêu INR có thể cao hơn, thường từ 2.0 đến 3.0 tùy vào tình trạng bệnh lý cụ thể (ví dụ, bệnh nhân rung nhĩ hoặc đặt van tim nhân tạo).
  1. Kết quả thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT Results)
  • aPTT bình thường:  Trị số bình thường 25.4 – 36.9  Nếu aPTT bình thường, điều đó cho thấy con đường nội sinh (intrinsic pathway) và con đường chung đang hoạt động tốt. Điều này có nghĩa là các yếu tố đông máu liên quan đến hai con đường này đều ở mức bình thường.
  • aPTT kéo dài: Thời gian aPTT kéo dài có thể chỉ ra sự thiếu hụt hoặc bất thường của các yếu tố đông máu như yếu tố VIII, IX, XI, hoặc XII. Điều này thường gặp trong các bệnh lý như hemophilia A (thiếu yếu tố VIII) hoặc hemophilia B (thiếu yếu tố IX). Ngoài ra, aPTT kéo dài cũng có thể xảy ra ở bệnh nhân đang điều trị bằng heparin hoặc có sự hiện diện của kháng thể lupus chống đông.
  1. Kết quả thời gian thrombin (Thrombin Time – TT Results)
  • Thời gian thrombin bình thường:  Thời gian bình thường 12– 15s Kết quả TT bình thường cho thấy sự chuyển đổi từ fibrinogen thành fibrin đang diễn ra bình thường, không có bất thường về fibrinogen hoặc các chất ức chế quá trình này.
  • Thời gian thrombin kéo dài: Nếu TT kéo dài, điều này có thể cho thấy sự thiếu hụt fibrinogen hoặc sự hiện diện của các chất ức chế đông máu, chẳng hạn như các sản phẩm phân hủy fibrin (fibrin degradation products). Nó cũng có thể là dấu hiệu của bệnh gan nặng hoặc DIC.
  1. Kết quả xét nghiệm fibrinogen (Fibrinogen Test Results)
  • Fibrinogen bình thường:  Trị số bình thường: 238   —  498 mg/dl mức fibrinogen bình thường cho thấy yếu tố đông máu quan trọng này có mặt đầy đủ để đảm bảo sự hình thành cục máu đông khi cần thiết.
  • Fibrinogen thấp: Mức fibrinogen thấp có thể là dấu hiệu của DIC, bệnh gan, hoặc tình trạng tiêu thụ fibrinogen quá mức trong quá trình chảy máu. Fibrinogen thấp cũng có thể gặp trong các tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng hoặc suy giảm chức năng gan.
  • Fibrinogen cao: Mức fibrinogen tăng cao có thể liên quan đến tình trạng viêm nhiễm, ung thư, hoặc các tình trạng tăng đông máu, trong đó cơ thể tạo ra quá nhiều yếu tố đông máu.
  1. Ý nghĩa lâm sàng tổng quát (General Clinical Significance)

Các kết quả xét nghiệm đông máu cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng đông máu của bệnh nhân và có thể chỉ ra nhiều loại rối loạn hoặc bệnh lý, bao gồm:

  • Rối loạn đông máu bẩm sinh: Kết quả có thể phát hiện các rối loạn di truyền như hemophilia, bệnh Von Willebrand, hoặc thiếu hụt fibrinogen.
  • Rối loạn đông máu mắc phải: Bệnh nhân có thể mắc các bệnh như DIC, bệnh gan, hoặc sử dụng thuốc chống đông máu không kiểm soát. Xét nghiệm giúp theo dõi và điều chỉnh liệu pháp điều trị.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị: Đối với bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông máu như warfarin hoặc heparin, kết quả xét nghiệm đông máu giúp đảm bảo rằng liều lượng thuốc được điều chỉnh phù hợp để ngăn ngừa hình thành huyết khối mà không gây nguy cơ chảy máu.

Kết quả xét nghiệm đông máu là chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe đông máu của bệnh nhân. Các kết quả này không chỉ giúp chẩn đoán các rối loạn đông máu mà còn hỗ trợ theo dõi hiệu quả của liệu pháp chống đông máu. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng loại xét nghiệm giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng của bệnh nhân và đưa ra quyết định điều trị chính xác.


03/Th1/2023

Corticoids hay còn gọi là corticosteroids, glucocorticosteroid là những steroids được vỏ thượng thận sản xuất (nội sinh) hay tổng hợp (ngoại sinh: Prednisone, Methylprednisolone, dexamethasone..) có vai trò quan trọng trong chuyển hóa muối, đường, mỡ, chất đạm để duy trì các chức năng sống của cơ thể.

Tác dụng nhóm thuốc corticoid

Corticosteroid được ứng dụng trong y học để điều trị nhiều triệu chứng và bệnh viêm nhiễm. Các chỉ định phổ biến của corticoid:

– Viêm khớp dạng thấp.

– Dự phòng stress trên bệnh nhân nặng.

– Hen phế quản/Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

– Chống viêm tại chỗ: viêm kết mạc do dị ứng, eczecma, viêm mũi dị ứng.

– Suy thượng thận.

– Hội chứng thận hư.

Và rất nhiều các chỉ định khác (trong đó có cả chỉ định chưa phù hợp nhưng vẫn tình hình lạm dụng corticoid vẫn xảy ra).

Các tác dụng bất lợi của corticoid

Bên cạnh những tác dụng có lợi, các thuốc corticoid gây ra một loạt các phản ứng có hại của thuốc (ADR) bao gồm xuất hiện hội chứng Cushing, tăng cân, loãng xương, gãy xương, rối loạn tâm thần và nhận thức, ức chế miễn dịch, teo da, mụn trứng cá, rậm lông và giảm sắc tố.

Các ADR ngày càng xảy ra nhiều hơn khi sử dụng corticosteroid mà không có sự giám sát y tế và chủ yếu khi chúng được sử dụng vì những lý do không liên quan đến bệnh tật.

Các nghiên cứu về tình hình lạm dụng corticoid

Một nghiên cứu ở Irag có mẫu gồm 141 khách hàng của nhà thuốc (98 phụ nữ và 43 nam giới) yêu cầu corticoid toàn thân (OCS) mà không cần toa bác sĩ.Tuổi trung bình của họ là 28,4 (± 10,9) tuổi. Hơn một nửa số người tham gia (N=75, 53,2%) có bằng trung học cơ sở hoặc trình độ học vấn thấp hơn. Dexamethasone là OCS được sử dụng phổ biến nhất (N=84, 59,6 %). Tăng cân (N=51, 36,2%) và vấn đề nhiễm trùng tái đi tái lại (N=41, 29,1%) là những tác dụng phụ phổ biến nhất ở những người tham gia. Một lần mỗi ngày là tần suất OCS phổ biến nhất được những người tham gia sử dụng (N=57, 40,4%).

Khoảng một nửa (N=68, 48,2%) số người tham gia đã dùng OCS trong vòng chưa đầy ba tháng. Bạn bè của những người tham gia là những người giới thiệu chính (N=40, 28,4 %) cho việc sử dụng OCS mà không cần toa bác sĩ. Tác dụng bất lợi phổ biến nhất ở những người tham gia là thị lực kém (29,1 %).

Trong nghiên cứu này, 66% người tham gia không biết về tác dụng phụ của OCS, điều này có thể dẫn đến việc tin rằng OCS không cần đơn thuốc. Tương tự, một nghiên cứu trước đây cho thấy 83,5% những người lạm dụng OCS nghĩ rằng việc sử dụng chúng là an toàn. .Những phát hiện này chứng minh thực tế là một nửa số người tham gia đã không hỏi dược sĩ trước khi sử dụng OCS.

Thực trạng hiện nay

Tuy nhiên, với thực trạng tại Việt Nam hiện nay người bệnh có thể dễ dàng mua được nhóm thuốc này kể cả khi không có đơn của bác sĩ và khả năng tuân thủ điều trị kém của người bệnh thì tình trạng lạm dụng nhóm thuốc này càng đáng lo ngại.

Có nhiều trường hợp bệnh nhân tự mua thuốc theo đơn cũ không đi khám lại hoặc tự ý ra các hiệu thuốc mua thuốc về dùng theo kinh nghiệm truyền miệng, thấy hiệu quả giảm đau, chống viêm tức thì ngay sau khi sử dụng thì cho rằng đó là “thần dược” nên đã dùng thường xuyên. Bên cạnh đó, nhiều bệnh nhân còn tìm đến các loại thuốc đông y, thuốc nam vì nghĩ nó “lành hơn” thuốc tây mặc dù không biết nguồn gốc xuất xứ, đặc biệt là các bệnh nhân mắc các bệnh lý mạn tính: đau khớp, gút, viêm mũi xoang, dị ứng…; mà nhóm thuốc này rất khó xác định được thành phần cũng như liều lượng corticoid trong đó, chỉ đến khi các tác dụng phụ của việc lạm dụng corticoid nặng nề mới đến gặp các bác sĩ và phát hiện ra tác hại của nó.

Việc sử dụng corticoid như con dao hai lưỡi. Vì vậy, để phát huy hiệu quả điều trị và hạn chế các tác dụng bất lợi của nhóm thuốc này; các bác sĩ khuyến cáo, người bệnh cần tuân thủ liệu trình điều trị và chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.

Khuyến cáo cho bệnh nhân

– Chỉ sử dụng corticoid khi có chỉ định và đơn thuốc rõ ràng từ bác sĩ.

– Nên sử dụng corticoid vào buổi sáng, SAU KHI ĂN.

– Không tự ý tăng liều, bỏ liều hoặc ngưng thuốc đột ngột khi chưa hỏi ý kiến bác sĩ.

– Theo dõi huyết áp, đường huyết thường xuyên để phòng ngừa các tác dụng phụ do corticoid.

– Đo mật độ xương mỗi 6-12 tháng, bổ sung calcium và vitamin D hàng ngày nếu phải sử dụng corticoid kéo dài.

– Kiểm tra mắt định kỳ mỗi 6-12 tháng để phòng ngừa biến chứng đục thủy tinh thể.

– Không tự ý sử dụng Corticoids với thuốc kháng viêm giảm đau khác (tây y, đông y) mà chưa hỏi ý kiến bác sĩ.

– Nếu có dấu hiệu phù, rối loạn hành vi, trí nhớ, trầm cảm,…báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.

Tài liệu tham khảo

  1. Bashar G. Alfetlawi, et al., Evaluating Factors Related to the Abuse of Oral Corticosteroids among Community Pharmacy Customers: Using Theory of Reasoned Action, PUBMED, Published online 2020 Feb 28. doi: 10.24926/iip.v11i1.2936.
  2. Topical corticosteroids: information on the risk of topical steroid withdrawal reactions, GOV.UK.
  3. Meriem Hadjilah, Sarah Fiala,Oral corticosteroids abuse for the purpose of weight gain : First assessment in Algeria, https://doi.org/10.21203/rs.3.rs-2046646/v1.
  4. Use and abuse of systemic corticosteroid therapy, Sciencedirect, https://doi.org/10.1016/S0190-9622(79)80029-8.

Logo

Logo

Visit us on social networks:


0259.3824509


Gọi cho chúng tôi ngay nếu bạn cần tư vấn sức khỏe.
Lưu ý: Xin hãy đến cơ quan y tế gần nhất nếu đó là tình huống nguy cấp.


Copyright by Bệnh Viện Thái Hòa @2005-2024.